Air Filter - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ air filter

Thuật ngữ air filter

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Bộ lọc không khí

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Air filter
  • 开工通知 là gì?
  • 自来水管上的开关 là gì?
  • 决明 là gì?
  • 咪头 là gì?
  • 擦汗 là gì?
  • 我跟她比较起来 là gì?
  • 声音骄傲 là gì?
  • 抠门 là gì?
  • 栽赃给别人 là gì?
  • 踏踏实实 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Air filter là gì?

Air filter có nghĩa là Bộ lọc không khí

  • Air filter có nghĩa là Bộ lọc không khí
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Bộ lọc không khí Tiếng Anh là gì?

Bộ lọc không khí Tiếng Anh có nghĩa là Air filter.

Ý nghĩa - Giải thích

Air filter nghĩa là Bộ lọc không khí.

Đây là cách dùng Air filter. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Air filter là gì? (hay giải thích Bộ lọc không khí nghĩa là gì?) . Định nghĩa Air filter là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Air filter / Bộ lọc không khí. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Bộ Lọc Khí Tiếng Anh Là Gì