ABILITY OR SKILL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

ABILITY OR SKILL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ə'biliti ɔːr skil]ability or skill [ə'biliti ɔːr skil] khả năng hay kỹ năngability or skills

Ví dụ về việc sử dụng Ability or skill trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Talent” has thus come to mean ability or skill.Chữ“ talent” có nghĩa là tài năng hoặc năng khiếu.Consider enhancing one ability or skill by just one percent every day.Nghĩ xem việc cải thiện một khả năng hoặc kỹ năng chỉ bằng một phần trăm mỗi ngày.Traditionally, the job of a salesassistants seemed to require little real ability or skills.Các công việc trợ lý kinh doanh thườngđược cho là đòi hỏi ít khả năng hay kỹ năng.Or a person might be jealous or envious of another person because of some ability or skill that other person has(such as athletic ability).Hoặc một người có thể là ghen tị hay ganh ghét với người khác vì một số khả năng hay tài ba mà người khác có( chẳng hạn như khả năng thể thao).We use the word“genius” to speakabout someone who has an outstanding and rare natural ability or skill.Chúng ta thường sử dụng từ' thiêntài' để nói về một người có khả năng hoặc kỹ năng xuất xắc hiếm có.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từspecial abilitiescognitive abilitydue to its abilityunique abilitiesphysical abilitiesmental abilitiespsychic abilitiesstrong abilitya special abilitycreative abilityHơnSử dụng với động từthe ability to create the ability to use ability to make the ability to see ability to change including the abilitythe ability to communicate the ability to understand ability to provide the ability to read HơnSử dụng với danh từloss of abilitylack of abilitystudents with the abilityability for users ability of the body confidence in the abilityHơnLittle is known about Matilda's history before the events of the first Angry Birds game orhow she acquired the ability or skills to drop explosive eggs.Ít được biết về lịch sử White Bird trước khi các sự kiện của người đầu tiên Angry Birds trò chơi hoặclàm thế nào cô có được khả năng hay kỹ năng để thả trứng nổ.Sales assistants jobs have traditionallybeen regarded as requiring little real ability or skill.Các công việc trợ lý kinh doanhthường được cho là đòi hỏi ít khả năng hay kỹ năng.In the end, its important to know thatnot all DIY homeowners are of equal ability or skill.Cuối cùng, điều quan trọng là phải biết rằng không phải tất cả chủ nhàDIY đều có khả năng hoặc kỹ năng như nhau.Little is known about the history of White Bird before the events of the first Angry Birds game orhow she acquired the ability or skill to drop explosive eggs.Ít được biết về lịch sử White Bird trước khi các sự kiện của người đầu tiên Angry Birds trò chơi hoặclàm thế nào cô có được khả năng hay kỹ năng để thả trứng nổ.Thus the production figures do not show the technological ability or business skill of the areas.Vì thế nhưngcon số sản lượng không phản ánh khả năng kỹ thuật hay trình độ thương mại của các vùng.Specifically, they want to understand how you developed(and hopefully,mastered) a skill, ability, or character trait.Cụ thể, họ muốn hiểu cách bạn phát triển( hay hy vọng có thể làm chủ được)một kỹ năng hoặc nét tính cách.Soft skills are occasionally called transferable abilities or professional skills.Kỹ năng mềm đôi khi còn gọi là kỹ năng chuyển nhượng hoặc kỹ năng chuyên nghiệp.A particular skill or ability that you have.Kỹ năng hay khả năng đặc biệt bạn có.The priest is an alter Christus, not because of his skill or ability, but because he gives his heart for humankind.Linh mục là một‘ Đức Kitô Thứ Hai'( Alter Christus), không phải vì tài năng hay khả năng của họ, mà bởi vì họ đã trao hiến trái tim mình phục vụ nhân loại.If the interviewer asks you to describe thetime when you have demonstrated a certain skill or ability, you will be ready.Nếu người phỏng vấn yêu cầu bạn mô tả thời giankhi bạn thể hiện một kỹ năng hoặc khả năng cụ thể, bạn sẽ sẵn sàng.Assigning tasks to someone based on a job description rather than their ability, skill or capacity to get it done can be a critical mistake.Giao nhiệm vụ cho mỗi người dựa trên mô tả công việc thay vì dựa trên khả năng, kỹ năng và năng lực thực sự của họ có thể là một sai lầm nghiêm trọng.The priest is an alter Christus, not because of his skill or ability, but because he gives his heart for humankind.Vị linh mục là một bàn thờ Kitô, không phải vì khả năng hay kĩ năng của vị ấy, mà vì vị linh mục ấy hiến trái tim mình vì nhân loại.Chiropractors have the ability and skill to remove these interruptions or misalignments allowing the body to effectively perform.Những Chiropractor có khả năng và kỹ năng cần thiết để loại bỏ những sự cản trở hoặc sai lệch, từ đó giúp cơ thể hoạt động tốt trở lại.This broad concept of virtue may include such specific virtues as courage, wisdom, or moderation, but it should nevertheless be possible to offer aperfectly general description of virtue as a whole, the skill or ability to be fully human.Khái niệm rộng về đức hạnh này có thể bao gồm những đức tính cụ thể như lòng can đảm, sự khôn ngoan, hoặc sự chừng mực điều độ, nhưng nó vẫn phải có khả năng cung cấpmột mô tả hoàn hảo nói chung về đức hạnh như một toàn thể, kỹ năng hay khả năng để là con người hoàn toàn.Hard skills, on the other hand, are teachable abilities or skill sets that are easy to quantify, such as a proficiency in a foreign language or computer programming.Mặt khác, kỹ năng cứng, là những khả năng có thể đào tạo hoặc bổ sung dễ dàng, chẳng hạn như sự thành thạo về ngoại ngữ hoặc các hệ thống máy tính.You could substitute“artistic talent,”“sports ability,” or“business skill” for“intelligence.”.Bạn có thể thay“ thông minh” bằng“ tài năng nghệthuật”,“ năng khiếu thể thao”, hoặc“ năng lực kinh doanh”.Know how is used to indicate a skill, or ability to do something.Know how thường được dùng đểthể hiện một người có kỹ năng hoặc có khả năng để làm một việc gì đó.The most important factor is the doctor's ability and skill.Quan trọng nhất vẫn là chuyên môn và kỹ năng của Bác sĩ.There is a huge difference in painters' ability, skill level, knowledge and professionalism.Có một sự khác biệt rất lớn trong khả năng của các họa sĩ, trình độ kỹ năng, kiến thức và chuyên nghiệp.Any person that has the ability, skill and vision can be called an artist.Bất kỳ người nào có khả năng, kỹ năng và tầm nhìn đều có thể được gọi là một nghệ sĩ.This way, if the interviewer asks you todescribe a time when you demonstrated a particular skill or ability, you will be ready.Bằng cách này, nếu người phỏng vấn yêu cầu bạnmô tả thời gian khi bạn thể hiện một kỹ năng hoặc khả năng cụ thể, bạn sẽ sẵn sàng.As in gymnastics or figure skating, ability and skill in yoga asana is measured subjectively, by a group of judges.Cũng giống nhưtrong bộ môn thể dục dụng cụ hay trượt băng nghệ thuật, khả năng và kĩ thuật trong asana được đánh giá một cách chủ quan, bởi một nhóm giám khảo.An aptitude testis essentially created to determine a person's ability in a specific skill or field of knowledge.Một bài kiểm tra năng lực về cơ bảnđược tạo ra để xác định khả năng của một người trong một kỹ năng hoặc lĩnh vực kiến thức cụ thể.You do not require any technical knowledge, ability to code or programming skill in order to get the game downloaded on your PC.Bạn không yêu cầu bất kỳ kiến thức kỹ thuật, khả năng viết mã hoặc kỹ năng lập trình để tải xuống trò chơi trên PC.Ability Skills Skill Games: 99 Games of skill, exercise your reflexes.Trò chơi của kỹ năng: 99 Trò chơi của kỹ năng, tập thể dục phản xạ của bạn.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3876, Thời gian: 0.0356

Từng chữ dịch

abilitykhả năngnăng lựcorsự liên kếthoặchaylẫnordanh từororđộng từliệuskillkỹ năngkĩ năngskilldanh từskill ability to help othersability to host

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt ability or skill English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Skill Khác Với Ability