A TRUE LOVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

A TRUE LOVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch a true lovetình yêu đích thựctrue lovegenuine loveauthentic lovetình yêu thật sựtrue lovereal lovegenuine lovelove reallygenuine affectiontình yêu thực sựtrue lovereal lovelove reallygenuine lovelove actuallylove trulyare truly love-strucktình yêu chân thậttrue lovegenuine lovegenuinely lovedsincere lovetình yêu chân thànhtrue lovesincere lovegenuine love

Ví dụ về việc sử dụng A true love trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Waiting for a true love.Chờ 1 tình yêu thực sự.A true love he found.Tình yêu đích thực mà anh đã tìm thấy.I don't have a true love.Em không có tình yêu thật sự.I need a true love without lies and betrayal.Tôi chỉ cần 1 tình yêu chân thành không sự lừa dối.Whether or not a true love?Có tình yêu chân thật hay không?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từromantic lovereal lovefull of lovemerciful loveeternal lovedeep lovegenuine lovepure lovehuman lovea new loveHơnSử dụng với động từi lovewe lovethey lovehe lovesi would loveyour lovedfell in loveshe lovedto be lovedi have lovedHơnSử dụng với danh từkind of lovelove for god feelings of loveexpression of lovestory of lovelove of music way of lovewords of lovepeople in lovetype of loveHơnA true love is someone you dedicate yourself to unselfishly.Một tình yêu thật sự là người mà bạn có tin tưởng một cách không ích kỷ.So what is a true love story?Và một câu chuyện tình yêu thật sự là gì?Relating to this, what is a true love?Liên quan đến này, một tình yêu thật sự là gì?Yours was a true love story.Truyện của cháu là một chuyện tình thực sự.It is the foundation of a true love.Đó là nền tảng của một tình yêu đích thực.There is a true love between us.Giữa chúng tôi đã có một tình yêu thực sự.What your lonely heart wants is a true love.Điều trái timem cần là có một tình yêu thật sự.She was once a true love of mine.Nàng đã từng là một tình yêu thực sự của tôi.I have never thought of finding a true love.Em chưa bao giờ nghĩ rằng mình sẽ có được một tình yêu đích thực.She was once a true love of mine.".Cô ấy một thời là tình yêu chân thành của tôi''.But I feel my hearts looking for a true love.Nhưng anh cảm nhận được tráitim mình Đang tìm kiếm một tình yêu thật sự.Remember, Sam, a true love is so hard to find.Hãy nhớ, Sam, tình yêu chân thật khó tìm lắm.And even if they only see it as fun, but the end a true love connects them.Và dù cho họ chỉ coi đây là cuộc vui, nhưng kết cục thì lại có một tình yêu đích thực gắn kết hai người.When I have a true love, I will help the person who is in error to come out of the error.Khi tôi có một tình yêu chân thật, tôi sẽ giúp đỡ để người lầm lạc thoát khỏi sự lầm lạc.And then she will be a true love of mine.Rồi cô ấy sẽ là một tình yêu chân thật của tôi.Starting from a good friendship,there is a possibility that both enable to develop into a true love.Từ một tình bạn tốt,hai người có thể phát triển thành một tình yêu thực sự.Will Briget found a true love of her life?Liệu Oải Hương có tìm được tình yêu đích thực của cuộc đời?I think it is veryromantic to be awaken by your prince Charming with a true love kiss.Một câu chuyện rất lãng mạn vànàng công chúa được đánh thức bởi hoàng tử Charming với một nụ hôn tình yêu đích thực.These Capricorns can be a true love match for you.Những người Ma Kết này có thể là tình yêu thực thu đối với bạn.Love story Selena-Justin has inspired many people about the vitality of a true love.Chuyện tình Selena- Justin đã truyền cảm hứng cho rấtnhiều người về sức sống của một tình yêu đích thực.It's very difficult to find a true love and harder to maintain it.Thật khó để tìm được một tình yêu chân thật và càng khó hơn để gìn giữtình yêu đó.People usually over-estimate their abilities to love and misunderstand the essence of a true love.Mọi người thường quá ước tính khả năng của mình để yêu và hiểu sai bản chất của một tình yêu đích thực.For it will tell me the other side of a true love episode of which I know one side already.Nó sẽ kể với tôi về mặt bên kia của một thiên tình yêu đích thực mà tôi chỉ mới biết được một mặt.Oliver is a boy who has just graduated fromcollege with a dream to achieve success in both career and a true love.Oliver là một chàng trai vừa tốt nghiệp đại học với giấcmơ đạt được thành công cả về sự nghiệp lẫn tìm kiếm được một tình yêu đích thực.You have been given wrong notions that a true love remains forever.Bạn đã bị cho khái niệm sai rằng tình yêu thực vẫn còn mãi mãi.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 63, Thời gian: 0.0661

Xem thêm

your true lovetình yêu đích thực của bạntình yêu thật sự của mìnhmy true lovetình yêu đích thực của tôitình yêu thật sự của mìnhto find true lovetìm thấy tình yêu đích thựcone true lovemột tình yêu đích thựchis true lovetình yêu đích thực của mìnhtrue love willtình yêu đích thực sẽtình yêu thực sự sẽtình yêu thật sự sẽthe true meaning of loveý nghĩa thực sự của tình yêuher true lovetình yêu đích thực của mìnhtheir true lovetình yêu đích thực của họtrue love is nottình yêu đích thực không phải làto true lovetình yêu đích thực

A true love trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - un véritable amour
  • Người đan mạch - ægte kærlighed
  • Thụy điển - sann kärlek
  • Na uy - ekte kjærlighet
  • Hà lan - een ware liefde
  • Hàn quốc - 진정한 사랑 이
  • Kazakhstan - шынайы махаббат
  • Tiếng slovenian - pravo ljubezen
  • Người hy lạp - μια αληθινή αγάπη
  • Người hungary - az igaz szerelmet
  • Người serbian - истинску љубав
  • Tiếng slovak - pravú lásku
  • Người ăn chay trường - истинска любов
  • Tiếng rumani - o dragoste adevărată
  • Người trung quốc - 真爱
  • Thổ nhĩ kỳ - gerçek aşk
  • Tiếng hindi - सच्चा प्रेम
  • Đánh bóng - prawdziwą miłość
  • Bồ đào nha - um amor verdadeiro
  • Tiếng phần lan - tosi rakkaus
  • Tiếng croatia - pravu ljubav
  • Séc - pravou lásku
  • Tiếng đức - eine wahre liebe
  • Tiếng ả rập - الحب الحقيقي
  • Tiếng nhật - 真実の愛を
  • Tiếng do thái - אהבה אמיתית

Từng chữ dịch

truethực sựsự thậtđích thựctruetính từđúngtruetrạng từthậtlovetình yêutình thươngloveđộng từyêuthíchlovedanh từlove a true legenda true master

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt a true love English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » True Love Có Nghĩa Là Gì