Achraf Hakimi - Soccer Wiki

Achraf Hakimi Đóng góp 2Achraf HAKIMI

Full Name: Achraf Hakimi

Tên áo: HAKIMI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 94

Tuổi: 27 (Nov 4, 1998)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Paris Saint-Germain

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

TênCLB
Trent Alexander-ArnoldTrent Alexander-ArnoldReal Madrid

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Truy cảnStaminaTốc độConcentrationRê bóngFlairPhạt gócMarkingChuyềnSức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Achraf Hakimi

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Paris Saint-Germain94
May 22, 2025Paris Saint-Germain92
Nov 20, 2024Paris Saint-Germain92
Dec 7, 2022Paris Saint-Germain92
Jul 11, 2021Paris Saint-Germain92
Jun 14, 2021Internazionale92
Sep 30, 2020Internazionale91
Aug 7, 2020Internazionale91
Jul 31, 2020Internazionale90
Jul 2, 2020Internazionale90
Jun 26, 2020Real Madrid90
Jun 2, 2020Real Madrid90
Jun 1, 2020Real Madrid90
Dec 25, 2019Real Madrid đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund90
Dec 18, 2019Real Madrid đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund88

Paris Saint-Germain Đội hình

#QTCầu thủVTTuổiChỉ số
5Corrêa MarquinhosCorrêa MarquinhosHV(C)3194
21Lucas HernándezLucas HernándezHV(TC)2991
8Fabián RuizFabián RuizDM,TV,AM(C)2992
10Ousmane DembéléOusmane DembéléAM,F(PTC)2895
2Achraf HakimiAchraf HakimiHV,DM,TV(P)2794
7Khvicha KvaratskheliaKhvicha KvaratskheliaAM(PTC),F(PT)2493
39Matvey SafonovMatvey SafonovGK2688
19Kang-In LeeKang-In LeeTV(C),AM(PTC)2490
9Gonçalo RamosGonçalo RamosF(C)2490
17Ferreira VitinhaFerreira VitinhaDM,TV,AM(C)2594
25Nuno MendesNuno MendesHV,DM,TV(T)2393
6Illya ZabarnyiIllya ZabarnyiHV(C)2390
30Lucas ChevalierLucas ChevalierGK2491
51Willian PachoWillian PachoHV(C)2492
29Bradley BarcolaBradley BarcolaAM(PT),F(PTC)2392
4Lucas BeraldoLucas BeraldoHV(TC)2288
33Warren Zaïre-EmeryWarren Zaïre-EmeryHV(P),DM,TV(PC)1990
14Désiré DouéDésiré DouéAM,F(PTC)2092
87João NevesJoão NevesDM,TV(C)2192
Ilyes HousniIlyes HousniF(C)2075
89Renato MarinRenato MarinGK1970
24Senny MayuluSenny MayuluTV,AM,F(C)1985
49Ibrahim MbayeIbrahim MbayeAM,F(PT)1782
Khalil AyariKhalil AyariStade TunisienAM,F(PT)2073
Mohamed-Amine el IdrissiMohamed-Amine el IdrissiAM(TC)2070
43Noham KamaraNoham KamaraHV(C)1873
48Wassim SlamaWassim SlamaTV,AM(C)1765
47Quentin NdjantouQuentin NdjantouAM(PT),F(PTC)1876
41Mathis JangéalMathis JangéalTV,AM(C)1773
46Yanis KhafiYanis KhafiDM,TV(C)1970
Adam AyariAdam AyariAM(PTC)1770
Pierre MounguenguePierre MounguengueF(C)1770
60Martin JamesMartin JamesGK1765
42David BolyDavid BolyHV,DM,TV(P)1665
Ngôn ngữ

Chọn ngôn ngữ

Tiếng Việt

EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóng

Từ khóa » Hakimi Chiều Cao