â - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ cái
  • 2 Tiếng Albani Hiện/ẩn mục Tiếng Albani
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Động từ
  • 3 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 3.1 Chữ cái
  • 4 Tiếng Napoli Hiện/ẩn mục Tiếng Napoli
    • 4.1 Từ nguyên
    • 4.2 Xem thêm
    • 4.3 Dạng viết thu gọn
  • 5 Tiếng Bồ Đào Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Bồ Đào Nha
    • 5.1 Cách phát âm
    • 5.2 Chữ cái
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
â U+00E2, â LATIN SMALL LETTER A WITH CIRCUMFLEX
Composition:a [U+0061] + ̂ [U+0302]
á[U+00E1] Latin-1 Supplement ã →[U+00E3]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ə˧˧ə˧˥ə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ə˧˥ə˧˥˧

Chữ cái

â

  1. Chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái tiếng Việt, phát âm như "ớ".

Tiếng Albani

[sửa]

Cách phát âm

  • [ɑ̃]

Động từ

  1. là; dùng cho ngôi thứ ba số ít thời hiện tại của động từ nguyên thể jam

Tiếng Pháp

Chữ cái

  1. Chữ cái a có thêm dấu mũ, thể hiện phát âm của /ɑ/.

Tiếng Napoli

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Ý.

Xem thêm

[sửa]
  • Â

Dạng viết thu gọn

[sửa]

â

  1. Thu gọn của a 'a.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

  • /ɐ/, [ɐ], [ɜ], [ə]
  • (khi đứng trước ‘n’ hoặc ‘m’) /ɐ̃/, [ɐ̃], [ɜ̃], [ə̃]
  • Luôn được nhấn mạnh khi đọc.

Chữ cái

â

  1. Chữ cái "a" được nhấn mạnh.
    • […] a poucos metros de distância […] […] trong khoảng cách vài mét […]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=â&oldid=2128028” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
  • Mục từ Unicode có nhiều thành phần
  • Khối ký tự Latin-1 Supplement
  • Ký tự Chữ Latinh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Albani
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Mục từ tiếng Napoli
  • Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
Thể loại ẩn:
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục â 25 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm A