Affect - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Affect
Email
| Cách chia động từ affect rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ affect ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: AFFECT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to affect | affecting | affected |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | affect | affect | affects | affect | affect | affect |
| Hiện tại tiếp diễn | am affecting | are affecting | is affecting | are affecting | are affecting | are affecting |
| Quá khứ đơn | affected | affected | affected | affected | affected | affected |
| Quá khứ tiếp diễn | was affecting | were affecting | was affecting | were affecting | were affecting | were affecting |
| Hiện tại hoàn thành | have affected | have affected | has affected | have affected | have affected | have affected |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been affecting | have been affecting | has been affecting | have been affecting | have been affecting | have been affecting |
| Quá khứ hoàn thành | had affected | had affected | had affected | had affected | had affected | had affected |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been affecting | had been affecting | had been affecting | had been affecting | had been affecting | had been affecting |
| Tương Lai | will affect | will affect | will affect | will affect | will affect | will affect |
| TL Tiếp Diễn | will be affecting | will be affecting | will be affecting | will be affecting | will be affecting | will be affecting |
| Tương Lai hoàn thành | will have affected | will have affected | will have affected | will have affected | will have affected | will have affected |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been affecting | will have been affecting | will have been affecting | will have been affecting | will have been affecting | will have been affecting |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would affect | would affect | would affect | would affect | would affect | would affect |
| Conditional Perfect | would have affected | would have affected | would have affected | would have affected | would have affected | would have affected |
| Conditional Present Progressive | would be affecting | would be affecting | would be affecting | would be affecting | would be affecting | would be affecting |
| Conditional Perfect Progressive | would have been affecting | would have been affecting | would have been affecting | would have been affecting | would have been affecting | would have been affecting |
| Present Subjunctive | affect | affect | affect | affect | affect | affect |
| Past Subjunctive | affected | affected | affected | affected | affected | affected |
| Past Perfect Subjunctive | had affected | had affected | had affected | had affected | had affected | had affected |
| Imperative | affect | Let′s affect | affect | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Effect Quá Khứ
-
Effect - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Effected - Wiktionary Tiếng Việt
-
Effect - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt Affect Và Effect - VnExpress
-
Grammar 101: Affect Vs. Effect: Sự Khác Biệt | IDP IELTS
-
Tiếng Quá Khứ | Hiệu ứng Âm Thanh MP3 Tải Xuống Miễn Phí - Pikbest
-
Tính Từ Của Effect Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Effected Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
James While John Had Had Had Had Had Had Had Had ... - Wikipedia
-
Nghĩa Của Từ Effect Trong Từ điển Tiếng Việt