Ai - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Đại từ nhân xưng
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Từ viết tắt
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng K'Ho Hiện/ẩn mục Tiếng K'Ho
    • 3.1 Đại từ
      • 3.1.1 Ghi chú sử dụng
    • 3.2 Tham khảo
  • 4 Tiếng Ơ Đu Hiện/ẩn mục Tiếng Ơ Đu
    • 4.1 Danh từ
    • 4.2 Tham khảo
  • 5 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 5.1 Cách phát âm
    • 5.2 Danh từ
    • 5.3 Tham khảo
  • 6 Tiếng Tay Dọ Hiện/ẩn mục Tiếng Tay Dọ
    • 6.1 Cách phát âm
    • 6.2 Danh từ
    • 6.3 Đại từ nhân xưng
    • 6.4 Tham khảo
  • 7 Tiếng Teressa Hiện/ẩn mục Tiếng Teressa
    • 7.1 Danh từ
    • 7.2 Tham khảo
  • 8 Tiếng Yami Hiện/ẩn mục Tiếng Yami
    • 8.1 Danh từ
    • 8.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
aːj˧˧aːj˧˥aːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aːj˧˥aːj˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “ai”
  • 哀: ai
  • 埃: ai
  • 鎄: ai, y
  • 靄: ải, ái, ai
  • 锿: ai, y
  • 唉: ái, ai
  • 挨: ải, ai, nhai, tróc
  • 誒: ái, ai, đường, hy, hi
  • 娭: ai, hy, hi
  • 噯: ngải, ải, ái, ai
  • 哎: ngải, ai
  • 捱: ai, nhai, ngai
  • 嗳: ngải, ải, ái, ai
  • 該: cai, ai
  • 絯: ai
  • 诶: ai, đường, hy, hi
  • 欸: ải, ái, ai
  • 俟: sĩ, ai
  • 溾: ổi, ai, ôi

Phồn thể

  • 唉: ai
  • 哀: ai
  • 埃: ai
  • 欸: ái, ai
  • 挨: ải, ai

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 哀: ai
  • 埃: ai
  • 鎄: ai, y
  • 唉: hởi, ai, hỏi, hẽ, hễ, hãy, hãi, hĩ, hỡi, hơi
  • 挨: ai, ẩy
  • 󰌫: ai
  • 娭: ai, hy
  • 絯: ai
  • 捱: ai, nhay, nhai
  • 蚩: si, ai, sế, sỉ, xi, xỉ, suy
  • 誒: ai, ái, đường
  • 󰄉: ai
  • 诶: ai, đường
  • 欸: ai, ái, ải
  • 愛: ai, ái, áy
  • 锿: ai, y
  • 溾: ổi, ai, ôi

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • ải
  • ái

Đại từ nhân xưng

ai

  1. Người nào. Ai có súng dùng súng, ai có gươm dùng gươm (Hồ Chí Minh)
  2. Mọi người. Đến phong trần cũng phong trần như ai (Truyện Kiều)
  3. Người khác. Nỗi lòng kín chẳng ai hay (Truyện Kiều)
  4. Đại từ không xác định về cả ba ngôi. Ngoài ra ai lại tiếc gì với ai (Truyện Kiều)
  5. Không có người nào. Ai giàu ba họ, ai khó ba đời. (tục ngữ)

Dịch

người nào
  • Tiếng Anh: who
  • Tiếng Hà Lan: wie
  • Tiếng Nga: кто (kto)
  • Tiếng Pháp: qui
  • Tiếng Tây Ban Nha: quien
mọi người
  • Tiếng Anh: everybody số ít, everyone số ít
  • Tiếng Hà Lan: iedereen
  • Tiếng Nga: все (vse)
  • Tiếng Pháp: tout le monde
  • Tiếng Tây Ban Nha: todos số nhiều, todas gc số nhiều
người khác đại từ không xác định về cả ba ngôi không có người nào
  • Tiếng Anh: nobody, no one, no-one
  • Tiếng Tây Ban Nha: nadie

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ai”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Anh

Từ viết tắt

ai

  1. Xem AI

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ai”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng K'Ho

[sửa]

Đại từ

ai

  1. mày.

Ghi chú sử dụng

Dùng khi người đối thoại là phụ nữ.

Tham khảo

  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Ơ Đu

[sửa]

Danh từ

ai

  1. anh.

Tham khảo

  • Vy Thị Bích Thủy (2016) Ngôn ngữ người Ơ Đu ở Tương Dương. Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật.

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔaːj˧˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔaːj˦˥]

Danh từ

ai

  1. Xem cò niêng.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):[ʔaːj˧˧]

Danh từ

ai

  1. anh trai.

Đại từ nhân xưng

ai

  1. anh (từ đệm trước tên gọi người nam bậc trên mình với ý kính trọng; hoặc gọi người nam hàng bậc dưới nhưng nhiều tuổi hơn con cái mình).
  2. anh (từ đệm trước tên gọi theo tính chất nghề nghiệp của người nam với thái độ tôn trọng). ai công ananh công an

Tham khảo

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An), Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An

Tiếng Teressa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ai

  1. giá cả.

Tham khảo

[sửa]
  • Lurö Dictionary: Lurö (Nicobarese) - English - Hindi (2020). Anvita Abbi, Vysakh R.

Tiếng Yami

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ai

  1. chân.

Tham khảo

[sửa]
  • Từ vựng tiếng Yami tại Cơ sở dữ liệu ABVD.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ai&oldid=2276022” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Đại từ nhân xưng
  • Đại từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng K'Ho
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Đại từ tiếng K'Ho
  • Mục từ tiếng Ơ Đu
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Ơ Đu
  • Mục từ tiếng Ơ Đu có chữ viết không chuẩn
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Danh từ tiếng Tày
  • Mục từ tiếng Tay Dọ
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tay Dọ
  • Danh từ tiếng Tay Dọ
  • Đại từ tiếng Tay Dọ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tay Dọ
  • Mục từ tiếng Teressa
  • Danh từ tiếng Teressa
  • Mục từ tiếng Yami
  • Danh từ tiếng Yami
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 2 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ai 66 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Ai