825 Chữ Hán Thông Dụng - SlideShare
Có thể bạn quan tâm
825 Chữ Hán thông dụng•96 likes•166,426 viewsHọc Lại Từ ĐầuFollow
825 Chữ Hán thông dụngRead less
Read more1 of 24Download nowDownloaded 1,109 timesMore Related Content
825 Chữ Hán thông dụng
- 1. 参 Tham : tham gia 乗 Thừa : lên xe 乾 Can : khô 事 Sự : việc 丁 Đinh : can thứ 4 主 Chủ : người chủ 交 Giao : giao nhau 京 Kinh : kinh đô 人 Nhân : người 今 Kim : bây giờ 介 Giới : giới thiệu 仕 Sĩ : công việc 他 Tha : khác 付 Phó : giao phó , gắn vào 代 Đại : thời đại , thay thế 令 Lệnh : mệnh lệnh 以 Dĩ : lấy làm mốc 仲 Trọng : đứng giữa,liên hệ 件 Kiện : sự kiện 任 Nhiệm : trách nhiệm 休 Hưu : nghỉ ngơi 低 Đê : thấp 住 Trú : sống , cư ngụ 何 Hà : cái gì 作 Tác : làm 使 Sử : sử dụng 来 Lai : đến 例 Lệ : ví dụ 供 Cung : cung cấp 修 Tu : rèn luyện, sửa chữa 倒 Đảo : rơi , sụp đổ 候 Hậu : khí hậu 借 Tá : vay mượn 値 Trị : giá trị 停 Đình : tạm ngừng
- 2. 健 Kiện : khỏe mạnh 側 Trắc : phía , cạnh 備 Bị : chuẩn bị 便 Tiện : tiện lợi 係 Hệ : quan hệ 信 Tín : tín hiệu 伝 Truyền : truyền , phát 働 Động : làm việc 価 Giá : giá trị 優 Ưu : hiền lành , ưu việt 億 Ức : 100 triệu 先 Tiên : trước 元 Nguyên : căn nguyên 兄 Huynh : anh trai 入 Nhập : vào 内 Nội : bên trong 全 Toàn : toàn bộ 公 Công : công viên 具 Cụ : dụng cụ 冊 Sách : cuốn sách 冬 Đông : mùa đông 冷 Lãnh : lạnh ( nước ) 出 Xuất : ra ngoài 刀 Đao : gươm đao 力 Lực : sức lực, năng lực 分 Phân : phút , phân chia 切 Thiết : cắt 刑 Hình : hình phạt 列 Liệt : hàng lối 初 Sơ : đầu tiên 別 Biệt : riêng biệt 利 Lợi : lợi ích, tiện lợi 券 Khoán : vé , phiếu 刻 Khắc : điêu khắc 前 Tiền : phía trước
- 3. 則 Tắc : quy tắc 割 Cát : chia ra 功 Công : thành công 加 Gia : tham gia, tăng lên 助 Trợ : giúp , cứu 努 Nỗ : nỗ lực 勇 Dũng : dũng cảm 勉 Miễn : sự cố gắng 動 Động : chuyển động 務 Vụ : việc , nghĩa vụ 勝 Thắng : chiến thắng 勢 Thế : thế lực 勤 Cần : chăm chỉ , phục vụ 勹 Bộ bao 包 Bao : bao bọc 化 Hoá : thay đổi 北 Bắc : phía bắc 匹 Thất : đếm con vật nhỏ 区 Khu : quận , huyện 千 Thiên : 1 ngàn 午 Ngọ : buổi trưa 半 Bán : phân nửa 卒 Tốt : tốt nghiệp 南 Nam : phía nam 占 Chiếm , chiêm : giữ , bói 卩 Bộ tiết 卵 Noãn : trứng 危 Nguy : nguy hiểm 厚 Hậu : dày , bề dày 原 Nguyên : cao nguyên , nguyên thủy 去 Khứ : quá khứ , bỏ lại 又 Bộ Hựu : hơn nữa 友 Hữu : bạn bè 反 Phản : ngược lại 取 Thủ : lấy
- 4. 受 Thụ : nhận 口 Khẩu : cái miệng 古 Cổ : cũ 召 Triệu : gọi 可 Khả : có thể 史 Sử : lịch sử 右 Hữu : bên phải 司 Ty , tư : thuộc về chỉ huy , lãnh đạo 各 Các : mỗi 合 Hợp , hiệp : nối lại 吉 Cát : tốt lành 同 Đồng : như nhau 名 Danh : tên họ 何 Hà : cái gì 君 Quân : xưng hô dành cho nam giới 吸 Hấp : hút ( thuốc ) 吹 Xúy : thổi 告 Cáo : báo tin 周 Chu : chu vi , xung quanh 味 Vị : mùi vị , ý nghĩa 呼 Hô : kêu , gọi 命 Mệnh : sự sống 和 Hoà : hòa bình , nước Nhật 品 Phẩm : hàng hóa 咲 Tiếu : nở hoa 員 Viên : nhân viên 商 Thương : việc kinh doanh 問 Vấn : vấn đề , câu hỏi 喜 Hỷ : vui mừng 喫 Khiết : ăn uống 単 Đơn : đơn giản 厳 Nghiêm : nghiêm khắc 因 Nhân : nguyên nhân 回 Hồi : số lần , vặn xoay 困 Khốn : khó khăn
- 5. 固 Cố : bền chắc 国 Quốc : đất nước 囲 Vi : chu vi , vây quanh 園 Viên : vườn , công viên 円 Viên : Yên đv tiền tệ Nhật 図 Đồ : bản vẽ 団 Đoàn : đoàn thể 土 Thổ : đất 在 Tại : tồn tại 地 Địa : địa cầu 坂 Phản : cái dốc 型 Hình : kiểu, mẫu 城 Thành : lâu đài 基 Cơ : nền tảng , cơ sở 堂 Đường : nhà lớn 報 Báo : báo cáo 場 Trường : nơi , chổ 増 Tăng : gia tăng 圧 Áp : áp lực 壊 Hoại : gãy , vỡ , phá hoại 士 Sĩ : bác sĩ (tiến sỹ), lực sĩ ( Sumo ) 夏 Hạ : mùa hè 夕 Tịch : chiều tối 外 Ngoại : ngoài 多 Đa : nhiều 夜 Dạ : đêm 夢 Mộng : giấc mơ 大 Đại : lớn 天 Thiên : trời 太 Thái : to lớn 夫 Phu : chồng 央 Ương : ở giữa 失 Thất : mất , thiếu sót 奥 Áo : bên trong , vợ 奨 Tưởng : cổ vũ , động viên
- 6. 女 Nữ : nữ giới , phụ nữ 好 Hảo : thích 奴 Nô : người hầu 如 Như : giống như 妹 Muội : em gái 妻 Thê : vợ 姉 Tỷ : chị gái 始 Thủy : bắt đầu 姓 Tánh : họ 娘 Nương : con gái 婚 Hôn : kết hôn 婦 Phụ : phụ nữ 子 Tử : đứa con 孔 Khổng : khổng tử , cái lỗ 字 Tự : chữ 存 Tồn : tồn tại 孝 Hiếu : hiếu thảo 季 Quý : mùa trong năm 学 Học : học tập 宀 Bộ Miên 宅 Trạch : nhà cửa 宇 Vũ : vũ trụ 守 Thủ : giữ , bảo vệ 安 An : an toàn 完 Hoàn : hoàn toàn 官 Quan : công chức 宙 Trụ : vũ trụ 定 Định : dự định 客 Khách : khách 室 Thất : căn phòng 害 Hại : thiệt hại 家 Gia : nhà 宿 Túc : ở , trọ 寂 Tịch : buồn cô đơn 寄 Ký : viếng thăm
- 7. 富 Phú : giàu có 寒 Hàn : trời lạnh 察 Sát : xem xét 寝 Tẩm : ngủ 実 Thực : sự thật , thực tế 写 Tả : bức ảnh 宝 Bảo : vật quý 寸 Bộ Thốn 寺 Tự : chùa 将 Tướng, tương : tướng quân , tương lai 専 Chuyên : chuyên môn 尊 Tôn : tôn kính 対 Đối : đối lập 小 Tiểu : nhỏ 少 Thiếu , thiểu : ít , trẻ 尸 Thi : xác chết , thi hài 局 Cục : bộ phận 居 Cư : ở , sống 届 Giới : đạt tới , đi đến 屋 Ốc : nhà , mái nhà 展 Triển : phát triển 山 Sơn : núi 岩 Nham : đất đá 岸 Ngạn : bờ sông 島 Đảo : hòn đảo 川 Xuyên : sông 州 Châu : tỉnh , khu vực 工 Công : công trường 左 Tả : bên trái 己 Kỷ : tự mình 巾 Bộ Cân 市 Thị : chợ , thành phố 布 Bố : vải 希 Hy : hy vọng 帳 Trương , trướng : sổ
- 8. 常 Thường : thông thường 帽 Mạo : mũ 干 Can : phơi khô 平 Bình : hòa bình 年 Niên : năm 幺 Bộ Yêu 幼 Ấu : nhỏ bé , non nớt 广 Bộ Nghiễm 店 Điếm : tiệm 度 Độ : lần 座 Tọa : ngồi 庫 Khố : kho 庭 Đình : vườn , sân trước 庁 Sảnh : văn phòng 広 Quảng : rộng 康 Khang : yên mạnh 廴 Bộ Dẫn 建 Kiến : kiến trúc 式 Thức : nghi lễ 弓 Bộ Cung 引 Dẫn : dẫn dắt 弟 Đệ : em trai 弱 Nhược : yếu 強 Cường : mạnh 彡 Bộ Sam 影 Ảnh : bóng , hình bóng 形 Hình : loại , kiểu mẫu 彳 Bộ Sách 役 Dịch : phục vụ 彼 Bỉ : anh ta , bạn trai 待 Đãi : chờ đợi 律 Luật : luật pháp 上 Thượng : trên 下 Hạ : dưới 不 Bất : không , phủ nhận
- 9. 世 Thế : thế giới 中 Trung : trong 丈 Trượng : cao lớn 亡 Vong : mất , chết 乙 Ất : can thứ 2 久 Cữu : vĩnh cữu 了 Liễu : kết thúc 一 Nhất : 1 二 Nhị : 2 三 Tam : 3 四 Tứ : 4 五 Ngũ : 5 七 Thất : 7 八 Bát : 8 九 Cửu : 9 六 Lục : 6 後 Hậu : sau 徒 Đồ : đồ đệ 復 Phục : hoàn lại , phục hồi 心 Tâm : tim , tâm hồn 必 Tất : tất yếu 志 Chí : ý chí 忘 Vong : quên 忙 Mang : bận rộn 快 Khoái : thích thú 念 Niệm : tri giác, nhớ lại 怒 Nộ : tức giận 怖 Bố : bồn chồn , lo lắng 思 Tư : suy nghĩ 急 Cấp : vội vàng 性 Tính , Tánh : giới tính 恥 Sỉ : e thẹn , xấu hỗ 悲 Bi : buồn bã 息 Tức : hơi thở 悪 Ác : xấu , dở
- 10. 想 Tưởng : ý tưởng 意 Ý : ý chí , ý định 愛 Ái : yêu thương 感 Cảm : cảm xúc 慣 Quán : tập quán 憎 Tăng : ghét , căm thù 応 Ứng : ứng đáp 懸 Huyền : treo 恋 Luyến : tình yêu 戈 Bộ Qua 成 Thành : thành công 戦 Chiến : chiến tranh 戸 Bộ Hộ 所 Sở : nơi ,chổ , địa điểm 手 Thủ : tay 刂 Bộ Đao 忄 Bộ Tâm 扌 Bộ Thủ 才 Tài : tài năng 打 Đả : đánh 技 Kỹ : kỹ thuật 投 Đầu : ném 押 Áp : ấn , đẩy 払 Phất : trả 招 Chiêu : mời , lời mời 拾 Thập : tập họp 持 Trì : cầm nắm 指 Chỉ : ngón tay 捨 Xả : thải bỏ , quăng 掃 Tảo : quét dọn 授 Thụ , thọ : truyền đạt , chỉ dẫn 掛 Quải : treo 探 Thám : tìm kiếm 換 Hoán : thay đổi 撮 Toát : chụp hình
- 11. 支 Chi : chi nhánh 夂 Bộ Truy 改 Cải : cải cách 放 Phóng : giải phóng 政 Chính : chính trị 故 Cố : sự cố 教 Giáo : dạy , chỉ bảo 敗 Bại : thất bại 散 Tán : phân tán 敬 Kính : tôn kính 数 Số : số , đếm 整 Chỉnh : chỉnh sửa 文 Văn : văn học 斗 Bộ Đẩu 料 Liệu : vật liệu 斤 Bộ Cân 新 Tân : mới 断 Đoạn : từ chối , cắt đứt 方 Phương : phương pháp 旅 Lữ : đi lại , du lịch 族 Tộc : gia đình 日 Nhật : ngày , mặt trời 早 Tảo : sớm 明 Minh : sáng 易 Dịch : dễ 昔 Tích : ngày xưa 星 Tinh : ngôi sao 映 Ánh : phản chiếu 春 Xuân : mùa xuân 昨 Tạc : vừa qua 昭 Chiêu : chiếu sáng 時 Thời : thời gian 晚 Vãng : chiều tối 昼 Trú : buổi trưa 普 Phổ : rộng rãi , khắp nơi
- 12. 景 Cảnh : phong cảnh 晴 Tình : trời trong xanh 暇 Hạ : rảnh rỗi 暑 Thử : trời nóng 暖 Noãn : ấm áp 暗 Ám : tối tăm 曜 Diệu : ngày trong tuần 曲 Khúc : giai điệu , quẹo 書 Thư : viết 替 Thế : thay thế 最 Tối : nhất , hơn cả 会 Hội : gặp gỡ 月 Nguyệt :tháng, mặt trăng 有 Hữu : có , sở hữu 服 Phục : trang phục 望 Vọng : hy vọng 朝 Triều : buổi sáng 期 Kỳ : thời kỳ 木 Mộc : cây 末 Mạt : cuối 本 Bản : cuốn sách , cội nguồn 机 Kỷ : cái bàn 材 Tài : tài liệu 村 Thôn : làng , xã 束 Thúc: bó lại 杯 Bôi : chén , tách 東 Đông : hướng đông 林 Lâm : rừng 枚 Mai : đơn vị đếm vật mỏng ( tờ giấy …) 果 Quả : kết quả 枝 Chi : cành cây 柔 Nhu : mềm , yếu 査 Tra : điều tra 校 Hiệu : trường học 根 Căn : rễ
- 13. 格 Cách : tính cách 案 Án : dự án 梅 Mai : cây mai 械 Giới : máy móc 森 Sâm : rừng rậm 業 Nghiệp : sự nghiệp 楽 Lạc : lạc quan 様 Dạng : ngài , hình dạng 橋 Kiều : cây cầu 機 Cơ : máy móc 横 Hoành : ngang , bên cạnh 桜 Anh : hoa anh đào 欠 Bộ Khiếm 次 Thứ : thứ tự 欲 Dục : mong muốn 歌 Ca : bài hát 止 Chỉ : đình chỉ 正 Chính : chính xác 歩 Bộ : đi bộ 歳 Tuế : tuổi 帰 Quy : trở về 歹 Bộ Ngạt 死 Tử : chết 残 Tàn : sót lại 殳 Bộ Thù 段 Đoạn : bậc thang 毋 Bộ Vô 母 Mẫu : mẹ 比 Tỉ : so sánh 毛 Mao : lông 気 Khí : không khí 水 Thủy : nước 氵 Bộ Thủy 永 Vĩnh : vĩnh cữu 汗 Hãn : mồ hôi
- 14. 汚 Ô : ô nhiễm 池 Trì : cái ao 決 Quyết : quyết định 汽 Khí : hơi nước 沸 Phí : đun sôi 油 Du : dầu 治 Trị : cai trị 泊 Bạc : trọ lại 法 Pháp : luật pháp 注 Chú : chú ý 泣 Khấp : khóc 泳 Vịnh : bơi 洋 Dương : đại dương 洗 Tẩy : rửa , giặt 活 Hoạt : sinh hoạt 流 Lưu : dòng nước 浴 Dục : tắm 海 Hải : biển 消 Tiêu : tiêu diệt 涼 Lương : mát mẻ 涙 Lệ : nước mắt 深 Thâm : sâu sắc 減 Giảm : trừ 渡 Độ : băng qua 測 Trắc : đo lường 港 Cảng : bến cảng 湖 Hồ : hồ 湯 Thang : nước nóng 源 Nguyên : nguồn gốc 準 Chuẩn : chuẩn bị 温 Ôn : ôn hòa 満 Mãn : mãn nguyện 漢 Hán : Hán tự 済 Tế : kinh tế 灬 Bộ Hỏa
- 15. 灰 Hôi : tro 災 Tai : tai họa 無 Vô : không 然 Nhiên : tự nhiên 煮 Chử : nấu 煙 Yên : khói 熱 Nhiệt : nhiệt độ 争 Tranh : chiến tranh 焼 Thiêu : đốt 父 Phụ : cha 片 Phiến : mảnh , vật mỏng 牛 Ngưu : con bò 牜 Bộ Ngưu 物 Vật : đồ vật 特 Đặc : đặc biệt 犬 Khuyển : con chó 犭 Bộ Khuyển 狭 Hiệp : hẹp 独 Độc : độc thân 玉 Bảo : của quý 王 Vương : vua 珍 Trân : quý hiếm 現 Hiện : hiện tại 球 Cầu : hình cầu 理 Lý : lý luận 甘 Cam : ngọt 生 Sinh : sinh trưởng 産 Sản : sản phẩm 用 Dụng : sử dụng 田 Điền : ruộng lúa 由 Do : lý do 男 Nam : đàn ông con trai 町 Đinh : thành thị 界 Giới : thế giới 留 Lưu : ở lại
- 16. 畑 Điền : ruộng 番 Phiên : thứ tự 画 Họa : tranh vẽ 当 Đương : bây giờ 疒 Bộ Nạch 疲 Bì : mệt 病 Bệnh : bệnh viện 痛 Thống : đau đớn 癶 Bộ Bát 登 Đăng : leo 発 Phát : xuất phát 白 Bạch : màu trắng 百 Bách : 100 的 Đích : mục đích 皆 Giai : mọi người 皿 Mãnh : cái đĩa 目 Mục : mắt 直 Trực : trực tiếp 相 Tương , tướng : thủ tướng 真 Chân : chân thật 眠 Miên : buồn ngủ 眼 Nhãn : con mắt 矢 Thỉ : cây tên 知 Tri : biết 短 Đoản : ngắn 石 Thạch : đá 研 Nghiên : nghiên cứu 示 Thị : hiển thị 礻 Bộ Thị 祖 Tổ : tổ tiên 祝 Chúc : chúc mừng 神 Thần : thần linh 祭 Tế : lễ hội 禁 Cấm : cấm đoán 礼 Lễ : nghi lễ
- 17. 禾 Bộ Hòa 私 Tư : tôi , riêng tư 秋 Thu : mùa thu 科 Khoa : khoa học 秒 Miễu : giây 種 Chủng : chủng loại 究 Cứu : nghiên cứu 空 Không : không gian 窓 Song : cửa sổ 立 Lập : thành lập 並 Tịnh : sắp xếp 竹 Bộ Trúc 笑 Tiếu : cười 符 Phù : phù hiệu 弟 Đệ : em trai 筆 Bút : bút lông 答 Đáp : trả lời 算 Toán : tính toán 節 Tiết : mùa 築 Trúc: kiến trúc 簡 Giản : giản đơn 米 Mễ : gạo , nước Mỹ 糸 Bộ Mịch 紀 Ký : nhật ký 約 Ước : ước hẹn 紙 Chỉ : tờ giấy 級 Cấp : cấp bậc 細 Tế : nhỏ hẹp 紹 Thiệu : giới thiệu 終 Chung : chung kết 結 Kết : kết hôn 絶 Tuyệt : tuyệt đối 給 Cấp : cung cấp 経 Kinh : trải qua 緑 Lục : cây xanh , màu lục
- 18. 緒 Tự : cùng nhau 線 Tuyến : đường dây 練 Luyện : luyện tập 県 Huyện : tỉnh 絵 Hội : bức vẻ 続 Tục : tiếp tục 置 Trí : bố trí 羊 Bộ Dương 羽 Vũ : lông , cánh 着 Trước : đến 習 Tập : học 考 Khảo : suy xét 者 Giả : người 耳 Nhĩ : tai 聞 Văng : nghe 声 Thanh : âm thanh 職 Chức : công việc 聴 Thính : nghe 肉 Nhục : thịt 育 Dục : thể dục 背 Bối : lưng 胸 Hung : ngực 能 Năng : năng lực 脱 Thoát : cởi ra 自 Tự : tự nhiên 台 Đài : cái bệ 船 Thuyền : thuyền 良 Lương : tốt 色 Sắc : màu sắc 花 Hoa : hoa 若 Nhược : trẻ 苦 Khổ : gian khổ 茶 Trà : trà 英 Anh : anh ngữ 荷 Hà : hành lý
- 19. 菓 Quả : bánh kẹo 菜 Thái : rau quả 万 Vạn : 10.000 落 Lạc : rơi 葉 Diệp : lá 薄 Bạc : mỏng 薬 Dược : thuốc 号 Hiệu : tín hiệu 虫 Trùng : côn trùng 行 Hành : đi 術 Thuật : mỹ thuật 衣 Y : quần áo 衤 Bộ Y 表 Biểu : biểu thị 袋 Đại : cái túi , bao 裏 Lý : mặt sau 製 Chế : sản xuất 複 Phức : phức tạp 西 Tây : hướng Tây 要 Yếu : tất yếu 見 Kiến : nhìn 規 Quy : quy tắc 親 Thân : thân thiết 覚 Giác : nhớ 角 Giác : góc 解 Giải : giải quyết 触 Xúc : sờ 言 Bộ Ngôn 計 Kế : kế hoạch 記 Ký : nhất ký 訪 Phỏng : viếng thăm 許 Hứa : cho phép 試 Thí : thử 話 Thoại : nói chuyện 誌 Chí : tạp chí
- 20. 語 Ngữ : ngôn ngữ 説 Thuyết : thuyết minh 課 Khóa : bài học 調 Điều : điều chỉnh 講 Giảng : cắt nghĩa 謝 Tạ : tạ lỗi 警 Cảnh : cảnh sát 訳 Dịch : phiên dịch 議 Nghị : hội nghị 読 Độc : đọc 変 Biến : biến hóa 豆 Đậu : hạt đậu 予 Dự : dự định 貝 Bộ Bối 負 Phụ : bị thua 財 Tài : tiền của 貨 Hóa : hàng hóa 責 Trách : trách nhiệm 貯 Trữ : dự trữ 買 Mãi : mua 貸 Thải : cho mượn 費 Phí : chi phí 貿 Mậu : mậu dịch 賃 Nhẫm : thuê 賞 Thưởng : giải thưởng 売 Mại : bán 質 Chất : chất vấn 頼 Lại : nhờ vả 贈 Tặng : tặng cho 賛 Tán : tán thành 赤 Xích : màu đỏ 走 Tẩu : chạy 起 Khởi : thức dậy 越 Việt : vượt qua 趣 Thú : thú vị
- 21. 足 Túc : chân 踊 Dũng : khiêu vũ 車 Xa : xe hơi 軟 Nhuyễn : mềm dẻo 軽 Khinh : nhẹ 輸 Thâu : chuyên chở 転 Chuyển : vận chuyển 辛 Tân : cay 弁 Biện : hùng biện 辞 Từ : từ chức 農 Nông : nông nghiệp 辶 Bộ Sước 込 Nhập , vào : chen chúc 迎 Nghênh , nghinh : đón tiếp 近 Cận : gần 返 Phản : trả lại 退 Thoái : rút lui 送 Tống : gởi , tiễn đưa 途 Đồ : đường 通 Thông : đi qua 速 Tốc : nhanh 造 Tạo: chế tạo 連 Liên : liên lạc 週 Chu : tuần lễ 進 Tiến : tiến bộ 遊 Du : đi chơi 運 Vận : vận động 過 Quá : đi qua 道 Đạo : đường 達 Đạt : thành đạt 違 Vi : sai khác 遠 Viễn : xa xôi 遅 Trì : trể 選 Tuyển : tuyển dụng 辺 Biên : lân cận
- 22. 郊 Giao : ngoại ô 郎 Lang : đàn ông 部 Bộ : phòng , bộ phận 郵 Bưu : bưu điện 都 Đô : thủ đô 酉 Bộ Dậu 配 Phối : phân phối 酒 Tửu : rượu 酔 Túy : say 医 Y : y giả ( bác sĩ ) 里 Lý : làng quê 重 Trọng : nặng 野 Dã : hoang dã 量 Lượng : số lượng 金 Bộ Kim 鉛 Duyên : bút chì 銀 Ngân : ngân hàng 鉄 Thiết : sắt 長 Trường , trưởng : dài 門 Môn : cửa 閉 Bế : đóng 開 Khai : mở 間 Gian : thời gian 関 Quan : quan hệ 阝 Bộ Phụ 降 Giáng : xuống 院 Viện : bệnh viện 際 Tế : quốc tế 障 Chướng : ngăn trở 隣 Lân : bên cạnh 隹 Bộ Chuy 雑 Tạp : tạp chí 離 Ly : chia rời 難 Nan : khó khăn 雨 Vũ : mưa
- 23. 雪 Tuyết : tuyết 雲 Vân : mây 電 Điện : điện 震 Chấn : chấn động 青 Thanh : màu xanh 静 Tĩnh : yên tĩnh 非 Phi : không 面 Diện : bề mặt 音 Âm : âm thanh 頁 Bộ Hiệt 預 Dự : gởi 頭 Đầu : cái đầu 題 Đề : vấn đề 願 Nguyện : cầu nguyện 類 Loại : chủng loại 風 Phong : gió 飛 Phi : bay 食 Thực : ăn 飲 Ẩm : uống 飯 Phạn : bữa ăn 飼 Tự : nuôi 飾 Sức : trang sức 養 Dưỡng : nuôi dưỡng 館 Quán : tòa nhà 馬 Mã : ngựa 駐 Trú : dừng lại 験 Nghiệm : thực nghiệm 驚 Kinh : kinh ngạc 駅 Dịch : nhà ga 体 Thể : thân thể 高 Cao : cao 髪 Phát : tóc 魚 Ngư : cá 鮮 Tiên : tươi 鳥 Điểu : chim
- 24. 塩 Diêm : muối 麦 Mạch : lúa mì 黄 Hoàng : màu vàng 黒 Hắc : đen 黙 Mặc : yên tĩnh 点 Điểm : dấu chấm 歯 Xỉ : răng 齢 Linh : tuổi 顔 Nhan : khuôn mặt 険 Hiểm : nguy hiểm
Từ khóa » Bảng Chữ Hán Tự
-
Kanji – Wikipedia Tiếng Việt
-
BẢNG KANJI 1945 CHỮ - Cuộc Sống Du Học Nhật Bản Yurika
-
800 CHỮ HÁN-KANJI THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG NHẬT - KVBro
-
Bảng Chữ Cái Kanji - 3 Cách đọc Kanji Thường Gặp - Tiếng Nhật Daruma
-
Chữ Hán | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật | NHK WORLD-JAPAN
-
Tra Hán Tự-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Bảng Chữ Hán Chuẩn ❤️ Trọn Bộ Chữ Cái Tiếng Hán Đầy Đủ
-
Bảng Tra Chữ Hán Tự Tiếng Nhật Thông Dụng
-
Trọn Bộ 214 Bộ Thủ Kanji BẮT BUỘC NHỚ Khi Học Tiếng Nhật
-
Bảng Tra Hán Tự Của Đỗ Thông Minh - Nhà Sách Daruma
-
Bảng Hán Tự Đông Du 2136 Chữ PDF - Tiếng Nhật
-
Sách - Bảng Tra Chữ Hán Tự Và Cách Đọc Theo Âm Hán - Âm Nhật
-
Tổng Hợp Bộ Hán Tự Theo Trình độ JLPT N5 - Trang 1 - Mazii