Affect | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: affect Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: affect Best translation match: | English | Vietnamese |
| affect | * ngoại động từ - làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến =the frequent changes of weather affect his health+ thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy =to affect someone's interests+ chạm đến quyền lợi của ai - làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng =the news affected him deeply+ tin đó làm anh ta rất xúc động - làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh) =to be affected by influenza+ bị bệnh cúm =to be affected by cold+ bị cảm lạnh - (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động - bổ nhiệm =to be affected to a services+ được bổ nhiệm làm một công việc gì * ngoại động từ - giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ =to affect ignorance+ giả bộ dốt =to affect the connoisseur+ làm ra vẻ sành sỏi - có hình dạng, thành hình =crystals affect geometrical shapes+ tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học - dùng, ưa dùng, thích !to flashy clothes - thích ăn mặc quần áo hào nhoáng - (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm * danh từ - (tâm lý học) sự xúc động |
| English | Vietnamese |
| affect | bị ảnh hưởng ; chạm đến ; chữa ; cuộc ; còn ; giúp ; gây ảnh hưởng đến ; hoạch của ; huy ; hưởng tới ; hưởng đến ; liên quan đến ; làm thay đổi ; làm ; làm ảnh hưởng ; làm ảnh hưởng đến ; lây nhiễm cho ; lây truyền cho ; lây ; lùi ; này tác động đến ; này đã tác động ; sẽ ảnh hưởng tới ; thay ; thay đổi ; tác động lên ; tác động tới ; tác động ; tác động đến ; tạo ra ; tạo ra ảnh hưởng ; tấn công ; xảy ra ở ; đã tác động ; đến ; ảnh hưởng gì tới ; ảnh hưởng gì đến ; ảnh hưởng tới ; ảnh hưởng ; ảnh hưởng đến bức ; ảnh hưởng đến cầu ; ảnh hưởng đến sức khỏe của ; ảnh hưởng đến ; |
| affect | bao ; bị ảnh hưởng ; chạm đến ; chữa ; cuộc ; còn ; giúp ; gây ảnh hưởng đến ; hoạch của ; huy ; hưởng tới ; hưởng đến ; liên quan đến ; làm thay đổi ; làm ; làm ảnh hưởng ; làm ảnh hưởng đến ; lây nhiễm cho ; lây truyền cho ; lây ; lùi ; này tác động đến ; này đã tác động ; sẽ ảnh hưởng tới ; thay ; thay đổi ; tác động lên ; tác động tới ; tác động ; tác động đến ; tạo ra ; tạo ra ảnh hưởng ; tấn công ; xảy ra ở ; đã tác động ; đến ; ảnh hưởng gì tới ; ảnh hưởng gì đến ; ảnh hưởng tới ; ảnh hưởng ; ảnh hưởng đến bức ; ảnh hưởng đến cầu ; ảnh hưởng đến ; |
| English | English |
| affect; bear on; bear upon; impact; touch; touch on | have an effect upon |
| affect; involve; regard | connect closely and often incriminatingly |
| affect; dissemble; feign; pretend; sham | make believe with the intent to deceive |
| affect; impress; move; strike | have an emotional or cognitive impact upon |
| English | Vietnamese |
| affectation | * danh từ - sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên - sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì) =all ship whatever their affectation+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì |
| affected | * tính từ - (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai) =to be well affected towards someone+ có ý tốt đối với ai - xúc động - bị mắc, bị nhiễm (bệnh...) =to be affected with (by) a disease+ bị mắc bệnh * tính từ - giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên =to be very affected in one's manners+ điệu bô quá =affected laugh+ tiếng cười giả tạo |
| affecting | * tính từ - làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng =an affecting scence+ cảnh làm mủi lòng =the story is very affecting+ câu chuyện rất xúc động |
| affection | * danh từ - sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến - tình cảm, cảm xúc =hope is one of the most pewerful affections of man+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người - ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý =to have an affection for children+ yêu trẻ =to win someone's affection+ được ai thương yêu - bệnh tật, bệnh hoạn - affection towards khuynh hướng, thiện ý về - tính chất, thuộc tính =figure and weight are affections of bodies+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể - trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...) - lối sống |
| affectionate | * tính từ - thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến |
| affectionateness | * danh từ - tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến |
| affective | * tính từ - xúc động, dễ xúc động |
| affectivity | * danh từ - tính dễ xúc động |
| affectedness | - xem affected |
| affecter | - xem affect |
| affectional | - xem affection |
| affectionally | - xem affection |
| affectionately | * phó từ - âu yếm, trìu mến |
| affectively | - xem affective |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Từ ảnh Hưởng
-
Ảnh Hưởng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt?
-
ẢNH HƯỞNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - ảnh Hưởng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ẢNH HƯỞNG RẤT LỚN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ảnh Hưởng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cách Dùng Google Dịch Văn Bản, Hình ảnh, Giọng Nói Trên điện Thoại
-
TOP 9 App Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Camera Chính Xác
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Dịch Máy - Thành Quả Và Những điều Chưa đạt được - Báo Đồng Nai
-
Top 5 ứng Dụng Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Camera điện ...
-
Top Tám ứng Dụng Dịch Tiếng Anh Tốt Nhất Hiện Nay - British Council