9 Danh Từ Có Dạng Số Nhiều đặc Biệt - VnExpress

  • Mới nhất
  • VnE-GO
  • Thời sự
  • Thế giới
  • Kinh doanh
  • Khoa học công nghệ
  • Góc nhìn
  • Bất động sản
  • Sức khỏe
  • Thể thao
  • Giải trí
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Đời sống
  • Xe
  • Du lịch
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Thư giãn
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Chủ nhật, 13/3/2016, 13:43 (GMT+7) 9 danh từ có dạng số nhiều đặc biệt

9 danh từ có dạng số nhiều đặc biệt

Một cái kéo là "one scissors", nhiều cái kéo cũng là "scissors".

Trong tiếng Anh, bạn thường nghe đến quy tắc thêm "s" vào một danh từ số ít để biến thành số nhiều, chẳng hạn: one apple - một quả táo, two apples - hai quả táo. Trên thực tế, một ngôn ngữ thường phức tạp hơn nhiều, ví dụ: two deer (hai con hươu), three teeth (ba cái răng), four mice (bốn con chuột).

Theo thời gian, tiếng Anh dần có những thay đổi để phù hợp với nhu cầu diễn đạt của con người. Trong quá trình đó, nhiều ngoại lệ ra đời một cách ngẫu nhiên hoặc những lý do khác nhau như ảnh hưởng văn hóa quốc gia khác, lưu giữ dấu ấn văn hóa các thời đại. Cùng tìm hiểu 9 danh từ được chuyển từ số ít sang số nhiều một cách kỳ quặc so với những trường hợp thông thường của tiếng Anh.

9-danh-tu-co-dang-so-nhieu-dac-biet

One goose /ɡuːs/

Two geese /ɡiːs/: con ngỗng

9-danh-tu-co-dang-so-nhieu-dac-biet-1

One cul-de-sac

Two cul-de-sacs hoặc culs-de-sac /ˈkʊldəˌsak/: ngõ cụt, phố cụt

9-danh-tu-co-dang-so-nhieu-dac-biet-2

One moose /muːs/: nai sừng tấm

Two moose

9-danh-tu-co-dang-so-nhieu-dac-biet-3

One brother-in-law /ˈbrʌðərɪnlɔː/: anh em rể

Two brothers-in-law

9-danh-tu-co-dang-so-nhieu-dac-biet-4

One passer-by /pɑːsəˈbʌɪ/: người qua đường

Two passers-by

9-danh-tu-co-dang-so-nhieu-dac-biet-5

One millennium /mɪˈlɛnɪəm/: nghìn năm

Two millennia

9-danh-tu-co-dang-so-nhieu-dac-biet-6

One (pair of) scissors: cái kéo

Two scissors /ˈsɪzəz/

9-danh-tu-co-dang-so-nhieu-dac-biet-7

One fish /fɪʃ/: con cá

Two fish 

9-danh-tu-co-dang-so-nhieu-dac-biet-8

One do: nốt đô (âm nhạc)

Two dos hoặc do’s’

Y Vân (theo Real Simple)

  • Từ vựng tiếng Anh về thời trang
  • Những cách nói thay thế 'friend'
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công Nội dung được tài trợ × ×

Từ khóa » Cái Kéo Tiếng Anh Gọi Là