A Closer Look 1 Unit 4: My Neighbourhood | Tiếng Anh 6 Mới Trang 40

Tiếng anh 6 mới

Unit 1: My new school

Getting started Unit 1: My new schoolA closer look 1 Unit 1: My new schoolA closer look 2 Unit 1: My new schoolCommunication Unit 1: My new schoolSkills 1 Unit 1: My new schoolSkills 2 Unit 1: My new schoolLooking back Unit 1: My new schoolProject Unit 1 : My new school

Unit 2: My home

Getting started Unit 2: My homeA closer look 1 Unit 2 : My homeA closer look 2 Unit 2: My homeCommunication Unit 2: My homeSkills 1 Unit 2: My homeSkills 2 Unit 2: My homeLooking back Unit 2: My homeProject Unit 2: My home

Unit 3: My friends

Getting started Unit 3: My friendsA closer look 1 Unit 3: My friendsCommunication Unit 3: My friendsSkills 1 Unit 3: My FriendsSkills 2 Unit 3: My FriendsLooking back Unit 3: My friendsProject Unit 3: My friendsReview 1 LanguageReview 1 Skills

Unit 4: My neighbourhood

A closer look 1 Unit 4: My neighbourhoodA closer look 2 Unit 4: My neighbourhoodCommunication Unit 4: My neighbourhoodSkills 1 Unit 4: My neighbourhoodSkills 2 Unit 4: My NeighbourhoodLooking back Unit 4: My neighbourhoodProject Unit 4: My neighbourhood

Unit 5: Natural wonders of the world

Getting started Unit 5: Natural wonders of the worldA closer look 1 Unit 5: Natural Wonders of the WorldA closer look 2 Unit 5: Natural Wonders of the WorldCommunication Unit 5: Natural Wonders of the WorldSkills 1 Unit 5: Natural Wonders of the WorldSkills 2 Unit 5: Natural Wonders of the WorldLooking back Unit 5: Natural Wonders of the WorldProject Unit 5: Natural Wonders of the World

Unit 6: Our Tet Holiday

Getting started Unit 6: Our Tet HolidayA closer look 1 Unit 6: Our Tet HolidayA closer look 2 Unit 6: Our Tet HolidayCommunication Unit 6: Our Tet HolidaySkills 1 Unit 6: Our Tet HolidaySkills 2 Unit 6: Our Tet HolidayLooking back Unit 6: Our Tet HolidayProject Unit 6: Our Tet HolidayReview 2 LanguageReview 2 Skills

Unit 7 : Television

Getting started Unit 7 : TelevisionA closer look 1 Unit 7: TelevisionA closer look 2 Unit 7: TelevisionCommunication Unit 7: TelevisionSkills 1 Unit 7: TelevisionSkills 2 Unit 7: TelevisionLooking back Unit 7: TelevisionProject Unit 7: Television

Unit 8: Sports and games

Getting started Unit 8: Sports and gamesA closer look 1 Unit 8: Sports and gamesA closer look 2 Unit 8: Sports and GamesCommunication Unit 8: Sports and GamesSkills 1 Unit 8: Sports and GamesSkills 2 Unit 8: Sports and GamesLooking Back Unit 8: Sports and GamesProject Unit 8: Sports and Games

Unit 9 : Cities of the World

Getting started Unit 9 : Cities of the WorldA closer look 1 Unit 9: Cities of the worldA closer look 2 Unit 9: Cities of the WorldCommunication Unit 9: Cities of the WorldSkills 1 Unit 9: Cities of the WorldSkills 2 Unit 9: Cities of the WorldLooking Back Unit 9: Cities of the WorldProject Unit 9: Cities of the WorldLanguage Review 3Skills Review 3

Unit 10: Our houses in the future

Getting started Unit 10: Our houses in the futureA closer look 1 Unit 10: Our houses in the futureA closer look 2 Unit 10: Our houses in the futureCommunication Unit 10: Our houses in the futureSkills 1 Unit 10: Our houses in the futureSkills 2 Unit 10: Our houses in the futureLooking Back Unit 10: Our houses in the futureGetting started Unit 11: Our greener worldProject Unit 10: Our houses in the future

Unit 11: Our greener world

A closer look 1 Unit 11: Our greener worldA closer look 2 Unit 11: Our greener worldCommunication Unit 11: Our greener worldSkills 1 Unit 11: Our greener worldSkills 2 Unit 11: Our greener worldLooking Back Unit 11: Our greener worldProject Unnit 11: Our greener world

Unit 12: Robots

Getting started Unit 12: RobotsA closer look 1 Unit 12: RobotsA closer look 2 Unit 12: RobotsCommunication Unit 12: RobotsSkills 1 Unit 12: RobotsSkills 2 Unit 12: RobotsLooking Back Unit 12: RobotsProject Unit 12: RobotsLanguage Review 4Skills Review 4
A closer look 1 Unit 4: My neighbourhood
  1. Trang chủ
  2. Lớp 6
  3. Tiếng anh 6 mới

Phần A closer look 1 cung cấp từ vựng và cách phát âm theo chủ đề của unit 4: My Neighborhood (Nơi tôi sống). Bài viết là gợi ý về từ vựng và giải bài tập trong sách giáo khoa.

1. Fill in each blank with one word from the box. Listen, check and repeat the words. 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds. 5. Listen to the sentences and circle the words you hear. 6. Listen and practise the chant. Notice the sounds /i:/ and /i/. A closer look 1 Unit 4: My neighbourhood

Vocabulary

1. Fill in each blank with one word from the box. Listen, check and repeat the words. (Điền vào chỗ trống một từ trong bảng sau. Nghe, kiểm tra và đọc lại các từ)

  • Narrow: hẹp
  • Historic: mang tính lịch sử
  • Fantastic: tuyệt vời
  • Convenient: thuận tiện
  • Boring: chán nản, tẻ nhạt
  • Noisy: ồn ào
  • Polluted: ô nhiễm
  1. Cua Lo is a _fantastic_ beach! (Cửa Lò là một bãi biển đẹp!)
  2. I love it here - everything I want is only five minutes away. It's so_convenient_ . (Tôi thích nơi này - mọi thứ mà tôi muốn chỉ mất 5 phút cách xa. Nó thật tiện lợi.)
  3. Life in the countryside is _boring_. There aren't many things to do there. (Cuộc sống ở vùng nông thôn thật là chán. Không có nhiều thứ để làm ở đây.)
  4. The air in the area is _polluted_ with smoke from factories.( Không khí trong khu vực này thật ô nhiễm bởi khói từ nhà máy.)
  5. Hoi An is a _historic_ city with a lot of old houses, shops, buildings and theatres, etc. (Hội An là một thành phố lịch sử với nhiều ngôi nhà cổ, cửa hàng, tòa nhà và nhà hát…)
  6. The street is very _narrow_ with a lot of traffic so we can't move fast. (Con đường quá hẹp với nhiều phương tiện giao thông vì thế chúng tôi không thể di chuyển nhanh được.)
  7. Now, there are many new shops near here so the streets are busy and_noisy_during the day. (Bây giờ có nhiều cửa hàng mới ở gần đây vì vậy những con phố rất nhộn nhịp và ồn ào suốt cả ngày.)

2. Now match the adjectives from the box in 1 with their opposites below. (Bây giờ nối các tính từ trong bảng ở phần 1 với các từ trái nghĩa dưới đây)

  • exciting: hứng thú
  • Inconvenient: bất tiện
  • Peaceful: yên bình
  • Wide: rộng
  • Modern: hiện đại
  • Quiet: yên tĩnh
  • Terrible: tồi tệ
narrowwide
convenientinconvenient
historicmodern
boringexciting
fantasticterrible
noisyquiet/peaceful
pollutedno information

3. Work in pairs. Ask and answer questions about your neighbourhood. Use the words in 1 and 2 to help you. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về nơi bạn sống. Sử dụng các từ ở phần 1 và 2 để giúp bạn).

Ví dụ:

  • A: Is our neighbourhood polluted? (Nơi bạn sống có bị ô nhiễm không?)
  • B: No, it isn't. (Không, nó không hề.)
  • A: Is it peaceful? (Nó có yên bình không?)
  • B: Yes, it is.(Có, nó có.)

Pronunciation

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds. (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý các âm.)

  • exciting: hào hứng, hứng thú
  • cheap: rẻ
  • historic: mang tính lịch sử
  • sleepy: buồn ngủ
  • expensive: đắt
  • convenient: thuận tiện
  • peaceful: thanh bình
  • police: cảnh sát
  • noisy: ồn ào
  • friendly: thân thiện

Now, in pairs put the words in the correct column. (Bây giờ, theo cặp đặt các từ vào đúng cột)

/i://i/

cheap

sleepy

convenient

peaceful

police

exciting

historic

expensive

noisy

friendly

5. Listen to the sentences and circle the words you hear. (Nghe và khoanh tròn các từ bạn nghe thấy)

  1. Tommy is living/leaving there.
  2. Shall we hit/heat the oil first?
  3. This airplane sits/seats 100 people.
  4. There's a ship/sheep over there.
  5. Jimmy is finding some tins/teens now.
  6. Peter bought a mill/meal last week.
  7. Some Tims/teams are coming in.
  8. It is a fish and chip/cheap shop.

6. Listen and practise the chant. Notice the sounds /i:/ and /i/. (Nghe và luyện tập. Chú ý các âm /i:/ và /i/)

MY NEIGHBOURHOOD

My city is very busy. (Thành phố của tôi rất nhộn nhịp.)

There are lots of buildings growing. (Rất nhiều tòa nhà đang mọc lên.)

The people here are funny. (Mọi người nơi đây rất vui tính.)

|t’s a lovely place to live in. (Là một nơi tuyệt vời để sống.)

My village is very pretty. (Làng của tôi rất là đẹp.)

There are lots of places to see. (Có rất nhiều nơi để xem.)

The people here are friendly. (Con người nơi đây rất thân thiện.)

It’s a fantastic place to be. (Đó là một nơi thật tuyệt vời.)

Bình luận

Giải bài tập những môn khác

Giải sgk 6 KNTT

5 phút giải toán 6 kết nối tri thức5 phút soạn bài văn 6 kết nối tri thứcVăn mẫu 6 kết nối tri thức5 phút giải KHTN 6 kết nối tri thức5 phút giải lịch sử 6 kết nối tri thức5 phút giải địa lí 6 kết nối tri thức5 phút giải công nghệ 6 kết nối tri thức5 phút giải tin học 6 kết nối tri thức5 phút giải HĐTN 6 kết nối tri thức5 phút giải GDCD 6 kết nối tri thức

Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức

Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thứcGiải SBT Toán 6 kết nối tri thứcGiải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thứcGiải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thứcGiải SBT tin học 6 kết nối tri thứcGiải SBT công dân 6 kết nối tri thứcGiải SBT công nghệ 6 kết nối tri thứcGiải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thứcGiải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thứcGiải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thứcGiải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức

Trắc nghiệm 6 kết nối tri thức

Trắc nghiệm KHTN 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm lịch sử 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm địa lí 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm công dân 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm công nghệ 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm tin học 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm ngữ văn 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm toán 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm HĐTN 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm mĩ thuật 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm âm nhạc 6 kết nối tri thức

Giải sgk 6 CTST

5 phút giải toán 6 chân trời sáng tạo5 phút soạn bài văn 6 chân trời sáng tạoVăn mẫu 6 chân trời sáng tạo5 phút giải KHTN 6 chân trời sáng tạo5 phút giải lịch sử 6 chân trời sáng tạo5 phút giải địa lí 6 chân trời sáng tạo5 phút giải công nghệ 6 chân trời sáng tạo5 phút giải tin học 6 chân trời sáng tạo5 phút giải HĐTN 6 chân trời sáng tạo5 phút giải GDCD 6 chân trời sáng tạo

Giải SBT lớp 6 chân trời sáng tạo

Giải SBT ngữ văn 6 chân trời sáng tạoGiải SBT Toán 6 chân trời sáng tạoGiải SBT Khoa học tự nhiên 6 chân trời sáng tạoGiải SBT Lịch sử và địa lí 6 chân trời sáng tạoGiải SBT tin học 6 chân trời sáng tạoGiải SBT công dân 6 chân trời sáng tạoGiải SBT công nghệ 6 chân trời sáng tạoGiải SBT tiếng Anh 6 chân trời sáng tạoGiải SBT hoạt động trải nghiệm 6 chân trời sáng tạoGiải SBT âm nhạc 6 chân trời sáng tạoGiải SBT mĩ thuật 6 chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm 6 chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm ngữ văn 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm toán 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm KHTN 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm lịch sử 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm địa lí 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm công dân 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm công nghệ 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm tin học 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm HĐTN 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm mĩ thuật 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm âm nhạc 6 chân trời sáng tạo

Giải sgk 6 cánh diều

5 phút giải toán 6 cánh diều5 phút soạn bài văn 6 cánh diềuVăn mẫu 6 cánh diều5 phút giải KHTN 6 cánh diều5 phút giải lịch sử 6 cánh diều5 phút giải địa lí 6 cánh diều5 phút giải công nghệ 6 cánh diều5 phút giải tin học 6 cánh diều5 phút giải HĐTN 6 cánh diều5 phút giải GDCD 6 cánh diều

Giải SBT lớp 6 cánh diều

Giải SBT ngữ văn 6 cánh diềuGiải SBT ngữ văn 6 tập 1 cánh diềuGiải SBT ngữ văn 6 tập 2 cánh diềuGiải SBT Toán 6 cánh diềuGiải SBT Toán 6 tập 1 cánh diềuGiải SBT Toán 6 tập 2 cánh diềuGiải SBT Khoa học tự nhiên 6 cánh diềuGiải SBT Lịch sử và địa lí 6 cánh diềuGiải SBT tin học 6 cánh diềuGiải SBT công dân 6 cánh diềuGiải SBT công nghệ 6 cánh diềuGiải SBT tiếng Anh 6 cánh diềuGiải SBT Hoạt động trải nghiệm 6 cánh diều

Trắc nghiệm 6 cánh diều

Trắc nghiệm KHTN 6 cánh diềuTrắc nghiệm lịch sử 6 cánh diềuTrắc nghiệm địa lí 6 cánh diềuTrắc nghiệm công dân 6 cánh diềuTrắc nghiệm công nghệ 6 cánh diềuTrắc nghiệm tin học 6 cánh diềuTrắc nghiệm ngữ văn 6 cánh diềuTrắc nghiệm toán 6 cánh diềuTrắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 6 cánh diềuTrắc nghiệm âm nhạc 6 cánh diềuTrắc nghiệm mĩ thuật 6 cánh diều

Từ khóa » Soạn Tiếng Anh Lớp 6 Unit 4 A Closer Look 1