Admitted - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /əd.ˈmɪt.təd/
| [əd.ˈmɪt.təd] |
Động từ
admitted
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaadmit
Chia động từ
admit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to admit | |||||
| Phân từ hiện tại | admitting | |||||
| Phân từ quá khứ | admitted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | admit | admit hoặc admittest¹ | admits hoặc admitteth¹ | admit | admit | admit |
| Quá khứ | admitted | admitted hoặc admittedst¹ | admitted | admitted | admitted | admitted |
| Tương lai | will/shall² admit | will/shall admit hoặc wilt/shalt¹ admit | will/shall admit | will/shall admit | will/shall admit | will/shall admit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | admit | admit hoặc admittest¹ | admit | admit | admit | admit |
| Quá khứ | admitted | admitted | admitted | admitted | admitted | admitted |
| Tương lai | were to admit hoặc should admit | were to admit hoặc should admit | were to admit hoặc should admit | were to admit hoặc should admit | were to admit hoặc should admit | were to admit hoặc should admit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | admit | — | let’s admit | admit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
admitted /əd.ˈmɪt.təd/
- Tự nhận. an admitted liar — người tự nhận mình là kẻ nói dối
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “admitted”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Admit Là Gì
-
Admit - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Admit - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để ADMIT
-
Cấu Trúc Admit đầy đủ Và Dễ Hiểu Nhất - Hack Não
-
He Admitted To Having Told Her Secret. - Tienganh123
-
Cách Dùng Cấu Trúc Admit Trong Tiếng Anh Chi Tiết - IELTS Vietop
-
Cấu Trúc Admit đầy đủ Và Dễ Hiểu Nhất - Hack Não - Hỏi Gì 247
-
Bite Va Admit Ddong Tu Bat Quy Tac Cot 2 Va 3 Cua No La Gi - Hoc24
-
Sau Admitted Dùng Gì? Bật Mí Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Admitted
-
BUT I ADMIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Admitted Là Gì Trong Tiếng Việt? Admit Nghĩa ...
-
Cấu Trúc Admit Là Gì, Nghĩa Của Từ Admit, Phân Biệt Cách Dùng ...