99+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành CƠ KHÍ

Skip links
  • Skip to primary navigation
  • Skip to content
  1. Home
  2. Blog
  3. Bài học
  4. 99+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CƠ KHÍ
99 tu vung chuyen nganh co khi

Trong lĩnh vực cơ khí, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh là một phần không thể thiếu để làm việc và giao tiếp một cách hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên ngành. Từ việc mô tả các thành phần của máy móc, thiết bị đến việc diễn đạt về các quy trình sản xuất và kỹ thuật, từ vựng tiếng Anh trong ngành cơ khí đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng. Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn từ vựng tiếng Anh trong ngành cơ khí, từ những khái niệm cơ bản đến những thuật ngữ chuyên sâu.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Area of cross section /’eəriə/ /əv/ /krɒs/ /’sek∫n/ Diện tích mặt cắt ngang
Auxiliary cutting edge /ɔ:g’ziliəri/ /’kʌtiŋ/ /edʒ/ lưỡi cắt phụ
Auxiliary clearance angle /ɔ:g’ziliəri/ /’kliərəns/ /’æηgl/ góc sau phụ
Auxiliary plane angle /ɔ:g’ziliəri/ /’plein/ /’æηgl/ góc nghiêng phụ
Automatic lathe /,ɔ:tə’mætik/ /leið/ Máy tiện tự động

B

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Backing-off lathe /’bækiŋ/ /ɒf/ /leið/

Máy tiện hớt lưng

Bar /bɑ:[r]/ Thanh
Bench lathe /bent∫/ /leið/ Máy tiện để bàn
Bending /bend/

Uốn/ Uốn thẳng góc

Bent-tail dog /bent/ /teil/ /dɒg/ Tốc chuôi cong
Boring lathe /’bɔriŋ/ /leið/ Máy tiện-doa, máy tiện đứng
Boring tool /’bɔriŋ//tu:l/

dao tiện (doa) lỗ

Break /breik/ Phá hủy
Buckling /bʌk/ Uốn theo chiều trục
Board turning tool

/bɔ:d//’tɜ:niŋ//tu:l/

Dao tiện tinh rộng bản

C

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Carriage /’kæridʒ/ bàn xe dao
Chamfer tool /’fʃəmfə/ /tu:l/

dao vát mép

Chief angles /t∫i:f/ /’eindʒl/ các góc chính
Chip /t∫ip/ Phoi
Chuck /t∫ʌk/ mâm cặp
Clearance angle /’kliərəns/ /’eindʒl/ góc sau
Compound slide /’kɒmpaʊnd/ /slaid/

bàn trượt hỗn hợp

Copying lathe /’kɒpi/ /leið/ máy tiện chép hình
Cross feed /krɒs/ /fi:d/ chạy dao ngang
Cross slide /krɒs/ /slaid/ bàn trượt ngang
Cutting angle /’kʌtiŋ/ /’æηgl/

góc cắt (d)

Cutting fluid /’kʌtiŋ/ /’flu:id/ dung dịch trơn nguội
Cutting forces /’kʌtiŋ/ /fɔ:s/ lực cắt
Cutting –off lathe /’kʌtiŋ/ /ɒf/ /leið/

máy tiện cắt đứt

Cutting –off tool, parting tool /’kʌtiŋ/ /ɒf/ /tu:l/ dao tiện cắt đứt
Cutting speed /’kʌtiŋ/ /spi:d/ tốc độ cắt
Cylindrical milling cutter /si’lindrikl//’miliɳ/ /’kʌtə[r]/ dao phay mặt trụ
Xem thêm Lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc từ A-Z

D

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Dead center /ded/ /’sentə[r]/ mũi tâm chết (cố định)
Depth of cut /depθ//əv/ /kʌt/ chiều sâu cắt
Disk-type milling cutter /disk/ /taip/ /’miliɳ/ /’kʌtə[r]/

dao phay đĩa

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Dog plate /dɒg/ /pleit/ mâm cặp tốc
Dove-tail milling cutter

/’dʌv,/teil/ /’miliɳ/ /’kʌtə[r]/

dao phay rãnh đuôi én

E

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
End mill /end/ /mil/

dao phay ngón

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Engine lathe /’endʒin//leið/ máy tiện ren vít vạn năng

F

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Face milling cutter /feis/ /’miliɳ/ /’kʌtə[r]/ dao phay mặt đầu
Face plate /feis/ /pleit/

mâm cặp hoa mai

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Facing lathe /feis/ /leið/ máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
Facing tool /feis/ /tu:l/ dao tiện mặt đầu
Feed (gear) box /fi:d/

hộp chạy dao

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Feed rate /fi:d/ lượng chạy dao
Feed shaft /fi:d/ /bɒks/ trục chạy dao
Finishing turning tool /’finiʃiɳ//’tɜ:niŋ//tu:l/

dao tiện tinh

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Flank /flæηk/ mặt sau
Follower rest /’fɒləʊə[r]/ /rest/ luy nét di động
Form relieved cutter /fɔ:m//ri’li:vd/ /’kʌtə[r]/ dao phay hớt lưng
Form-relieved tooth /fɔ:m//ri’li:vd/ /tu:θ/ răng dạng hớt lưng
Four-jaw chuck /fɔ:[r]/ /dʒɔ:/ /t∫ʌk/ mâm cặp 4 chấu

H

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Hand wheel /hænd/ /wi:l/ tay quay
Headstock /’hedstɔk/ ụ trước
Helical tooth cutter /’helikl/ /tu:θ/ /’kʌtə[r]/ dao phay răng xoắn

L

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Lathe bed /leið/ /bed/

băng máy

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Lathe center /leið/ /’sentə[r]/ mũi tâm
Lathe dog /leið/ /dɒg/ tốc máy tiện
Lead screw /led/ /skru:

trục vít me

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Left/right hand cutting tool /left// /rait/ /hænd/ /’kʌtiŋ/ /tu:l/ dao tiện trái/phải
Lip angle /lip//’æηgl/ góc sắc (b)
Longitudinal feed /lɒndʒi’tju:dinl/ /fi:d/ chạy dao dọc
Xem thêm Cấu trúc Propose - Định nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết 

M

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Machine lathe /mə’∫i:n/ /leið/

máy tiện vạn năng

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Machined surface /mə’∫i:n/ /’sɜ:fis/ bề mặt đã gia công
Main spindle /mein//spindl/ trục chính
milling cutter /’miliɳ/ /’kʌtə[r]/

dao phay

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Multicut lathe /leið/ máy tiện nhiều dao
Multiple-spindle lathe /’mʌltipl/ /spindl//leið/ máy tiện nhiều trục chính

N

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Nose /nəʊz/ mũi dao
Nose radius /nəʊz/ /’reidiəs/ bán kính mũi dao

P

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Plane approach angle /’plein/ /ə’prəʊt∫/ /’æηgl/ góc nghiêng chính (j)
Plane point angle /’plein /pɔint/ /’æηgl/ góc mũi dao (e)
Pointed turning tool /pɔint/ /’tɜ:niŋ/ /tu:l/

dao tiện tinh đầu nhọn

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Precision lathe /pri’siʒn//leið/ máy tiện chính xác
Profile turning tool /’prəʊfail/ /’tɜ:niŋ/ /tu:l/ dao tiện định hình
Profile-turing lathe /’prəʊfail/ /’tɜ:niŋ/ /leið/ máy tiện chép hình

R

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Rake angle /reik//’æηgl/ góc trước
Relieving lathe /ri’li:v/ /leið/

máy tiện hớt lưng

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Rest /rest/ luy nét
Rotaring center /’rəʊtəri/ /’sentə[r]/ mũi tâm quay

S

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Saddle /’sædl/ bàn trượt
Screw/Thread-cutting lathe /skru:/ /’kʌtiŋ/ /leið/

máy tiện ren

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Semi Automatic lathe /’semi,ɔ:tə’mætik/ /leið/ máy tiện bán tự động
Speed box /spi:d/ /bɒks/ hộp tốc độ
Steady rest /’stedi/ /rest/ luy nét cố định
Straight turning tool /streit/ /’tɜ:niŋ/ /tu:l/ dao tiện đầu thẳng

T

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Tailstock /teil/ /stɒk/ ụ sau
Thread tool /θred/ /tu:l/

dao tiện ren

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Three-jaw chuck /θri:/ /dʒɔ:/ /t∫ʌk/ mâm cặp 3 chấu
Tool /tu:l/ dụng cụ, dao
Tool holder /tu:l/ /’həʊldə[r]/

đài dao

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Tool life /tu:l/ /laif/ tuổi thọ của dao
Turret /’tʌrit/ đầu rơ-vôn-ve
Turret lathe /’tʌrit/ /leið/ máy tiện rơ-vôn-ve

W

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Wood lathe /wʊd/ /leið/ máy tiện gỗ
Workpiece /wɜ:kpi:s/ phôi
Rate this post

Có thể bạn thích

cach noi tieng anh ngau 1 min
11 giờ ago
  • Bài học
tieng anh sach vo tieng anh thuc te 1 min
1 ngày ago
  • Bài học
tu vung tieng anh tai chinh 1 min
3 ngày ago
  • Bài học
noi ve diem manh va diem yeu tieng anh 3 min
1 tuần ago
  • Bài học
Tìm kiếmTìm kiếmdat lich test minlop kem 4 min

Bài viết mới

  • cach noi tieng anh ngau 1 min
    30+ Câu giúp bạn nói tiếng Anh ngầu hơn 28/11/2024
  • tieng anh sach vo tieng anh thuc te 1 min
    Khác biệt thú vị giữa tiếng Anh sách vở và tiếng Anh thực tế 27/11/2024
  • tu vung tieng anh tai chinh 1 min
    Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tài chính bạn cần ghi nhớ 26/11/2024
  • noi ve diem manh va diem yeu tieng anh 3 min
    Cách nói về điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Anh ấn tượng 21/11/2024
  • thu cam on tieng anh 2 min
    Cách viết thư cảm ơn tiếng Anh chi tiết nhất 21/11/2024
Contact Me on Zalo

Adding {{itemName}} to cart

Added {{itemName}} to cart

Loading... ×

Từ khóa » Dịch Chuyên Ngành Cơ Khí