ABILITY OR SKILL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ABILITY OR SKILL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ə'biliti ɔːr skil]ability or skill [ə'biliti ɔːr skil] khả năng hay kỹ năngability or skills
Ví dụ về việc sử dụng Ability or skill trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
abilitykhả năngnăng lựcorsự liên kếthoặchaylẫnordanh từororđộng từliệuskillkỹ năngkĩ năngskilldanh từskill ability to help othersability to hostTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt ability or skill English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Skill Khác Với Ability
-
Ability Vs. Skill – Phân Biệt Ability Và Skill | HelloChao
-
Khác Nhau Giữa Ability Và Skill
-
Skill, Ability, Capacity, Talent, Possibility - Phân ... - Anh Ngữ Thiên Ân
-
Skill, Ability, Capacity, Talent, Possibility - Phân ... - Anh Ngữ Thiên Ân
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "skill " Và "ability " ? | HiNative
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "skill" Và "ability" Và "talent" ? | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Của Ability, Capability Và Capacity
-
Phân Biệt Ability, Capability Và Capacity - E
-
PHÂN BIỆT "ABILITY,POSSIBILITY, CAPABILITY & CAPACITY" ...
-
Ý Nghĩa Của Skill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Unique Ability Trong Câu | Các Câu Ví Dụ Từ Cambridge Dictionary
-
Giải Thích Từ Vựng ABILITY - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Ability Là Gì - Nghĩa Của Từ Ability