Á Châu- Bảng Giá Dịch Vụ Nha Khoa
Có thể bạn quan tâm
Lượt xem: 30 Đánh giá post
[box type=”info” align=”” class=”” width=””]Nha khoa quốc tế Á Châu cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ Răng hàm mặt chất lượng hàng đầu với mức chi phí tốt nhất. Chúng tôi tự tin về bảng giá dịch vụ nha khoa điều trị bệnh lý và thẩm mỹ răng tương xứng với hiệu quả mà dịch vụ tạo a.[/box]
Table of Contents
- [box type=”info” align=”” class=”” width=””]Nha khoa quốc tế Á Châu cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ Răng hàm mặt chất lượng hàng đầu với mức chi phí tốt nhất. Chúng tôi tự tin về bảng giá dịch vụ nha khoa điều trị bệnh lý và thẩm mỹ răng tương xứng với hiệu quả mà dịch vụ tạo a.[/box]
- CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
- ĐIỀU TRỊ NHA CHU
- PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU
- NHỔ RĂNG
- ĐIỀU TRỊ NỘI NHA
- HÀN TRÁM RĂNG
- TẨY TRẮNG RĂNG
- PHỤC HÌNH RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH THẨM MỸ
- PHỤC HÌNH THÁO LẮP
- PHẪU THUẬT CẤY GHÉP IMPLANT
- PHẪU THUẬT XƯƠNG HÀM
- CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG
- Với mọi băn khoăn về bảng giá dịch vụ nha khoa Á Châu, xin quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin:
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Chụp xquang quanh chóp Digital Xray | 1 răng | 40,000 |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 1 | 1 ca | 150,000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 2 | 1 ca | 200,000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 3 | 1 ca | 300,000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS | 1 ca | 800.000 |
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng | 1 răng | 500,000 |
Chữa cười hở lợi | Toàn hàm | 5,000,000 – 7,000,000 |
NHỔ RĂNG
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Nhổ răng sữa | 1 răng | 50,000 |
Nhổ chân răng, răng một chân | 1 răng | 200.000-300,000 |
Nhổ chân răng, răng nhiều chân | 1 răng | 300,000-500,000 |
Nhổ răng hàm nhỏ, lớn (4,5,6,7) | 1 răng | 500,000-600,000 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng | 1 răng | 1,000,000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) | 1 răng | 1.200.000 – 1.700.000 |
ĐIỀU TRỊ NỘI NHA
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Chốt tủy kim loại | 1 răng | 200,000 |
Chốt không kim loại | 1 răng | 1,000,000-1,200,000 |
Điều trị tủy răng 1 chân | 1 răng | 400.000 – 500.000 |
Điều trị tủy răng nhiều chân | 1 răng | 600.000 – 800.000 |
Điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) | 1 răng | 800,000 – 1000,000 |
HÀN TRÁM RĂNG
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Trám tạm Eugenate | 1 răng | 100,000 |
Trám bít hố rãnh | 1 răng | 120,000 |
Trám răng sữa | 1 răng | 120,000 |
Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji) | 1 răng | 250,000 |
Trám cổ răng | 1 răng | 200.000 |
Trám răng thẩm mỹ LASER TECH | 1 răng | 500,000 |
Trám Inlay – Onlay sứ | 1 răng | 2000.000-3,000,000 |
TẨY TRẮNG RĂNG
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc | 1 ca | 1.100.000 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám Laser Whitening | 1 ca | 1.700.000 |
Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc & Laser Whitening | 1 ca | 2.700.000 |
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH THẨM MỸ
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Gắn lại mão răng | 1 răng | 200,000 |
Đúc cùi giả kim loại | 1 răng | 200.000 |
Răng sứ NaCera | 1 răng | 4.2 Tr, giá cũ 7.5 triệu |
Mão toàn diện kim loại Cr- Co | 1 răng | 700k giá cũ 1.5 triệu |
Răng sứ Titan | 1 răng | 900k giá cũ 1.9 triệu |
Răng sứ Katana | 1 răng | 1,6 triệu, giá cũ 3 triệu |
Răng toàn sứ Emax Zic | 1 răng | 3.6 triệu giá cũ 6 triệu |
Răng sứ Cercon Đức | 1 răng | 3 triệu, giá cũ 5 triệu |
Răng sứ Ht Smile | 1 răng | 4.0 triệu giá cũ 7 triệu |
Veneer sứ Emax, Cercon HT | 1 răng | 4 triệu – 5 triệu |
Răng Toàn Sứ Venus | 1 răng | 2.2 triệu, giá cũ 3.5 triệu |
Răng sứ Lava Plus | 1 răng | 4.8 triệu, giá cũ 8 triệu |
Máng cân bằng cân cơ | 1 hàm | 2 – 3 triệu |
Máng chống ê buốt | 1 hàm | 500k |
Máng chống nghiến răng | 1 hàm | 600k |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Răng nhựa Việt Nam | 1 răng | 200,000 |
Răng nhựa Mỹ | 1 răng | 300.000 – 500000 |
Răng Composite | 1 răng | 600,000 |
Răng sứ ( tháo lắp ) | 1 răng | 800,000 |
Hàm nhựa bán phần | 1 hàm | 700,000 |
Nền hàm nhựa có lưới | 1 hàm | 1,000,000 |
Hàm giả tháo lắp nhựa dẻo (Chưa có răng) – Thay nền hàm | 1 hàm | 1,800,000 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft (Chưa có răng) | 1 hàm | 2,000,000 |
Hàm khung Cr – Co | 1 hàm | 3,000,000 |
Hàm khung Tital | 1 hàm | 5.000.000 |
Hàm khung liên kết Cr – Co | 1 hàm | 5,000,000 |
Hàm khung liên kết Tital mắc cài đơn | 1 hàm | 6.000.000 |
Hàm khung liên kết Titan mắc cài đôi | 1 hàm | 7.000.000 |
Hàm giả toàn hàm, hàm trên | 1 hàm | 7,000,000 |
Hàm giả toàn hàm, hàm dưới | 1 hàm | 8,000,000 |
Hàm giả tháo lắp cả trên và duới | 1 hàm | 14,000,000 |
Đệm hàm | 1 răng | 2.000.000 |
Vá hàm gãy | 2 hàm | 1.000.000 |
PHẪU THUẬT CẤY GHÉP IMPLANT
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Trụ Implant Dentinum – Korea | 1 trụ | 14.000.000 |
Trụ Implant Osstem – Korea | 1 trụ | 15.000.000 |
Trụ Implant Nobel Biocare | 1 trụ | 28.000.000-30.000.000 |
Trụ Implant Straumann SLA Thụy Sĩ | 1 trụ | 28.000.000 – 32.000.000 |
Trụ Implant Straumann SLA Active Thụy Sĩ | 1 trụ | 32.000.000 – 35.000.000 |
PHẪU THUẬT XƯƠNG HÀM
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật nâng xoang kín | 1 răng | 4.500.000 |
Phẫu thuật nâng xoang hở | 1 xoang | 18.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss- USA | 1 răng | 17.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteon – Korea | 1 răng | 11.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss- USA | 1 răng | 22.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea | 1 răng | 15.000.000 |
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant | 1 răng | 3.500.000 |
Phẫu thuật ghép mô liên kết | 1 răng | 5.000.000 |
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ | 1 răng | 3.500.000 |
CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha | Trọn gói | 3.000.000-5.000.000 |
Khí Cụ Nong Hàm (1 hàm Mỹ) | Trọn gói | 7.000.000 |
Niềng Răng Tháo Lắp | Trọn gói | 4.000.000- 6.000.000/2 hàm |
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Thường | Trọn gói | 16.000.000 – 18.000.000/2 hàm |
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc | Trọn gói | 19.000.000 – 24.000.000/2 hàm |
Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê | Trọn gói | 18.000.000 – 22.000.000/2 hàm |
Niềng Răng Mắc Cài Sứ thường | Trọn gói | 16.000.000- 19.000.000/2 hàm |
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc | Trọn gói | 29.000.000-34.000.000/2 hàm |
Niềng Răng Mắc Cài Mặt Trong | Trọn gói | 65.000.000-70.000.000/2 hàm |
Niềng Răng Khay Trong eCligner | Trọn gói | 80.000.000-100.000.000/2 hàm |
Mini vít hỗ trợ | 1 răng | 1.000.000 Đã Khuyến mãi |
Với mọi băn khoăn về bảng giá dịch vụ nha khoa Á Châu, xin quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin:
NHA KHOA QUỐC TẾ Á CHÂU
Tư vấn & CSKH (24/7): 0987302621
Địa chỉ:: 95E Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nộii
Tel: 043 9940951 *Mobile: 0912958635
Email: [email protected]
Từ khóa » Bảng Giá Răng Sứ Nha Khoa á Châu
-
Bảng Giá Nha Khoa Á Châu
-
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA QUỐC TẾ Á CHÂU
-
Nha Khoa Á Châu - Thông Tin Dịch Vụ Và Bảng Giá
-
Nha Khoa Á Châu Có Tốt Không? Địa Chỉ,bảng Giá Nha Khoa Quốc Tế ...
-
Nha Khoa Quốc Tế Á Châu - Home | Facebook
-
Bảng Giá Và Chi Phí Bọc Răng Sứ Mới Nhất 2022 - Nha Khoa Á Châu
-
Niềng Răng Ở Nha Khoa Quốc Tế Á Châu Có Tốt Không ... - VCCIdata
-
Giới Thiệu Nha Khoa Quốc Tế Á Châu
-
Bảng Giá Nieng Răng Và Bọc Răng Sứ Nha Khoa á Châu 2021
-
Nha Khoa Quốc Tế Á Châu 137 An Trạch Đống Đa Có Tốt Không?
-
BẢNG GIÁ - Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
-
Bảng Giá - NHA KHOA QUỐC TẾ Á CHÂU
-
Hình ảnh Bọc Răng Sứ Cercon – Nha Khoa Quốc Tế Á Châu – Ca 14
-
Nha Khoa á Châu - .vn Chuyên Khám Chữa Bạnh