A-LA-CARTE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

A-LA-CARTE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch a-la-cartegọi móna-la-cartealacarte

Ví dụ về việc sử dụng A-la-carte trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sumptuous dinner for two in the evening buffet/ a-la-carte.Bữa tối sang trọng cho2 người vào bữa tối tự chọn/ gọi món.Lavish breakfast buffet and a-la-carte menus from expressive open kitchens.Buffet sáng hấp dẫn và thực đơn gọi món từ các bếp mở phong phú.Add an extra touch of luxury and upgrade your staycation to a Club InterContinental room or one in our Suites Collection, with access to the chic Club InterContinental Lounge, offering an exclusive space where you can enjoy personalized services and indulgent dining experiences,from premium a-la-carte breakfast, afternoon tea to private evening cocktail reception.Tận hưởng các đặc quyền khiến cho kì nghỉ càng thêm đặc biệt, khi nâng hạng lên phòng Club InterContinental hay một trong bộ sưu tập phòng Suites của chúng tôi. Bạn sẽ được thưởng thức dịch vụ tuyệt hảo và cá nhân hóa tại Club InterContinental Lounge tại tầng 71, nhận và trả phòng ưu tiên,cùng với các trải nghiệm ẩm thực tinh tế từ ăn sáng, trà chiều đến tiệc cocktail tối.Guests booking the Hanoi Premier Suite also enjoy the Club InterContinental benefits, including access to our chicly exclusive Club InterContinental Lounge,including daily deluxe a-la-carte breakfast, locally inspired afternoon tea, evening cocktail& canape reception, and other thoughtful personalised services.Qúy khách đặt phòng Premier Suite tại InterContinental Hanoi Landmark72 được tận hưởng những đặc quyền Club InterContinental- sử dụng miễn phí Club InterContinental Lounge của khách sạn,nơi phục vụ bữa sáng a la carte, trà chiều, tiệc cocktail tối, cùng nhiều dịch vụ cá nhân khác.O 2 restaurants(1 buffet restaurant and 1 A-la-carte restaurant).O 2 nhà hàng(01 nhà hàng buffet và 01 nhà hàng Alacarte).Set centrally, 200 metres from the main square in Waterloo,Le Côté Vert provides an elegant bar, an a-la-carte restaurant serving French and Belgian cuisine, and a gym.Nằm ở vị trí trung tâm, cách 200 m từ quảng trường chính tại thịtrấn Waterloo, Le Côté Vert có quán bar thanh lịch, nhà hàng gọi món phục vụ các món ăn Pháp và Bỉ, cùng phòng tập thể dục.Guests booking these Hanoi 5 star hotel suites also enjoy the Club InterContinental benefits, including access to our exclusive Club InterContinental Lounge,including daily deluxe a-la-carte breakfast, locally inspired afternoon tea, evening cocktail& canape reception, and other thoughtful personalised services from InterContinental Hanoi Landmark72.Qúy khách đặt phòng Corner Suite tại InterContinental Hanoi Landmark72 còn được tận hưởng những đặc quyền Club InterContinental- sử dụng miễn phí Club InterContinental Lounge của khách sạn,nơi phục vụ bữa sáng a la carte, trà chiều, tiệc cocktail tối, cùng nhiều dịch vụ cá nhân khác. Kết quả: 7, Thời gian: 0.0321

A-la-carte trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng đức - a-la-carte
  • Hà lan - à la carte
  • Người ăn chay trường - а-ла-карт
  • Tiếng rumani - a-la-carte
  • Người ý - à-la-carte
  • Người tây ban nha - a la carta
  • Người pháp - à la carte
  • Người hy lạp - a-la-carte
a-levela-list stars

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt a-la-carte English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bữa Sáng Alacarte