800+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - Fast English
Có thể bạn quan tâm
Skip to content Fash English giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Tài liệu này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành, linh hoạt hơn trong giao tiếp, dễ dàng nghiên cứu thêm các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành may mặc bằng tiếng Anh mà google không thể dịch sát nghĩa.
1. Tiếng Anh may mặc là gì?
Ngành nghề may mặc ở Việt Nam nói riêng và trên thế giới nói chung vẫn luôn sôi động và phát triển mạnh mẽ. Cùng sự phát triển đó, việc học từ vựng về chủ đề này là vô cũng quan trọng. Thuật ngữ “may mặc” trong tiếng Anh thường được sử dụng là: Garment (danh từ) /’gɑ:mənt/. Một số cụm từ có chứa “garment”: garment factory: xưởng may mặc garment industry: ngành công nghiệp may mặc garment manufacturer: nhà sản xuất sản phẩm may mặc2. Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc thường dùng.
Women’s clothes (quần áo dành cho nữ)
Blouse (/blaʊz/): áo khoác dáng dài Dress (/dres/): váy dài Skirt (/skɜːt/): váy ngắn Tank-top (/ˈtæŋk ˌtɒp/): áo tank-top, không có tayMen’s clothes (quần áo dành cho nam)
Long Sleeved shirt: áo sơ mi có tay dài Short Sleeved shirt: áo sơ mi có tay ngắn Suit (/suːt/): bộ suit, comple Tie (/taɪ/): cà vạt Waistcoat (/ˈweɪs.kəʊt/): áo vétUni-Sex (quần áo cho cả nam và nữ)
Cardigan (/ˈkɑː.dɪ.ɡən/): áo khoác mỏng, áo cardigan Coat (/kəʊt/): áo choàng có hình dáng dài Jacket (/ˈdʒæk.ɪt/): áo khoác Jeans ( /dʒiːnz/): quần bò Jumper ( /ˈdʒʌm.pər/): áo chui đầu Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và có cổ Short (/ʃɔːt/): quần đùi Sweatshirt (/ˈswet.ʃɜːt/): áo len thun T-shirt (/ˈtiː.ʃɜːt/): áo thun tay ngắn, cộc tay Trouser (/ˈtraʊ.zər/): quần thôBaby clothes (quần áo cho trẻ nhỏ)
Nappy (/ˈnæp.i/): tã giấyFoot-wear:
Boot (/buːt/): bốt cao cổ Flip flops (/ˈflɪp.flɒp/): dép tông hoặc dép xốp High heels (/ˌhaɪ ˈhiːlz/): giày kiểu cao gót Plimsolls (/ˈplɪm.səl/): giày dép sử dụng khi đi tập gym Shoe (/ʃuː/): giày (nói chung) Slipper (/ˈslɪp.ər/): dép bịt kín chân dùng để đi trong nhà để giữ ấm Sock (/sɒk/): tất Wellington (/ˈwel.ɪŋ.tən/): ủngThông số sản phẩm
Minor (/ˈmaɪ.nər/): Nhỏ Measurements: Các thông số sản phẩm Reject (/ˈmeʒ.ə.mənt/): Phân loại sản phẩm Shoulder ( /ˈʃəʊl.dər/): Vai Quality (/ˈkwɒl.ə.ti/): Chất lượng Inspection (/ɪnˈspek.ʃən/): Kiểm định, kiểm tra Material (/məˈtɪə.ri.əl/): Chất liệu Tolerance (/ˈtɒl.ər.əns/): Dung sai Sewing (/ˈsəʊ.ɪŋ/): May vá Defect (/ˈdiː.fekt/): Sản phẩm bị lỗi>>> Xem thêm: Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Động từ tiếng Anh chuyên ngành may mặc thường dùng
To attire: mặc quần áo phù hợp, đẹp, trang trọng, lịch sự To buckle: siết quần áo bằng kéo khóa To button: siết quần áo bằng cúc To fasten: đóng, cài khóa hoặc khuy To hang out: làm khô quần áo, trang phục sau khi đã được giặt, phơi quần áo To hang up: treo quần áo lên To try on: Mặc thử trang phục To turn up: cắt ngắn váy, quần để phù hợp với dáng người To unfasten: mở cúc ở quần áo To unzip: mở khóa kéo To zip: kéo khóa vào To wrap up: mặc thêm quần áo ấm vàoMột số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Attach (/əˈtætʃ/): Đính, đơm, ráp Back sleeve: Tay sau Back split: Xẻ tà ở lưng Back vent: Xẻ tà sau Batwing sleeve: Tay cánh dơi Bellows pleayt: Ply hộp Bellows pockey: Túi dạng hộp Bias skirt: Váy xéo Bias tape: Dây xéo Bind hem: Lược lai Binding (/ˈbaɪn.dɪŋ/ ): Dây trang trí, viền Blind seam: Đường may giả Blind stitch: Đệm khuy Blind stitching: May khuất, may luôn Blindstitch heming: Vắt sổ lai mờ Braided piping: Viền vải Breast pocket: Túi ở ngực Button shank: Chân nút Buttonhole (/ˈbʌt.ən.həʊl/): Khuy áo Coat collar: Cổ áo vest Sample (/ˈsɑːm.pəl/ ): Hàng mẫu, hàng trưng bày3. Tải bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc đầy đủ.
Ngoài các từ vựng phổ biến trên, Fash English tổng hợp thêm hơn 800 từ vựng đầy đủ, chi tiết trong tài liệu dưới đây.
>>> Tải về: 800 Từ vựng chuyên ngàng may mặcTiếng Anh chuyên ngành may mặc là công cụ đắc lực để tiếp cận với những kiến thức chuyên môn. Do đó, nếu thiếu hụt vốn từ học thuật chuyên ngành sẽ cản trở các bạn tiếp xúc với những cái mới trong công việc. Tiếng Anh chuyên ngành còn tạo cơ hội mở rộng con đường sự nghiệp, dễ dàng giao tiếp, có thể tham gia nhiều hội thảo và có trao đổi được với nhiều chuyên gia, công sự giỏi trong ngành. Trên đây là tổng hợp 100 từ thường dùng và bộ tài liệu tổng hợp đầy đủ hơn 800 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Hy vọng Fash English sẽ giúp ích cho bạn trong công việc yêu thích! Xem thêm Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – Tải bộ từ vựng thường dùng đầy đủ
Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:54
Bài viết liên quanCác dạng bài READING IELTS thường gặp trong bài thi
Th11 12, 2024Cách viết IELTS Writing Task 2 áp dụng cho tất cả các dạng bài
Th11 12, 2024Hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ
Th11 12, 2024 Bài viết mới- Cầu Thủ Vi Phạm Lỗi Chạm Tay Trong Bóng Đá Bị Xử Phạt Thế Nào?
- Hướng Dẫn Cách Quản Lý Vốn Chơi Cờ Bạc Hiệu Quả Cho Người Mới
- Cách Chơi Lô Tô Phổ Biến Nhất Dành Cho Người Mới Bắt Đầu Chơi
- Hướng Dẫn Cách Chơi Mậu Binh 9 Cây Dễ Thắng Dành Cho Người Mới
- Số 7 Có Ý Nghĩa Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Của Số 7 Trong Thần Số Học
- Bàn Thắng Đẹp Nhất Của Ibrahimovic Khiến Cả Thế Giới Ngưỡng Mộ
- Cách Đặt Ghế Sofa Trong Phòng Khách Khoa Học Và Hợp Phong Thuỷ
- TOP 3 Phương Pháp Dự Đoán Lô Tô Miền Nam Đơn Giản Và Hiệu Quả
- TOP 7+ Tiền Đạo Benfica Xuất Sắc Nhất Lịch Sử Bóng Đá
- Kim Min-Jae Là Ai? Tiểu Sử Cầu Thủ Chuyên Nghiệp Người Hàn Quốc
- Tài Liệu Tự Học
- Tin Tức
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Tài Liệu Tự Học
- Tin Tức WooCommerce not Found
Từ khóa » Bo Tay áo Tiếng Anh Là Gì
-
Cuff Seam - Từ điển Số
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - Dịch Thuật ERA
-
Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May - SlideShare
-
TAY ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
875+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành May Về Trang Phục Thường Ngày - Aroma
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - Tổng Hợp Từ Vựng Cần Nhớ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành May Mặc đầy đủ Nhất - đồng Phục Song Phú
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - IES Education
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - JES
-
Tay (áo) - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành May