Accent - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæk.ˌsɛnt/
Danh từ
accent /ˈæk.ˌsɛnt/
- Trọng âm.
- Dấu trọng âm. acute accent — dấu sắc circumflex accent — dấu mũ grave accent — dấu huyền
- Giọng. to speak English with a French accent — nói tiếng Anh với giọng Pháp to speak in a plaintive accent — nói giọng than van
- (Số nhiều) Lời nói, lời lẽ. he found every moving accent to persuade his audience — anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả
- (Âm nhạc) Nhấn; dấu nhấn.
- (Nghĩa bóng) Sự phân biệt rõ rệt.
Ngoại động từ
accent ngoại động từ /ˈæk.ˌsɛnt/
- Đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh.
- Đánh dấu trọng âm.
- Nhấn mạnh, nêu bật.
Chia động từ
accent| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to accent | |||||
| Phân từ hiện tại | accenting | |||||
| Phân từ quá khứ | accented | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | accent | accent hoặc accentest¹ | accents hoặc accenteth¹ | accent | accent | accent |
| Quá khứ | accented | accented hoặc accentedst¹ | accented | accented | accented | accented |
| Tương lai | will/shall²accent | will/shallaccent hoặc wilt/shalt¹accent | will/shallaccent | will/shallaccent | will/shallaccent | will/shallaccent |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | accent | accent hoặc accentest¹ | accent | accent | accent | accent |
| Quá khứ | accented | accented | accented | accented | accented | accented |
| Tương lai | weretoaccent hoặc shouldaccent | weretoaccent hoặc shouldaccent | weretoaccent hoặc shouldaccent | weretoaccent hoặc shouldaccent | weretoaccent hoặc shouldaccent | weretoaccent hoặc shouldaccent |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | accent | — | let’s accent | accent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “accent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ak.sɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | accent/ak.sɑ̃/ | accents/ak.sɑ̃/ |
| Giống cái | accent/ak.sɑ̃/ | accents/ak.sɑ̃/ |
accent gđ /ak.sɑ̃/
- Giọng. Accent oratoire — giọng hùng biện Accent de Hué — giọng Huế
- Dấu. Accent circonflexe — dấu mũ Accent aigu — dấu sắc Accent grave — dấu huyền
- (Ngôn ngữ học) Trọng âm.
- (Họa) Nét nhấn. mettre l’accent sur — nhấn mạnh Il a mis l’accent sur les problèmes sociaux — ông ta đã nhấn mạnh đến các vấn đề xã hội accentuable tính từ (ngôn ngữ) — có thể có trọng âm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “accent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trọng âm Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Trọng Âm Trong Tiếng Anh (Word Stress)
-
Trọng âm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trọng âm Là Gì? Cách đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Và Bài Tập
-
Trọng âm Tiếng Anh - Moon ESL
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Làm Sao để Xác định Trọng âm Của Từ - Pasal
-
13 QUY TẮC TRỌNG ÂM TIẾNG ANH - Langmaster
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh đầy đủ & Chi Tiết
-
Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dán Văn Bản Tiếng Anh Của Bạn ở đây - ToPhonetics
-
15+ Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh Dễ Nhớ Nhất
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES