Abhorrent - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh)IPA(ghi chú):/æbˈ(h)ɒɹ.ənt/, /əbˈ(h)ɒɹ.ənt/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/æbˈhɔɹ.ənt/
- (New York City,Philadelphia)IPA(ghi chú):/æbˈhɑɹ.ənt/
- Vần: -ɒɹənt
Tính từ
[sửa]abhorrent (so sánh hơn more abhorrent, so sánh nhất most abhorrent)
- Ghê tởm, đáng ghét. To be abhorrent to someone.Ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng.
- (cổ xưa) Trái với, mâu thuẫn với, không hợp với. Conduct abhorrent from principles.Tư cách mâu thuẫn với phép tắc.
- ghê tởm, ghét cay ghét đắng. To be abhorrent of something.Ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì.
Trái nghĩa
[sửa]- nonabhorrent
- unabhorrent
Từ liên hệ
[sửa]- abhor
- abhorred
- abhorrence
- abhorrency
- abhorrently
- abhorrer
- abhorrible
- abhorring
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “abhorrent”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɒɹənt
- Vần:Tiếng Anh/ɒɹənt/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
- Từ mang nghĩa cổ xưa tiếng Anh
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Ghê Tởm Theo Tiếng Anh
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Ghê Tởm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
GHÊ TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ghê Tởm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Việt Anh "ghê Tởm" - Là Gì?
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Loathing Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
"ghê Tởm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ghê Tởm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Thấy Ghê Ghê Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ghê Tởm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt