Abort | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
abort
verb /əˈboːt/ Add to word list Add to word list ● medical to lose or bring about the loss of (an unborn child) from the womb sẩy thai; phá thai She refused to abort her baby. ● (of a plan etc) to (cause to) come to nothing bỏ dở The research program had to be aborted when funding ran out. ● to stop or abandon (a space mission, eg the firing of a rocket) before it is completed ngừng The launch of the space rocket was aborted due to poor weather conditions.Xem thêm
abortion abortive(Bản dịch của abort từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của abort
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 中止, 使夭折, 使中途失敗… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 中止, 使夭折, 使中途失败… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha abandonar, abortar, (involuntariamente)… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha abortar, ser abortado, cancelar… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian bitmeden önce durdurmak, son vermek, kürtaj yapmak… Xem thêm interrompre, (se faire) avorter, avorter… Xem thêm 途中(とちゅう)でやめる, 中絶(ちゅうぜつ)する… Xem thêm aborteren, (doen) mislopen, afbreken… Xem thêm potratit, pokazit se, zmařit… Xem thêm abortere, afbryde… Xem thêm gugur, menggugurkan, membatalkan… Xem thêm แท้งลูก, ไม่เป็นผล, ยกเลิกก่อนปฏิบัติการเสร็จสมบูรณ์… Xem thêm przerywać, usuwać, poronić… Xem thêm få missfall, abortera, misslyckas… Xem thêm gugur, henti, meninggalkan… Xem thêm abtreiben, fehlschlagen, abbrechen… Xem thêm å avbryte, fjerne ved abort, abortere… Xem thêm викидати, передчасно народжувати, зазнати невдачі… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của abort là gì? Xem định nghĩa của abort trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
abominate abomination aboriginal aborigine abort abortion abortive abound about {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add abort to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm abort vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dở Dang Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Dở Dang Bằng Tiếng Anh
-
Dở Dang Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Dở Dang - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dở Dang' Trong Từ điển Lạc Việt
-
DANG DỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "dở Dang" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "dở Dang" - Là Gì?
-
Dang Dở Là Gì? Dang Dở Hay Giang Dở Mới đúng Chính Tả?
-
Dở Dang, Dang Dở Hay Giang Dở Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
GIANG DỞ Hay DANG DỞ? Từ Nào Mới đúng Chính Tả Tiếng Việt?
-
Sản Phẩm Dở Dang Là Gì? - Kế Toán Quốc Việt
-
Sản Phẩm Dở Dang Là Gì? Phương Pháp đánh Giá Và ý Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Up - Từ điển Anh - Việt