A-phá-tò - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
a-phá-tò From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search
Contents
- 1 Hokkien
- 1.1 Etymology
- 1.2 Pronunciation
- 1.3 Noun
- 1.3.1 Synonyms
Hokkien
[edit]Etymology
[edit]Borrowed from Japanese アパート (apāto), from English apartment.
Pronunciation
[edit]- (Hokkien: General Taiwanese)
- Pe̍h-ōe-jī: a-phá-tò
- Tâi-lô: a-phá-tò
- Phofsit Daibuun: aphafdoix
- IPA (Kaohsiung): /a⁴⁴⁻³³ pʰa⁴¹⁻⁴⁴ tɤ²¹/
- IPA (Taipei): /a⁴⁴⁻³³ pʰa⁵³⁻⁴⁴ to¹¹/
Noun
[edit]a-phá-tò
- (Taiwan) apartment building, apartment block
Synonyms
[edit]- 公寓 (kong-gū)
- Hokkien terms borrowed from Japanese
- Hokkien terms derived from Japanese
- Hokkien terms derived from English
- Hokkien terms with IPA pronunciation
- Hokkien lemmas
- Hokkien nouns
- Japanese links with redundant alt parameters
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- 日本語
- 中文
Từ khóa » Phá Ag
-
Ag Thực Tế Phổ Biến Thêm - Mega Millions
-
Ag Thuc Te Ä'en
-
Ag Trò Chơi Truyen Hình Ung Dung Trang Web Tai Ve Em Voi
-
Ag Thực Tế Phổ Biến Thêm
-
Phá Thai Thái Hà ORG | LinkedIn
-
Ag Thực Tế Phổ Biến Thêm
-
Công Ty điều Hành Dòng Chảy Phương Bắc 2 Tuyên Bố Phá Sản
-
Ag Thực Tế Phổ Biến Thêm
-
Phá Phức Ag[(NH3)2]Cl - YouTube
-
Hướng Dẫn Về Phá Sản | - Your Online Guide To ...
-
Ag Thực Tế Là Phổ Biến Tất Cả Các NỠN Tảng
-
Phá Lấu - Wikipedia