Adulation - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌæ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
adulation /ˌæ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “adulation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.dy.la.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | adulation/a.dy.la.sjɔ̃/ | adulations/a.dy.la.sjɔ̃/ |
| Giống cái | adulation/a.dy.la.sjɔ̃/ | adulations/a.dy.la.sjɔ̃/ |
adulation gc /a.dy.la.sjɔ̃/
- Lời ca ngợi, lời ca tụng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời xu nịnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “adulation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nịnh Hót Nghĩa Tiếng Anh
-
Nịnh Hót Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nịnh Hót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nịnh Hót Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
KẺ NỊNH HÓT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỊNH HÓT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bản Dịch Của Flattery – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "nịnh Hót" - Là Gì?
-
Fawn Over Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Fawn Over Trong Câu Tiếng Anh
-
Tra Từ Nịnh Hót - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
KẺ NỊNH HÓT - Translation In English
-
Definition Of Nịnh Hót? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Nịnh Hót | Vietnamese Translation
-
Nịnh Hót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt