85 Câu Tiếng Anh Phục Vụ Bàn
Có thể bạn quan tâm
85 câu tiếng anh phục vụ bàn 1 0 Tahi 6 tháng 4, 2017 Edit this post
© 2015 Học Tiếng Anh Hằng Ngày Thiết kế bởi Thư Viện IT.
85 câu tiếng anh dành cho nhân viên phục vụ bàn tại nhà hàng, quán ăn hay quán cafe
85 câu tiếng anh phục vụ bàn tại quán bar, quán ăn, cà phê hay nhà hàng khách sạn. Tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp cho phục vụ bàn thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi phục vụ và giáo tiếp với khách bằng tiếng anh. Việc sử dụng những câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng sao cho đúng và hiệu quả thì sẽ mang lại những ấn tượng ban đầu rất tốt về nhau. Để học cách phát âm của từng câu, các bạn có thể tham khảo những trang web đọc câu tiếng anh theo giọng chuẩn.Mẫu câu tiếng anh chào khách
Good morning. Welcome to HighLands coffee Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến HighLandsHỏi thông tin khách bằng tiếng anh
How many people, please? Quý khách cho biết có bao nhiêu người? Do you have a reservation? Quý khách đã đặt bàn chưa? Under which name? Đặt dưới tên gì ạ? Is anyone joining you? Có ai dùng bữa cùng quý khách không ạ? I'm afraid that table is reserved Tôi rất tiếc là bàn đó đã có người đặt trước rồiTrao đổi và sắp xếp chỗ ngồi cho khách
Please wait to be seated Xin vui lòng đợi để được sắp chỗ Where would you prefer to sit? Quý khách muốn ngồi ở đâu ạ? Mr. John, your table is ready Ông John, bàn của ông đã sẵn sàng I'll show you to the table. This way, please Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn ăn, mời đi lối này ạ Follow me, please Vui lòng đi theo tôi Right this way Ngay lối này ạ Is this OK? Chỗ này được không ạ? Please take a seat Xin mời ngồi Would you like a high chair for your child? Quý khách có muốn ghế cao cho em bé không?Ghi nhận món ăn khách gọi
Would you like to order now? Quý khách muốn đặt món bây giờ không? Are you ready to order? Quý khách đã muốn gọi đồ chưa ạ? Can I get you any drinks? Quý khách có muốn uống gì không ạ? What are you having? Quý khách dùng gì ạ? What would you like to drink? Quý khách muốn uống gì? What can I get you? Quý khách gọi gì ạ? Would you like anything to eat? Quý khách có muốn ăn gì không? Which wine would you like? Quý khách uống rượu gì? Eat in or take-away? Ăn ở đây hay là mang đi ạ? Do you need a little time to decide? Quý khách có cần ít thời gian để chọn món không? Here's the menu Đây là thực đơn ạ And for you sir? Ông dùng gì? And for you miss? Và bà dùng gì ạ? I'll be right back with your drinks TÔi sẽ trở lại và mang nước uống cho quý khách It'll take about twenty minutes Mất khoảng 20 phút Would you like some tea or coffee while you wait? Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ? Would you like some sea food? Quý khách có thích đồ ăn biển không ạ? Is that all? Còn gì nữa không ạ? May I take your order? Tôi có thể lấy phiếu gọi món được không? Would you like anything else? Quý khách có gọi gì nữa không ạ? Would you like any dessert? Quý khách có muốn dùng đô tráng miệng không? I'm sorry, we're out of that. Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ Certainly. Sir Tất nhiên rồi. Thưa ông (Dùng khi nói đồng ý nhu cầu của khách)Mang món ăn đến cho khách
May I serve it to you now? Bây giờ chúng tôi dọn lên cho quý khách nhé? Your steak, salad and beer, sir. Please enjoy your lunch Sườn bò nướng, salad và bia của quý khách đây. Chúc ngon miệng This dish is very hot. Please be careful Món này rất nóng, xin cẩn thận This food is best eaten while hot. Please enjoy your meal Món này ngon nhất khi còn nóng. Chúc ông ngon miệng Enjoy yourself! Xin hãy thưởng thức món ăn!Yêu cầu khách hàng bằng tiếng anh
I'll show you to your new table Tôi sẽ dẫn ông đến bàn ăn mới Would you mind sharing a table? Ngài có thể dùng chung bàn được không ạ? Excuse me. Would you mind moving over a little? Xin lỗi, cảm phiền quý khách di chuyển một chút được không? Could you move along one seat, please? Cảm phiền quý khách ngồi vào ghế trong được không? Excuse me, but may I pass? Xin lỗi, tôi có thể đi qua được không? Could you move your chair closer to the table, please? Xin vui lòng kéo ghế của quý khách vào gần bàn ăn hơn? Would you like me to take that? Tôi lấy nó đi nhé? Excuse me, may I take your plate? Xin lỗi, tôi dọn dĩa của quý khách được chứ? May I move your plate to the side? Tôi dời đĩa của quý khách sang một bên nhé? May I clean the table, sir? Tôi dọn bàn nhé?Khi chưa nghe kịp yêu cầu của khách
I beg your pardon? Sao thế ạ? Pardon me? Gì ạ? I am sorry. I don't undersand. Could you please repeat that? Xin lỗi. Tôi không hiểu. Quý khách lặp lại được không?Khách than phiền
This isn't what I ordered Đây không phải thứ tôi gọi This food's cold Thức ăn nguội quá This is too salty Món này mặn quá This doesn't taste right Món này không đúng vị We've been waiting a long time Chúng tôi đợi lâu lắm rồi Is our meal on its way? Món của chúng tôi đã được làm chưa?Khi có vấn đề
Is there a problem? Có vấn đề gì phải không ạ? Was everything alright? Tất cả ổn chứ ạ? Anything matter, sir? Có chuyện gì không thưa ngài? What's wrong with it, sir? Thưa ông, sao vậy? I'm so sorry for that. Let me check Tôi xin lỗi về chuyện đó. Để tôi kiểm tra One moment, please. I'll check that for you Làm ơn chờ chút. Tôi sẽ đi kiểm tra I'm sorry. I'll get you another one right away. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ đưa cho quý khách một cái khách ngay I'll get them right away Tôi sẽ mang chúng đến ngay I'm very sorry for the delay Xin lỗi cho sự chậm trễ này Sorry to have kept you waiting Xin lỗi vì để quý khách phải đợi We're very busy tonight. I apologise for any inconvenience Tối nay chúng tôi bạn quá. Xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nàoTừ chối yêu cầu của khách
I'm afraid, we don't have this kind of service Tôi e rằng chúng tôi không có dịch vụ đó I'm terrible sorry, it is against our rules Tôi rất xin lỗi, nó không đúng với quy định của chúng tôiTrà lời bằng tiếng anh khi khách cảm ơn
You're welcome Vâng Not at all Không có gì Glad to be of service Rất vui vì được phục vụ I'm glad you liked it Tôi rất vui khi quý khách thíchHỏi thăm và tiến khách
Are you enjoying your meal, sir? Quý khách ăn có ngon miệng không? How is your meal? Bữa ăn của quý khách thế nào? Have you finished your meal, sir? Quý khách đã dùng bữa xong chưa? Have a nice day Chúc ngày tốt lành Have an enjoyable evening Chúc buổi thú vị You too Quý khách cũng vậy nhé (Dùng để trả lời khi khách chúc bạn trước) Với 85 mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho bồi bàn, bạn sẽ học cách nghe và trả lời yêu cẩu của khách hàng bằng tiếng anh. Chúc các bạn học tốt.
Danh mục:
các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng Học tiếng anh qua video Học tiếng anh theo tình huốngCHIA SẺ:
COMMENTS
BLOGGER: 1 Loading... FACEBOOK: DISQUSBài học mới$type=blogging$m=0$cate=0$sn=0$rm=0$c=4$va=0
- các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng
- Game tiếng anh
- Giải trí
- Học tiếng anh qua video
- Học tiếng anh theo tình huống
- Luyện thi Toeic
- Mẹo học ngữ pháp
- Mẹo học tiếng anh
- Mẹo học từ vựng
- Nghe tiếng anh
- Phần mềm học tiếng anh
- Sách tiếng anh
- Sưu tập
- Tài liệu học tiếng anh
- Tiếng anh cho trẻ
- tiếng anh cho trẻ em
- Tiếng anh du lịch
- Tiếng Anh Mỹ
- Truyện song ngữ Anh - Việt
- Truyện tiếng anh
- Từ điển tiếng anh
- Từ vựng tiếng anh
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
/fa-clock-o/ Bài học trong tuần$type=list
-
60 câu tiếng anh phục vụ trong quán Cafe 60 câu tiếng anh giao tiếp trong quán Cafe - Các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng cho nhân viên phục vụ tại quán Cafe. Nếu bạn là người V... -
Hướng dẫn tải Audio sách hack não 1500 từ vựng tiếng anh Hướng dẫn tải audio sách hack nã o 1500 từ vựng tiếng anh - xin chào các bạn, mình thấy có khá nhiều bạn tuy đã mua sách hack não 1500 từ ... -
160 câu hỏi và trả lời thông dụng trong tiếng anh giao tiếp Tổng hợp các câu hỏi và trả lời thông dụng trong tiếng anh giao tiếp, bài học với hơn 160 câu với phát âm và phiên dịch giúp bạn dễ dàng họ... -
Tải giáo trình streamline english link nhanh (Ebook + Audio) Tải giáo trình Streamline English link nhanh - giáo trình streamline english được sưu tầm được trên internet bao gồm bộ audio kèm ebook.... -
10 phút học tiếng anh hỏi và trả lời về gia đình Tổng hợp các câu tiếng anh hỏi và trả lời về gia đình, trong bài này các bạn sẽ được học cách hỏi thông tin về gia đình của người khác cũn... -
85 câu tiếng anh phục vụ bàn 85 câu tiếng anh phục vụ bàn tại quán bar, quán ăn, cà phê hay nhà hàng khách sạn. Tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp cho phục vụ bàn thô... -
Mẫu câu mặc cả, trả giá bằng tiếng anh Trong tiếng Anh, mặc cả là từ: bargain hoặc haggle đều có nghĩa là thương lượng với ai để mua bán cái gì với mức giá ưng ý Các câu nói c... -
25 tình huống giao tiếp tiếng anh bán hàng thông dụng 25 tình huống giao tiếp tiếng anh bán hàng thông dụng - Học cách chào khách hàng bằng tiếng anh, cách để giới thiệu sản phẩm, mặc cả, trả g...
Phản hồi$type=list-tab$com=0$c=4$src=recent-comments
- các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng
- Game tiếng anh
- Giải trí
- Học tiếng anh qua video
- Học tiếng anh theo tình huống
- Luyện thi Toeic
- Mẹo học ngữ pháp
- Mẹo học tiếng anh
- Mẹo học từ vựng
- Nghe tiếng anh
- Phần mềm học tiếng anh
- Sách tiếng anh
- Sưu tập
- Tài liệu học tiếng anh
- Tiếng anh cho trẻ
- tiếng anh cho trẻ em
- Tiếng anh du lịch
- Tiếng Anh Mỹ
- Truyện song ngữ Anh - Việt
- Truyện tiếng anh
- Từ điển tiếng anh
- Từ vựng tiếng anh
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
/fa-fire/ Bài học của năm$type=one
-
60 câu tiếng anh phục vụ trong quán Cafe 60 câu tiếng anh giao tiếp trong quán Cafe - Các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng cho nhân viên phục vụ tại quán Cafe. Nếu bạn là người V... -
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành massage Mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành massage - Tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp giữa nhân viên và khách hàng trong tiệm massage. ... -
File MP3 Luyện Nghe Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Lesson 1-20 Luyện Nghe Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Lesson 1-20 của BingGo Leaders. Đây là bài luyện nghe tiếng Anh được nhiều bạn học tiếng Anh quan tâ...
-
Tải giáo trình streamline english link nhanh (Ebook + Audio) Tải giáo trình Streamline English link nhanh - giáo trình streamline english được sưu tầm được trên internet bao gồm bộ audio kèm ebook.... -
Hướng dẫn tải Audio sách hack não 1500 từ vựng tiếng anh Hướng dẫn tải audio sách hack nã o 1500 từ vựng tiếng anh - xin chào các bạn, mình thấy có khá nhiều bạn tuy đã mua sách hack não 1500 từ ...
Footer Social$type=social_icons
Từ khóa » Cách Order Rượu Bằng Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Dùng Trong Quán Rượu, Quầy Bar Hoặc ...
-
Tại Quán Rượu, Quầy Bar Hoặc Quán Café - Speak Languages
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Quán Bar - StudyTiengAnh
-
Cách Order đồ Uống Bằng Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Pha Chế - Kiến Thức Nơi Quầy Bar
-
Tại Quán Rượu – At The Bar | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI QUÁN... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh
-
Cách Order đồ Uống Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Trong Pha Chế
-
How To Be PRO In A Bar? Từ Lóng Tiếng Anh Giúp Bạn Pro ở Bar/Pub.
-
Tiếng Anh Cho Nhân Viên Bartender
-
Cách Order đồ Uống Bằng Tiếng Anh
-
Bài 16: Trong Quán Rượu [Học Tiếng Anh Giao Tiếp #6] - YouTube