86 Độ F Sang Độ C - Citizen Maths

86 Độ F sang Độ C
  • Âm lượng
  • Bộ nhớ kỹ thuật số
  • Chiều dài
  • Diện Tích
  • Điện tích
  • Độ chói
  • Dòng chảy khối lượng
  • Dòng điện
  • Độ sáng
  • Góc
  • Lực lượng
  • Lượng hóa chất
  • lưu lượng
  • Mật độ khu vực
  • Mô-men xoắn
  • Mức độ phát sáng
  • Năng lượng, Công việc và Nhiệt
  • Nhiệt độ
  • Quyền lực
  • Sạc điện
  • Sức ép
  • Sự tăng tốc
  • Tần số
  • Thời gian
  • Tiền tệ
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Tỉ trọng
  • Tốc độ
  • Tốc độ truyền dữ liệu
  • Trọng lượng và Khối lượng
Độ F
  • Delisle
  • Độ C
  • Độ F
  • Độ Newton
  • Độ Rømer
  • Gas Mark
  • Kelvin
  • Rankine
  • Reaumur
= Độ C
  • Delisle
  • Độ C
  • Độ F
  • Độ Newton
  • Độ Rømer
  • Gas Mark
  • Kelvin
  • Rankine
  • Reaumur
Công thức 86 °F = (86 - 32) x 5/9 °C = 30 °C 86 Độ C sang Độ F 86 °F = 30 °C Giải thích:
  • 1 °F bằng -17,222 °C , do đó 86 °F tương đương với 30 °C .
  • 1 Độ F = (1 - 32) x 5/9 = -17,222 Độ C
  • 86 Độ F = (86 - 32) x 5/9 = 30 Độ C

Bảng Chuyển đổi 86 Độ F thành Độ C

Độ F (°F) Độ C (°C)
86,1 °F 30,056 °C
86,2 °F 30,111 °C
86,3 °F 30,167 °C
86,4 °F 30,222 °C
86,5 °F 30,278 °C
86,6 °F 30,333 °C
86,7 °F 30,389 °C
86,8 °F 30,444 °C
86,9 °F 30,5 °C

Chuyển đổi 86 °F sang các đơn vị khác

Đơn vị Đơn vị của Nhiệt độ
Gas Mark -6,5 Gk
Độ Rømer 23,25 °Rø
Reaumur 24,0 °Ré
Độ Newton 9,9 °N
Delisle 105,0 °D
Rankine 545,67 °Ra
Kelvin 303,15 K
Độ C 30,0 °C

Các đơn vị khác Độ F thành Độ C

  • 76 Độ F sang Độ C
  • 77 Độ F sang Độ C
  • 78 Độ F sang Độ C
  • 79 Độ F sang Độ C
  • 80 Độ F sang Độ C
  • 81 Độ F sang Độ C
  • 82 Độ F sang Độ C
  • 83 Độ F sang Độ C
  • 84 Độ F sang Độ C
  • 85 Độ F sang Độ C
  • 87 Độ F sang Độ C
  • 88 Độ F sang Độ C
  • 89 Độ F sang Độ C
  • 90 Độ F sang Độ C
  • 91 Độ F sang Độ C
  • 92 Độ F sang Độ C
  • 93 Độ F sang Độ C
  • 94 Độ F sang Độ C
  • 95 Độ F sang Độ C
  • Trang Chủ
  • Nhiệt độ
  • Độ F
  • Độ F sang Độ C
  • 86

Từ khóa » đổi 30 độ C Sang độ F Bằng