ái Quốc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Từ dẫn xuất
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 愛國, trong đó: (yêu) (nước).

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːj˧˥ kwəwk˧˥a̰ːj˩˧ kwə̰wk˩˧aːj˧˥ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˩˩ kwəwk˩˩a̰ːj˩˧ kwə̰wk˩˧
  • Âm thanh (Hà Nội)(tập tin)

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Ái Quốc

Động từ

[sửa]

ái quốc

  1. () Yêu nước. Giàu lòng ái quốc. Nhà ái quốc vĩ đại.
    • 1910, Phan Bội Châu, Ái quốc: Nay ta hát một thiên ái quốc,Yêu gì hơn yêu nước nhà ta!Trang nghiêm bốn mặt sơn hà,Ông cha để lại cho ta lọ vàng.
    • 1955, Hồ Biểu Chánh, “Chương 7”, trong Đại nghĩa diệt thân‎[1]:Con ái quốc lắm chớ song ái quốc làm cho dân khôn nước mạnh, chớ không phải ái quốc lại xúi dân chết, bỏ nước mất.

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • nhà ái quốc

Dịch

[sửa] Yêu nước
  • Tiếng Thái: รักชาติ (rák-châat)
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại: 愛國爱国 (zh) (àiguó)

Tham khảo

[sửa]
  • "ái quốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ái_quốc&oldid=2155328” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Từ tiếng Việt có liên kết âm thanh
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Từ cũ trong tiếng Việt
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
  • Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Từ có bản dịch tiếng Thái

Từ khóa » Nguyen Ai Quoc Wiki