ADEN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

ADEN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Danh từadenadenthành phố adencity of aden

Ví dụ về việc sử dụng Aden trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Battle for Aden.Chiến thành Aden.Jessica's son, Aden, was 3 years old when he was diagnosed with asthma.Con trai của cô Jessica là cậu bạn Aden, khi 3 tuổi cậu được chẩn đoán mắc bệnh hen suyễn.Russia has beentoying with the idea of reopening its Soviet-era base in Aden.Nga cũng đã từng giải trí với những ý tưởng mở cửa lại căncứ của Liên Xô trong thời đại của Aden.Aden is currently under siege by the Houthis and Saleh army loyalists.Thành phố Aden hiện đang bị các tay súng Houthi và lực lượng trung thành của ông Saleh bao vây.France wanted a port to rival Aden, Britain's colony on the other side of the Red Sea.Pháp muốn cómột cảng biển để cạnh tranh với Aden, thuộc địa của Anh ở bờ bên kia Biển Đỏ.In 1838, under Muhsin bin Fadl, Lahej ceded 194 km2(75 sq mi)including Aden to the British.Vào năm 1838, dưới thời Muhsin bin Fadl, Lahej cắt 194 km2( 75 sq mi)đất trong đó có Aden cho Đế quốc Anh.We met in Aden at the Mercure Hotel, a seaside resort with panoramic views of the Arabian Sea.Tôi gặp họ ở Aden tại khách sạn Mercure, một resort bên bờ biển với cảnh nhìn ra Biển Arab.In 1838, under Muhsin bin Fadl, Lahej ceded 194 square kilometres(75 sq mi)including Aden to the British.Vào năm 1838, dưới thời Muhsin bin Fadl, Lahej cắt 194 km2( 75 sq mi)đất trong đó có Aden cho Đế quốc Anh.A month later, he escaped to his hometown of Aden, rescinded his resignation, and denounced the Houthi takeover as an unconstitutional coup d'état.Một tháng sau đó, ông ta trốn về quê hương ở Aden, hủy bỏ quyết định từ chức, lên án việc nắm quyền của nhóm Houthi là vi hiến.In 1838, Sultan Muhsin bin Fadl of the nearby state of Lahej ceded 194km2(75 sq mi) including Aden to the British.Vào năm 1838, dưới thời Muhsin bin Fadl, Lahej cắt 194 km2( 75 sq mi)đất trong đó có Aden cho Đế quốc Anh.Aden police said in a statement on its Facebook page that security forces had foiled a major attack on the camp.Cảnh sát thành phố Aden đã phát đi tuyên bố trên trang Facebook của cơ quan này nói rằng lực lượng an ninh đã đánh bại một cuộc tấn công lớn vào trại chống khủng bố.The blast did not damage the refinery's storage tanks,located in western Aden, and there were no casualties.Vụ nổ không gây thiệt hại cho cơ sở lọc dầu và kho chứa,nằm ở phía Tây thành phố Aden, cũng như không có thiệt hại về người.The following month, he escaped to his hometown of Aden, rescinded his resignation, and denounced the Houthi takeover as an unconstitutional coup d'état.Một tháng sau đó, ông ta trốn về quê hương ở Aden, hủy bỏ quyết định từ chức, lên án việc nắm quyền của nhóm Houthi là vi hiến.In 1616 the Dutch, who dominated the world's shipping trade,managed to transport a tree to Holland from Aden.Vào năm 1616, người Hà Lan, lúc ấy thống trị thương mại hàng hải trên khắp thế giới,đã đem được một cây cà phê từ Aden2 về Hà Lan.South Yemen remained a British protectorate known as the Aden Protectorate until 1967 when it turned into a free state and later, a Marxist-Leninist state.Nam Yemen vẫn là một bảo hộ của Anh được gọi là Aden bảo hộ cho đến năm 1967 khi nó trở thành một nhà nước độc lập và sau đó, một chủ nghĩa Mác- Leninist nhà nước.It was the deadliest incident involving a U.S. Navy ship since theUSS Cole was bombed in Yemen's Aden harbor in 2000.Đây là vụ tai nạn hàng hải gây mất mát lớn nhất cho tàu chiến Mỹ kể từ khi tàu USSCole bị đánh bom của cảng Aden của Yemen hồi năm 2000.Another major revision was inreplacing the F-86F's six machine guns with two 30mm Aden cannons, while other changes were also made to the cockpit and to provide an increased fuel capacity.Một thay đổi quan trọng kháclà việc thay thế 6 khẩu súng máy của F- 86F bằng 2 khẩu pháo ADEN 30 mm, ngoài ra còn thay đổi buồng lái và tăng khả năng chứa nhiên liệu.This incident marks the largest death toll on a US ship since 2000when the USS Cole was bombed in the Aden harbor in Yemen.Đây là vụ tai nạn hàng hải gây mất mát lớn nhất cho tàu chiến Mỹ kể từ khi tàu USSCole bị đánh bom của cảng Aden của Yemen hồi năm 2000.On 29 December 1992,Al Qaeda conducted its first known terrorist attack in Aden, bombing the Gold Mohur Hotel, where US servicemen were known to have been staying en route to Somalia for Operation Restore Hope.Vào ngày 29 tháng 12 năm 1992, Al Qaeda tiến hành cuộc tấncông khủng bố đầu tiên tại Aden với vụ đánh bom Khách sạn Gold Mohur, nơi các quân nhân Hoa Kỳ nghỉ ngơi trên đường tới Somalia thực hiện Chiến dịch Restore Hope.I urge them and everyone- militias and al-Qaeda as well as militias loyal to Hadi- to withdraw from all provinces,especially Aden.”.Tôi kêu gọi họ và tất cả các bên, bao gồm dân quân và al- Qaeda, cũng như dân quân trung thành với ông Hadi, rút lui khỏi các tỉnh thành,nhất là Aden.The US has also carried out a wave of air strikes,which led to the killing of the group's leader, Aden Hashi Ayro, in 2008 and his successor, Ahmed Abdi Godane.Chính quyền Mỹ cũng đã thực hiện hàng loạt chiến dịch không kích,dẫn đến việc giết chết thủ lĩnh của nhóm là Aden Hashi Ayro vào năm 2008 và người kế nhiệm sau đó là Ahmed Abdi Godane.What is happening in the temporary(government) capital of Aden by the Southern Transitional Council is a coup against institutions of the internationally recognized government,” the foreign ministry said in a Twitter post.Những gì đang xảy ra ở thủ đô Aden tạm thời( chính phủ) của Hội đồng Chuyển đổi phía Nam là một đòn giáng mạnh vào các tổ chức chính phủ được quốc tế công nhận", Bộ Ngoại giao cho biết trong một bài đăng trên Twitter.The ship and the planes are likely to be deployed in the Gulf of Oman, the northern part of the Arabian Sea,as well as in waters of countries in the Gulf of Aden for one year.Tàu và các máy bay này nhiều khả năng sẽ được triển khai ở Vịnh Oman, phía Bắc của biển Ả-rập cũng như vùng biển của các nước thuộc Vịnh Aden.Mr Hadi escaped and took refuge in Aden in February, but left the country at the end of March when the Houthis, backed by army units supporting former President Ali Abdullah Saleh, reached the outskirts of the southern port city.Ông Hadi đã trốn thoát và đã tị nạn tại Aden vào tháng Hai, nhưng bỏ nước ra đi vào cuối tháng Ba khi Houthis, được hỗ trợ bởi các đơn vị quân đội ủng hộ cựu Tổng thống Ali Abdullah Saleh, đã đến vùng ngoại ô của thành phố cảng miền nam.Despite the decline of the British Empire, the Army was still deployed around the world,fighting wars in Aden,[54] Indonesia, Cyprus,[54] Kenya[54] and Malaya.Mặc dù sự suy giảm của Đế quốc Anh, quân đội Anh vẫn triển khai trên toàn thế giới vàchiến đấu trong các cuộc chiến tranh tại Aden,[ 54] Indonesia, Síp, Kenya và Malaya.In Aden, fighting continued in central Mualla and Khor Maksar districts, near the main commercial port, as well as in the city's north, around a military camp and the airport, where there have been clashes for three days, local sources said.Tại Aden cuộc chiến vẫn tiếp diễn ở các quận trung tâm Mualla và Khor Maksar, gần cảng thương mại chính, cũng như ở phía bắc của thành phố, xung quanh một doanh trại quân đội và sân bay, nơi đã có những cuộc đụng độ trong ba ngày nay, theo các nguồn tin địa phương cho biết.So the United States should start laying the groundwork for a coalition,similar to the antipiracy task force it developed in the Gulf of Aden, whose ships would escort any vessel in need of protection in the South China Sea, regardless of nationality.Vì vậy HK nên bắt đầu đặt nền móng cho một liên minh, tươngtự như lực lượng đặc nhiệm chống cướp biển mà HK phát triển ở Vịnh Aden, những tàu của HK sẽ hộ tống bất kỳ tàu nào cần được bảo vệ ở Biển Đông, không kể quốc tịch.The clashes between government forces and separatists began on Wednesday after the latter accused an Islamist party allied to Hadi of complicity in a missileattack on a southern forces military parade in Aden, which was claimed by the Houthis.Các cuộc đụng độ giữa chính phủ và lực lượng ly khai đã bắt đầu vào thứ Tư sau khi họ cáo buộc một đảng Hồi giáo liên minh với Hadi đồng lõa trong một cuộc tấn công tên lửa chống lại một cuộc diễu hành quânsự của các lực lượng phía nam ở Aden, được tuyên bố bởi Houthis.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0579

Aden trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - adén
  • Người pháp - aden
  • Người đan mạch - aden
  • Thụy điển - dordrecht
  • Na uy - ambouli
  • Hà lan - aden
  • Hàn quốc - 아덴
  • Tiếng nhật - アデン
  • Tiếng slovenian - aden
  • Ukraina - аден
  • Tiếng do thái - לעדן
  • Người hy lạp - άντεν
  • Người hungary - áden
  • Người serbian - iden
  • Tiếng slovak - adenskom
  • Người ăn chay trường - аден
  • Tiếng rumani - sana'a
  • Người trung quốc - 亚丁
  • Tiếng bengali - এডেন
  • Tiếng mã lai - aden
  • Thổ nhĩ kỳ - adenin
  • Tiếng hindi - अदन
  • Đánh bóng - adeńskiej
  • Bồ đào nha - áden
  • Tiếng phần lan - adenin
  • Tiếng croatia - adenu
  • Tiếng indonesia - halima
  • Séc - adenu
  • Tiếng nga - аден
  • Tiếng đức - aden
  • Tiếng ả rập - عدن
  • Tiếng tagalog - aden
  • Người ý - aden
ademadenauer

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt aden English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trọng Aden