Admitted - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /əd.ˈmɪt.təd/
Hoa Kỳ[əd.ˈmɪt.təd]

Động từ

admitted

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủaadmit

Chia động từ

admit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to admit
Phân từ hiện tại admitting
Phân từ quá khứ admitted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại admit admit hoặc admittest¹ admits hoặc admitteth¹ admit admit admit
Quá khứ admitted admitted hoặc admittedst¹ admitted admitted admitted admitted
Tương lai will/shall² admit will/shall admit hoặc wilt/shalt¹ admit will/shall admit will/shall admit will/shall admit will/shall admit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại admit admit hoặc admittest¹ admit admit admit admit
Quá khứ admitted admitted admitted admitted admitted admitted
Tương lai were to admit hoặc should admit were to admit hoặc should admit were to admit hoặc should admit were to admit hoặc should admit were to admit hoặc should admit were to admit hoặc should admit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại admit let’s admit admit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

admitted /əd.ˈmɪt.təd/

  1. Tự nhận. an admitted liar — người tự nhận mình là kẻ nói dối

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “admitted”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=admitted&oldid=1790541” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục admitted 26 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Admit Là Gì