9 Từ Loại Trong Tiếng Anh: Chức Năng Và Vị Trí Trong Câu

3.9 (78.33%) 60 votes

Khi học tiếng Anh, chúng ta không thể không bắt gặp các từ loại như danh từ, động từ, thán từ,… Nếu như không biết định nghĩa của tất cả từ loại tiếng Anh, chắc chắn chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tập. Để giúp các bạn nắm vững toàn bộ từ loại trong tiếng Anh, Step Up sẽ diễn giải từng từ loại một trong bài này. 

Nội dung bài viết

  • 1. Định nghĩa từ loại trong tiếng Anh
  • 2. Vị trí của từ loại trong tiếng Anh
  • 3. 9 từ loại tiếng Anh thông dụng nhất
  • 4. Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh
  • 5. Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
  • 6. Lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh
  • 7. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh

1. Định nghĩa từ loại trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng Anh (part of speech) là loại từ có chức năng, nhiệm vụ và vị trí cụ thể trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Có 9 từ loại chính trong tiếng Anh: Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), Động Từ (Verb), Trạng Từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), Thán từ (Interjection).

2. Vị trí của từ loại trong tiếng Anh

9 từ loại trong tiếng Anh có chức năng và cách sử dụng khác nhau.

Từ loại trong tiếng Anh

Chức năng

Ví dụ từ loại

Ví dụ từ loại đặt trong câu

Danh từ

Noun

Chỉ người, vật, điều gì

Cars, bottles, flour, people, James, dedication, dogs…

James is buying bottles and flour.

James đang mua nhiều chai nướcbột mì.

Đại từ

Pronoun

Thay thế danh từ, chỉ người 

I, you, he, she, they, we

I think you need a break.

Tớ nghĩ cậu cần nghỉ ngơi.

Tính từ

Adjective

Dùng để mô tả

Pretty, ugly, fast, slow, nice,…

Susie thinks the cup is ugly but I think it is nice.

Susie nghĩ chiếc cốc xấu nhưng tôi nghĩ nó đẹp.

Động từ

Verb

Chỉ hành động, trạng thái

Run, sleep, talk, sing, listen,…

The cat is running towards food.

Chú mèo đang chạy về phía đồ ăn.

Trạng từ

Adverb

Mô tả động từ, tính từ

Slowly, surely, immediately, successfully,…

Harry talked slowly so everyone could understand him.

Harry đã nói một cách chậm rãi để mọi người có thể hiểu cậu ấy.

Từ hạn định

Determiner

Chỉ số, lượng của danh từ

A/an, some, many, the, these, those

There is an apple on the desk.

một quả táo trên cái bàn.

Giới từ

Preposition

Liên kết với danh từ

To, on, till, until, at, for, ago, from, but…

I just ran from home to the bus station.

Tôi vừa chạy từ nhà đến bến xe buýt.

Liên từ

Conjunction

Nối câu, nối từ hoặc mệnh đề quan hệ

And, but, or, whether…or…, so, because,…

My sister doesn’t know whether she is going to the concert or not.

Chị tớ không biết đi đến buổi hòa nhạc hay không.

Thán từ

Interjection

Dùng để cảm thán

Wow, yeah, ouch,…

Wow! That is amazing news!

Wow! Đó quả là tin tốt!

 

Xem thêm: Tổng hợp các loại mệnh đề trong tiếng Anh

3. 9 từ loại tiếng Anh thông dụng nhất

Mỗi từ loại trong tiếng Anh đóng vai trò và có vị trí khác nhau trong câu.

3.1. Danh từ

Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ người, vật, ý niệm, địa điểm, tên hành động.  Trong này, Step Up đã chia ra 4 vị trí và vai trò chính của danh từ trong câu.

STT

Vị trí và vai trò của danh từ trong tiếng Anh

Ví dụ danh từ

1

Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, nằm ở đầu câu hoặc sau trạng ngữ (nếu có).

At the moment, Chi is sleeping.

Ngay lúc này, Chi đang ngủ.

2

Vai trò thứ hai của danh từ là tân ngữ, vị trí sau động từ.

My mother is having ramen.

Mẹ tôi đang ăn .

3

Danh từ cũng có thể là tân ngữ đứng sau tính từ.

It is a beautiful flower.

Đó là một bông hoa đẹp.

4

Danh từ có thể là tân ngữ đứng sau từ hạn định.

There are some people in the room.

một số người trong căn phòng.

từ loại trong tiếng anh

Xem thêm: Tất tần tật về danh từ trong tiếng Anh 

3.2. Tính từ

Tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái, mô tả, nhận xét về ai, cái gì hay điều gì.

STT

Vị trí và vai trò của tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ tính từ

1

Tính từ thường đứng ở trước một danh từ dùng để mô tả danh từ được nói đến đó.

Kitkat is my favorite brand of candy.

Kitkat là nhãn hiệu kẹo yêu thích của tớ.

2

Vị trí thứ hai của tính từ trong tiếng Anh là sau động từ liên kết (linking verb) to be/look/seem/sound,…

Your idea sounds good!

Ý tưởng của em nghe hay đấy!

3

Tính từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau phó từ chỉ mức độ như so, very, too,…

The tree is very tall.

Cái cây rất cao.

4

Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng trong cấu trúc so sánh.

Hoa is not as rich as Hung.

Hoa không giàu bằng Hùng.

từ loại trong tiếng anh

Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh: Phân loại, vị trí, dấu hiệu nhận biết

3.3. Động từ

Động từ là từ loại trong tiếng Anh tiếp theo, được dùng để chỉ hành động. 

STT

Vị trí và vai trò của động từ trong tiếng Anh

Ví dụ động từ

1

Động từ có thể đứng sau chủ ngữ.

Ryan picks the yellow umbrella.

Ryan chọn chiếc ô màu vàng.

2

Động từ có thể sau trạng từ chỉ tần suất như often, usually, rarely, never,…

My grandfather never wakes up after 7AM.

Ông tớ không bao giờ tỉnh dậy sau 7 giờ sáng.

3

Động từ có thể đứng sau động từ khác chỉ trạng thái như will, to be, be going to, used to,…

Lan used to go to the bar every Tuesday.

Lan từng đi đến quầy bar mỗi Thứ Ba.

 

Xem thêm: Động từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, vị trí, phân loại

3.4. Trạng từ

Có 4 loại trạng từ:

STT

Vị trí và vai trò của trạng từ trong tiếng Anh

Ví dụ trạng từ

1

Với trạng từ chỉ tần suất như usually, always, often, never,… thì trạng từ đứng trước động từ thường.

I always go to school on time.

Tớ luôn luôn đến trường đúng giờ.

2

Với trạng từ chỉ mức độ như very, so, extremely,… thì trạng từ đứng trước tính từ.

Your room is so tidy.

Phòng cậu thật là gọn gàng.

3

Trạng từ chỉ cách thức dùng để bổ sung, mô tả cho động từ như firmly, steadily, loudly,… có thể đứng trước động từ hoặc sau động từ.

We were patiently waiting for the doctor.

Chúng tôi đã chờ bác sĩ một cách kiên nhẫn.

4

Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu khi mô tả hành động chính trong câu.

Yesterday, Penelope wanted to stay home.

Hôm qua, Penelope đã muốn ở nhà.

từ loại trong tiếng anh

Xem thêm: Tất tần tật kiến thức về trạng từ tiếng Anh

3.5. Giới từ

STT

Vị trí và vai trò của giới từ trong tiếng Anh

Ví dụ giới từ

1

Giới từ tiếng Anh có thể đứng sau động từ to be và đứng trước danh từ (chỉ địa điểm, ngày tháng, người,…)

The appointment is on July 19th.

Cuộc gặp gỡ là vào ngày 19 tháng 7.

2

Giới từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau tính từ.

The teacher is very happy with the class’s result.

Người giáo viên rất vui với kết quả của lớp.

3

Giới từ tiếng Anh có thể đứng sau động từ (có thể ghép thành cụm động từ như give up, look at, turn on,…), hoặc đứng sau một động từ và danh từ.

I need to turn off the music/turn the music off.

Tôi cần tắt nhạc đi.

 

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng

3.6. Đại từ

Có 10 loại đại từ trong tiếng Anh như sau:

STT

Vị trí và vai trò của đại từ trong tiếng Anh

Ví dụ đại từ

1

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): chỉ đối tượng người, vật cụ thể 

Ví dụ: He, she, I, you, they, we

She is going to the supermarket

Cô ấy đang đi đến siêu thị..

2

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng nói về một đối tượng.

Ví dụ: myself, herself, himself, themselves, yourself, ourselves

I will do it myself.

Tôi sẽ tự làm điều đó.

3

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): chỉ định vật, sự vật hay ai đó.

Ví dụ: this, that, these, those

This is the biggest room I have ever been in.

Đây là căn phòng lớn nhất mà tớ từng vào.

4

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun): dùng để chỉ vật gì thuộc về ai đó

Ví dụ: mine, hers, his, theirs, yours, Alan’s,…

This toy is May’s.

Đồ chơi này là của May.

5

Đại từ quan hệ (Relative pronouns): dùng để thay thế cho danh từ đi trước, có chức năng nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: who, what, which, where, why, how

The trip to Ho Chi Minh City has to be canceled which makes me sad.

Chuyến đi tới Thành phố Hồ Chí Minh phải bị huỷ và điều đó làm tôi buồn.

6

Đại từ bất định (Indefinite pronouns): chỉ người hoặc vật nhưng không chỉ đối tượng nào cụ thể.

Ví dụ: some, anyone, everything.

Some might say it is too late now.

Một số người có thể sẽ nói bây giờ là quá muộn rồi.

7

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ

Ví dụ: itself, himself, herself, yourself

Julia herself doesn’t even remember the way to the garden.

Chính Julia cũng không nhớ đường đến ngôi vườn ấy.

8

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): dùng ở đầu câu hỏi

Ví dụ: who, whom, và whose (câu hỏi liên quan đến con người), and which and what (câu hỏi liên quan đến vật, điều gì đó).

Who is responsible for this mess?

Ai là người chịu trách nhiệm cho đống hỗn độn này?

9

Đại từ qua lại (Reciprocal pronouns): giống Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) nhưng nói về nhóm từ hai đối tượng trở lên có hành động qua lại với nhau.

Ví dụ: each other (cho nhóm 2 đối tượng) và one another (cho nhóm nhiều hơn 2 đối tượng).

Rebecca and Jaden are fighting with each other again.

Rebecca và Jaden lại đang cãi nhau rồi.

10

Đại từ phân bố (Distributive pronouns): ​​chỉ một người, vật tại một thời điểm, đi với danh từ số nhiều hoặc động từ số ít.

Ví dụ: each, neither, either

Neither of the girls like camping.

Không ai trong các cô gái thích cắm trại cả.

 

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

3.7. Liên từ

Có 3 loại liên từ trong tiếng Anh:

STT

Vị trí và vai trò của liên từ trong tiếng Anh

Ví dụ liên từ

1

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): 

dùng để nối hai hoặc nhiều đối tượng/đơn vị tương đương với nhau.

Ví dụ: For, And, Nor, But, Or, Yes, So (FANBOYS)

My father and I love fishing.

Bố tối tôi thích câu cá.

2

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): dùng để nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi với nhau thành cặp từ không thể tách rời. 

Ví dụ: Either…Or…, Neither…Nor…, Both…And…, Not only…But also…, Whether…Or…, As…As…, Such…that/So…that…, Rather…than…

He has brought not only a basket of homemade food but also bottles of soda.

Cậu ta đã đem theo không chỉ một rổ đồ ăn nhà làm mà còn nhiều chai nước ngọt có ga.

3

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.

Ví dụ:  After/Before, Although/Though/Even though, As, As long as, Because/Since, Even if, If/Unless, Once, Now that, So that/In order that, Until, When, Where, While, In case/In the event that

As soon as the bell rings, everyone must get up.

Ngay lúc chuông reo, tất cả phải thức dậy,

 

Xem thêm: Học ngay các liên từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

3.8. Từ hạn định

STT

Vị trí và vai trò của từ hạn định trong tiếng Anh

Ví dụ từ hạn định

1

Xác định danh từ

Ví dụ: a/an, the

The bird is green.

Con chim ấy màu xanh lá cây.

2

Chỉ định một danh từ

Ví dụ: this, that, these, those

Those bowls are not very nice.

Những cái bát ấy không đẹp cho lắm.

3

Giới hạn số lượng 

Ví dụ: a lot of, lots of, some, a few, plenty of,…

A lot of people are mad because he is not here yet.

Nhiều người đang tức giận bởi vì anh ta chưa có mặt ở đây.

4

Xác định sự sở hữu

Ví dụ: my, his, her, their, our, your,…

Your son is doing well at school.

Con trai của cô đang làm tốt ở trường.

5

Xác định sự nghi vấn 

Ví dụ: which, what, who,…

What did you dream about?

Cậu mơ về cái gì đấy?

 

Xem thêm: Từ hạn định determiner trong tiếng Anh

3.9. Thán từ

Vị trí và vai trò của thán từ trong tiếng Anh

Ví dụ thán từ

Thán từ là một trong 9 từ loại trong tiếng Anh, dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Thán từ thường đi kèm dấu chấm than.

Ví dụ: wow, ouch, yeah, geez, oh my God, holy cow,…

Yeah! You won!

! Cậu đã thắng rồi!

 

Xem thêm: Tất tần tật về thán từ trong tiếng Anh

4. Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh

Có 2 dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh, đó là qua vị trí và hình thái từ.

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua vị trí

Từ loại

Vị trí

Ví dụ

Danh từ

Làm chủ ngữ trong câu

Katie is his sister.

Katie là chị gái của anh ấy.

Đứng sau động từ (làm tân ngữ)

I brought some oranges.

Tớ đã đem theo một vài quả cam.

Đứng sau tính từ sở hữu

My girlfriend is talkative.

Bạn gái của tớ nói nhiều.

Đứng sau tính từ

That is a small fish.

Đó là một con cá nhỏ.

Đứng sau mạo từ

There is a chair in there.

Có một chiếc ghế trong đó.

Động từ

Đứng sau chủ ngữ

Our friends like sushi.

Những người bạn của chúng ta thích sushi.

Tính từ

Đứng sau động từ tobe và động từ liên kết (look/ taste/ look/ seem/…)

You look exhausted.

Trông cậu mệt rã rời.

Đứng trước danh từ

Lily has a huge closet.

Lily có một chiếc tủ quần áo to khổng lồ.

Sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt nhất định

  • Câu cảm thánWhat + (a/an) + Adj + N = How + adj + S + be 
  • đủ… để làm gìAdj + enough (for somebody) + to do something
  • Quá…. đến nỗi….Be + such + a/an + Adj + N + that + S + V = Be + so + Adj + that + S + V
  • quá… đến nỗi (ai đó) không thể làm gìToo + Adj + (for somebody) + to do something
  • How nice the weather is!Thời tiết đẹp quá đi!
  • Brian is strong enough to lift 2 kids up at the same time.Brian đủ khoẻ để nhấc 2 đứa trẻ lên cùng một lúc.
  • It is such a good movie that we watched it 11 times.Bộ phim ấy quá hay đến nỗi bọn tôi đã xem lại 11 lần.
  • This math exercise is too hard for me to solve.Bài tập toán này quá khó đến nỗi tớ không giải được.

Đại từ

Làm chủ ngữ

I am a teacher.

Tôi là một giáo viên.

Đi sau giới từ (Làm tân ngữ)

They call me DD.

Họ gọi tôi là DD.

Giới từ

Đứng sau động từ

Can you turn on the lights for me please?

Bạn làm ơn có thể bật đèn lên giúp tôi được không?

Đứng sau tính từ

I am unhappy with what you did.

Tôi thấy không vui với những gì bạn đã làm.

Liên từ

Nằm giữa hai mệnh đề

Viola is afraid that she is going to cry when she listens to that song again.

Viola sợ rằng cô ấy sẽ khóc khi cô ấy nghe lại bài hát đó lần nữa.

 

Nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng

Megan and Michael like each other.

Megan Michael thích nhau.

Trạng từ

Đi sau chủ ngữ (Trạng từ chỉ tần suất)

My coworkers often eat lunch at KFC.

Đồng nghiệp của tôi thường ăn trưa ở KFC.

Thán từ

Đứng một mình ở đầu câu và sau nó có dấu chấm than

Wow! You look stunning!

Wow! Cậu trông thật lộng lẫy!

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua hình thái từ

Danh từ: : Thường có đuôi kết thúc là: ment, tion, ness, ship, ity, er, ant, ance, ence..

Ví dụ: payment, relationship, independence, kindness,..

Động từ:  Thường có kết thúc bằng: ate, ize,..

Ví dụ: debate, energize, date,…

Tính từ: Thường có kết thúc là đuôi: ing, ive, ble, al, ed, ous, ful, like, ic, y,…

Ví dụ: tired, generous, juicy,…

Trạng từ: Thường có kết thúc là đuôi: ly

Ví dụ: wonderfully, slowly,…

Xem thêm: Cách nhận diện các loại từ trong tiếng Anh

5. Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ học về cách chuyển đổi 3 từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và cuối cùng là phần trường hợp ngoại lệ.

5.1. Cách thành lập danh từ

Có 2 cách thành lập danh từ chính.

5.1.1. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ

Cách thành lập

Ví dụ

Verb + -tion/-ation

introduce => introduction

invent => invention

admire => admiration

donate => donation

intervene => intervention

Verb + -ment

achieve => achievement

employ => employment

disappoint => disappointment

adjust => adjustment

replace => replacement

Verb + -er/-or

contract => contractor

drive => driver

teach => teacher

edit => editor

dance => dancer

Verb + -ar/-ant/-ee

assist => assistant

lie => liar

employ => employee

consult => consultant

attend => attendee

Verb + -ence/-ance

influent => influence

exist => existence

refer => reference

appear => appearance

guide => guidance

Verb + -ing

run => running

stand => standing

sing => singing

sleep => sleeping

cook => cooking

Verb + age

pack => package

use => usage

shrink => shrinkage

5.1.2. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào tính từ

Cách thành lập

Ví dụ

Adjective + -ity

possible => possibility

real => reality

national => nationality

reasonable => reasonability

Adjective + -ism

social => socialism

surreal => surrealism

professional => professionalism

fundamental => fundamentalism

Adjective + -ness

happy => happiness

sad => sadness

cool => coolness

willing => willingness

5.2. Cách thành lập tính từ

5.2.1. Thành lập tính từ đơn từ danh từ

Cách thành lập

Ví dụ

Noun + -y

cloud => cloudy

wind => windy

sun => sunny

Noun + -ly

main => mainly

man => manly

friend => friendly

Noun + -ful

pity => pitiful

beauty => beautiful

harm => harmful

Noun + -less

care => careless

harm => harmless

rest -> restless

Noun + en

gold => golden

wool => woolen

wood => wooden

Noun + ish

girl => girlish

style => stylish

child => childish

Noun + ous

humour => humorous

danger => dangerous

scandal => scandalous

5.2.2. Thành lập tính từ ghép từ danh từ

Cách thành lập

Ví dụ

Noun + adjective

shoe-laces

Noun + participle

eye-opening

Noun + noun-ed

three-day trip

5.3. Cách thành lập trạng từ

Cách thành lập

Ví dụ

Adjective + ly

quick => quickly

possible => possibly

happy => happily

beautiful => beautifully

smooth => smoothly

5.4. Một số trường hợp ngoại lệ

Friendly

là tính từ, không có hình thức trạng từ.

Để thay thế trạng từ cho friendly, ta có thể dùng cụm từ: in a friendly way = một cách thân thiện

Ví dụ:

  • The dog is friendly
  • The dog smiled at me in a friendly way.

Late

vừa là tính từ vừa là trạng từ

Ví dụ:

  • I was late. (adj)
  • I came late. (adv)

Hard

vừa là tính từ vừa là trạng từ

Hard khi là tính từ có nghĩa là khó.

Hard khi là trạng từ có nghĩa là một cách chăm chỉ.

Còn hardly là một phó từ, có nghĩa là khó mà/vừa mới/hầu như không

Ví dụ:

  • The exercise is hard. (hard = difficult)
  • He works hard. (adv)

 

Xem thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh

6. Lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng Anh có cách đặt vị trí và dấu hiệu nhận biết đặc biệt. Tóm tắt lại, chúng ta cần nhớ những kiến thức sau nha:

  • 9 từ loại trong tiếng Anh: định nghĩa, vai trò, vị trí, ví dụ cách vận dụng
  • 2 dấu hiệu nhận biết các từ loại trong tiếng Anh: qua vị trí và qua hình thái từ
  • Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ, một số trường hợp ngoại lệ

Về cách học và nhớ lâu từ loại trong tiếng Anh, các bạn có thể thử các cách sau:

  • Làm bài tập tiếng Anh thường xuyên
  • Tạo thói quen tra từ điển khi thấy từ vựng tiếng Anh mới, xem loại từ, cách phát âm, định nghĩa, ví dụ cách vận dụng trong câu
  • Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh
  • Tự tập viết, giao tiếp bằng tiếng Anh
  • Đọc sách, sử dụng giáo trình tiếng Anh chất lượng
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh chất lượng
  • Rủ bạn bè, người thân ôn luyện cùng

từ loại trong tiếng anh

7. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh

Vì kiến thức về từ loại trong tiếng Anh rất rộng, do đó để có thể nhớ lâu hơn thì bạn hãy thực hành làm bài tập dưới đây nha!

Bài 1: Chọn từ loại trong tiếng Anh phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. She is very __________ .

A. determination

B. determine

C. determined

  1. I have  __________ clothes.

A. in

B. plenty of

C. a

  1. Ben has a lot of  __________.

A. courageously

B. courage

C. courageous

  1. __________! It hurts so much!

A. Yeah

B. Hi

C. Ouch

  1. I think he  __________.

A. is interesting

B. interested

C. is interests

  1. __________ are making brownies.

A. They

B. I

C. Us

  1. __________ the teacher comes back, everyone starts to be quiet.

A. When

B. As soon as

C. Both A and B

  1. I find the homework __________.

A. hard

B. hardly

C. hardest

  1. We should make some __________ before they arrive.

A. prepare

B. prepared

C. preparation

  1. It is so __________ of him to dodge the question.

A. childish

B. child

C. childhood

  1. Loan can draw very __________.

A. beautiful

B. beautifully

C. beauty

  1. The old man __________ at me.

A. yelled

B. yell

C. yelling

  1. Kevin looks __________.

A. cheering

B. cheers

C. cheerful

  1. Becky loves vegetables __________ meat.

A. but

B. to

C. and

  1. The cook __________ cannot figure out the ingredients.

A. him

B. his

C. himself

Bài 2: Điền đúng từ loại vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc

  1. The baseball player ran __________ to the stadium. (quick)
  2. We have __________ finished the assignment. (success)
  3. My family has taught me that I should be __________. (kindness)
  4. Ned loves __________ TV. (watch)
  5. I have to drive to the stadium __________. (me)
  6. Jojo is admired for her __________. (determine)
  7. They need to __________ another meeting tomorrow. (arrange)
  8. Jess, my favorite singer, just released her first __________ album. (origin)

Đáp án:

Bài 1:

  1. C
  2. B
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. C
  8. A
  9. C
  10. A
  11. B
  12. A
  13. C
  14. C
  15. C

Bài 2:

  1. quickly
  2. successfully
  3. kind
  4. watching/to watch
  5. myself
  6. determination
  7. arrange
  8. original

Và đó là tất tần tật tất cả những gì bạn cần biết trong bước đầu tìm hiểu về các từ loại trong tiếng Anh. Với người mới bắt đầu, có thể khối lượng kiến thức này sẽ tạo cảm giác hơi “choáng ngợp”. Tuy nhiên, Step Up hoàn toàn tin rằng sau khi đọc và nghiền ngẫm bài viết này thật kỹ kết hợp với làm thêm bài tập, các bạn sẽ nhớ được.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

 

 

Từ khóa » Danh Sách Các Từ Loại Trong Tiếng Anh