AC Drive Fan, Pump & HVAC Yaskawa E1000 Series

Nhà cung cấp thiết bị công nghiệp giá tốt nhất!
  • Giới thiệu
  • Tin hãng
  • Tin Bảo An
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
Bảo An Bao An call Hotline miền Bắc 0989 465 256 / miền Nam 0936 862 799
  • TRANG CHỦ
  • SẢN PHẨM
  • DỊCH VỤ KỸ THUẬT
  • DỰ ÁN
  • ĐÀO TẠO
  • WEBSITE SỐ
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Biến tần
Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC Yaskawa E1000 series  Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC Yaskawa E1000 series 360° Hãng sản xuất: YASKAWA Tình trạng hàng: Có sẵn Giỏ hàng 2 tài liệu 36 model Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm: Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ: Email 0989 465 256 baoan automation 0989 465 256 Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ: Email 0936 862 799 baoan automation 0936 862 799 40.010

Series: Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC Yaskawa E1000 series

Đặc điểm chung của Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC YASKAWA E1000 series

Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC YASKAWA E1000 có: - Siêu tiết kiệm năng lượng - Động cơ cảm ứng điều khiển hiệu quả cao - Tối ưu hóa ổ đĩa tương ứng với tải và thay đổi nhiệt độ - Có khả năng dẫn động cảm ứng & đồng bộ - Động cơ đồng bộ truyền động hiệu quả hơn so với động cơ cảm ứng hiệu quả cao - Truyền động máy nén mô-men xoắn không đổi với hiệu suất cao (IM & SM) - Kiểm soát áp suất ổn định và hiệu suất cao cho máy nén mô-men xoắn không đổi - Dễ vận hành & tuân thủ quy định bảo vệ môi trường - Tích hợp điều khiển tiết kiệm năng lượng với chức năng tự động điều chỉnh - Xử lý điện bị mất và phục hồi - Bảo trì dễ dàng - Tùy chỉnh biến tần theo sở thích của người dùng - Dễ dàng cài đặt

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC YASKAWA E1000 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Fan, HVAC, Pump, Compressor

Số pha nguồn cấp

3-phase

Điện áp nguồn cấp

380...440VAC

Tần số ngõ vào

50Hz, 60Hz

Dòng điện ngõ vào

2.1A (LD), 4.3A (LD), 5.9A (LD), 8.1A (LD), 9.4A (LD), 14A (LD), 20A (LD), 24A (LD), 38A (LD), 44A (LD), 52A (LD), 58A (LD), 71A (LD), 86A (LD), 105A (LD), 142A (LD), 170A (LD), 207A (LD), 248A (LD), 300A (LD), 346A (LD), 410A (LD), 465A (LD), 657A (LD), 922A (LD), 1158A (LD)

Công suất

0.75kW (LD), 1.5kW (LD), 2.2kW (LD), 3kW (LD), 3.7kW (LD), 5.5kW (LD), 7.5kW (LD), 11kW (LD), 15kW (LD), 18.5kW (LD), 22kW (LD), 30kW (LD), 37kW (LD), 45kW (LD), 55kW (LD), 75kW (LD), 90kW (LD), 110kW (LD), 132kW (LD), 160kW (LD), 185kW (LD), 220kW (LD), 250kW (LD), 355kW (LD), 500kW (LD), 630kW (LD)

Dòng điện ngõ ra

2.1A (LD), 4.1A (LD), 5.4A (LD), 6.9A (LD), 8.8A (LD), 11.1A (LD), 17.5A (LD), 23A (LD), 31A (LD), 38A (LD), 44A (LD), 58A (LD), 72A (LD), 88A (LD), 103A (LD), 139A (LD), 165A (LD), 208A (LD), 250A (LD), 296A (LD), 362A (LD), 414A (LD), 515A (LD), 675A (LD), 930A (LD), 1200A (LD)

Điện áp ngõ ra

380...440VAC

Tần số ra Max

200Hz

Khả năng chịu quá tải

120% at 60 s (LD)

Kiểu thiết kế

Standard inverter

Bàn phím

Built-in

Cuộn kháng 1 chiều

No, Built-in

Đầu vào digital

8

Đầu vào analog

3

Đầu vào xung

1

Đầu ra rơ le

4

Đầu ra analog

2

Đầu ra xung

1

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

V/f Control, Vector control for PM

Chức năng hoạt động

Ground fault protection, Heatsink overheat protection, Momentary Overcurrent Protection, Momentary power loss ride-thru, Motor Protection, Overload Protection, Overvoltage Protection, Stall prevention, Undervoltage Protection, Display during charging

Giao diện truyền thông

RS485/RS422

Giao thức truyền thông

CANopen, CC-link, DeviceNet, LonWorks, Mechatrolink-II, Profibus, Memobus, Modbus RTU

Kết nối với PC

USB port

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting

Tích hợp quạt làm mát

No, Yes

Môi trường hoạt động

Standard, Dust, Moisture

Nhiệt độ môi trường

-10...40°C, -10...50°C

Độ ẩm môi trường

95% max.

Khối lượng tương đối

3.2kg, 3.4kg, 3.5kg, 3.9kg, 5.4kg, 5.7kg, 8.3kg, 23kg, 27kg, 39kg, 45kg, 46kg, 87kg, 106kg, 112kg, 117kg, 21kg, 25kg, 36kg, 41kg, 42kg, 79kg, 96kg, 102kg, 107kg, 125kg, 221kg, 545kg, 555kg

Chiều rộng tổng thể

140mm, 180mm, 220mm, 254mm, 279mm, 329mm, 456mm, 504mm, 250mm, 275mm, 325mm, 450mm, 500mm, 670mm, 1250mm

Chiều cao tổng thể

260mm, 300mm, 350mm, 465mm, 515mm, 630mm, 730mm, 960mm, 1168mm, 400mm, 450mm, 510mm, 550mm, 705mm, 800mm, 950mm, 1140mm, 1380mm

Chiều sâu tổng thể

147mm, 164mm, 167mm, 187mm, 197mm, 258mm, 283mm, 330mm, 350mm, 370mm

Cấp bảo vệ

NEMA 1, IP00, IP20

Tiêu chuẩn

ISO, JQA, RoHS

Bàn phím (Bán riêng)

JVOP-180

Cuộn kháng xoay chiều (Bán riêng)

UZBA series

Cuộn kháng 1 chiều (Bán riêng)

UZDA series

Bộ phanh (Bán riêng)

CDBR series

Điện trở phanh (Bán riêng)

LKEB series

Hướng dẫn cài đặt Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC Yaskawa E1000 series Liên hệ hòm thư baoan@baoanjsc.com.vn hoặc số điện thoại 0989 465 256

Tài liệu Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC Yaskawa E1000 series

AC-drive-fan-pump-HVAC-YASKAWA-E1000-ser.pdfAC-drive-fan-pump-HVAC-YASKAWA-E1000-se.pdf Trao đổi nội dung về sản phẩm WEBSITE SỐ

Tra cứu online 24/7: giá, lượng stock - thời gian cấp hàng

Chọn sản phẩm theo thông số, sản phẩm tương đương

Lập dự toán, tìm sản phẩm giá tốt hơn…

Từ khóa » Giá Biến Tần Yaskawa E1000