Accent - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
accent
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Ngoại động từ
- 1.3.1 Chia động từ
- 1.4 Tham khảo
- 2 Tiếng Pháp
- 2.1 Cách phát âm
- 2.2 Danh từ
- 2.3 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæk.ˌsɛnt/
Danh từ
accent /ˈæk.ˌsɛnt/
- Trọng âm.
- Dấu trọng âm. acute accent — dấu sắc circumflex accent — dấu mũ grave accent — dấu huyền
- Giọng. to speak English with a French accent — nói tiếng Anh với giọng Pháp to speak in a plaintive accent — nói giọng than van
- (Số nhiều) Lời nói, lời lẽ. he found every moving accent to persuade his audience — anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả
- (Âm nhạc) Nhấn; dấu nhấn.
- (Nghĩa bóng) Sự phân biệt rõ rệt.
Ngoại động từ
accent ngoại động từ /ˈæk.ˌsɛnt/
- Đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh.
- Đánh dấu trọng âm.
- Nhấn mạnh, nêu bật.
Chia động từ
accent| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to accent | |||||
| Phân từ hiện tại | accenting | |||||
| Phân từ quá khứ | accented | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | accent | accent hoặc accentest¹ | accents hoặc accenteth¹ | accent | accent | accent |
| Quá khứ | accented | accented hoặc accentedst¹ | accented | accented | accented | accented |
| Tương lai | will/shall² accent | will/shall accent hoặc wilt/shalt¹ accent | will/shall accent | will/shall accent | will/shall accent | will/shall accent |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | accent | accent hoặc accentest¹ | accent | accent | accent | accent |
| Quá khứ | accented | accented | accented | accented | accented | accented |
| Tương lai | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | accent | — | let’s accent | accent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “accent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ak.sɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | accent/ak.sɑ̃/ | accents/ak.sɑ̃/ |
| Giống cái | accent/ak.sɑ̃/ | accents/ak.sɑ̃/ |
accent gđ /ak.sɑ̃/
- Giọng. Accent oratoire — giọng hùng biện Accent de Hué — giọng Huế
- Dấu. Accent circonflexe — dấu mũ Accent aigu — dấu sắc Accent grave — dấu huyền
- (Ngôn ngữ học) Trọng âm.
- (Họa) Nét nhấn. mettre l’accent sur — nhấn mạnh Il a mis l’accent sur les problèmes sociaux — ông ta đã nhấn mạnh đến các vấn đề xã hội accentuable tính từ (ngôn ngữ) — có thể có trọng âm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “accent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Dấu Thanh In English
-
Glosbe - Dấu Thanh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dấu Thanh điệu In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Dấu Thánh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'dấu Thánh' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
DẤU THÁNH GIÁ In English Translation - Tr-ex
-
DẤU THÁNH GIÁ KHI In English Translation - Tr-ex
-
DẤU - Translation In English
-
Top 19 Dấu Thanh Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
English Vietnamese Translation Of Dấu Thanh điệu - Dictionary
-
Results For Dấu Thánh Giá Translation From Vietnamese To English
-
THANH ĐIỆU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dấu Thánh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Dấu Thánh Giá? - Vietnamese - English Dictionary
-
Dấu Phụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] Cách đánh Dấu đúng Luật Ngữ Học 'Linguistic-based Placement Of ...