Abrevian Tiếng Tây Ban Nha Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ abrevian tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm abrevian tiếng Tây Ban Nha abrevian (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abrevian

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Tây Ban Nha - Việt Nam, hãy nhập từ khóa để tra.

Tây Ban Nha - Việt Nam Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

abrevian tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abrevian trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abrevian tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {abbreviate} tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...), (toán học) ước lược, rút gọn, tương đối ngắn
  • {abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước
  • {shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc (cho trẻ em), cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn), ngắn lại

Thuật ngữ liên quan tới abrevian

  • sexagesimas tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • simbolizarias tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • te nublarás tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • enteros tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • virilidad tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • proseguid tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • solaparse tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • tapaseis tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • inclinaramos tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • deponian tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • esclavizais tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • untéis tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • aprendiz tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • empachéis tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • pintarian tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abrevian trong tiếng Tây Ban Nha

abrevian có nghĩa là: {abbreviate} tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...), (toán học) ước lược, rút gọn, tương đối ngắn {abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước {shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc (cho trẻ em), cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn), ngắn lại

Đây là cách dùng abrevian tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abrevian tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{abbreviate} tóm tắt tiếng Tây Ban Nha là gì? viết tắt tiếng Tây Ban Nha là gì? rút ngắn lại (cuộc đi thăm...) tiếng Tây Ban Nha là gì? (toán học) ước lược tiếng Tây Ban Nha là gì? rút gọn tiếng Tây Ban Nha là gì? tương đối ngắn {abridge} rút ngắn lại tiếng Tây Ban Nha là gì? cô gọn tiếng Tây Ban Nha là gì? tóm tắt tiếng Tây Ban Nha là gì? hạn chế tiếng Tây Ban Nha là gì? giảm bớt (quyền...) tiếng Tây Ban Nha là gì? lấy tiếng Tây Ban Nha là gì? tước {shorten} thu ngắn lại tiếng Tây Ban Nha là gì? thu hẹp vào tiếng Tây Ban Nha là gì? mặc quần soóc (cho trẻ em) tiếng Tây Ban Nha là gì? cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn) tiếng Tây Ban Nha là gì? ngắn lại

Từ khóa » Viết Tắt Của Nước Tây Ban Nha