Age - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Libido Hiện/ẩn mục Tiếng Libido
    • 2.1 Động từ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/eɪd͡ʒ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -eɪdʒ

Danh từ

age /ˈeɪdʒ/

  1. Tuổi. what is your age? — anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age — hai mươi tuổi the age of discretion — tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) over age — quá tuổi quy định
  2. Tuổi già, tuổi tác. back bent with age — lưng còng vì tuổi tác
  3. Thời đại, thời kỳ. the stone age — thời kỳ đồ đá the golden age — thời kỳ hoàng kim
  4. Tuổi trưởng thành. to be (come) of age — đến tuổi trưởng thành to be under age — chưa đến tuổi trưởng thành
  5. (Thông tục) , ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ. I haven't seen him for ages — đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
  6. Thế hệ.

Thành ngữ

  • to act (be) one's age: Xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình.
  • age consent: Xem Consent
  • to beat one's well: Già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi.
  • a dog's age
  • a coon's age: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ.
  • a green old age: Tuổi già, tuổi già sung sướng.
  • hoary age: Tuổi già, tuổi hạc.
  • the infitmities of age: Những bệnh tật lúc tuổi già.
  • to look one's age: Xem Look

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “age”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Libido

[sửa]

Động từ

age

  1. uống.

Tham khảo

  • Danh sách từ tiếng Libido tại Cơ sở Dữ liệu ASJP
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=age&oldid=2245909” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪdʒ
  • Vần:Tiếng Anh/eɪdʒ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Libido
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Libido
  • Mục từ tiếng Libido có chữ viết không chuẩn
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục age 72 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trọng âm Age