About - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈbɑʊt/
Âm thanh (Hoa Kỳ) (tập tin) Âm thanh (Canada) (tập tin) Âm thanh (Canada) (tập tin)
Phó từ
about /ə.ˈbɑʊt/
- Xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác. he is somewhere about — anh ta ở quanh quẩn đâu đó rumours are about — đây đó có tiếng đồn (về việc gì)
- Đằng sau. about turn! — đằng sau quay
- Khoảng chừng, gần. about forty — khoảng 40 it is about two o'clock — bây giờ khoảng chừng hai giờ
- Vòng. to go a long way about — đi đường vòng xa
Thành ngữ
- about and about: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rất giống nhau.
- to be about:
- Bận (làm gì).
- Đã dậy được (sau khi ốm).
- Có mặt.
- about right:
- Đúng, đúng đắn.
- Tốt, được.
Giới từ
about /ə.ˈbɑʊt/
- Về. to know much about Vietnam — biết nhiều về Việt Nam what shall we write about? — chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?
- Quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác. to walk about the garden — đi quanh quẩn trong vườn
- Xung quanh. the trees about the pound — cây cối xung quanh ao
- Khoảng chừng, vào khoảng. about nightfall — vào khoảng chập tối
- Bận, đang làm (gì... ). he is still about it — hắn hãy còn bận làm việc đó to go about one's work — đi làm
- Ở (ai); trong người (ai), theo với (ai). I have all the documents about me — tôi có mang theo đầy đủ tài liệu there's something nice about him — ở anh ta có một cái gì đó hay hay
Thành ngữ
- to be about to:
- Sắp, sắp sửa. the train is about to start — xe lửa sắp khởi hành man about town — tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng what are you about? — anh muốn gì?, anh cần gì?
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Anh đang làm gì đấy?
- what about?: Xem What
Ngoại động từ
about ngoại động từ /ə.ˈbɑʊt/
- Lái (thuyền... ) theo hướng khác.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “about”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bu/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | about/a.bu/ | about/a.bu/ |
| Giống cái | about/a.bu/ | about/a.bu/ |
about gđ /a.bu/
- Đầu ghép, đầu mộng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “about”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=about&oldid=2281239” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Giới từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Giới từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phiên âm Từ Of
-
OF | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phát âm Chuẩn Từ "of" Trong Tiếng Anh - YouTube
-
Phát âm 'of' Trong Câu Tiếng Anh - VnExpress
-
Dán Văn Bản Tiếng Anh Của Bạn ở đây - ToPhonetics
-
And – Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Tại Sao Cùng Một Từ Lại Có Nhiều Cách Viết Phiên âm Khác Nhau?
-
Những Từ Dễ Phát âm Sai Trong Tiếng Anh - Pasal
-
TOP 7 Website Tra Phiên âm Tiếng Anh Cực Chuẩn - GOGA
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh IPA - Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế
-
TOP 11 Trang Web Phiên âm Tiếng Anh Chuẩn, Miễn Phí, Tốt Nhất
-
Những Từ Hay Phát âm Sai Trong Tiếng Anh Nhất Của Người Việt - ISE
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh Và Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết - Monkey