"á Hậu" Là Gì? Nghĩa Của Từ á Hậu Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"á hậu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

á hậu

xem á khôi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

á hậu

hd. Người chiếm giải nhì trong cuộc thi sắc đẹp, sau hoa hậu.

Từ khóa » Thi Hoa Hậu Tiếng Trung Là Gì