Alex Mccarthy - Soccer Wiki
Có thể bạn quan tâm
Alex Mccarthy Đóng góp 1
Ngôn ngữ

Full Name: Alex Simon Mccarthy
Tên áo: MCCARTHY
Vị trí: GK
Chỉ số: 83
Tuổi: 36 (Dec 3, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 79
CLB: Southampton
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Similar Players
| Tên | CLB | |
![]() | Ron-Robert Zieler | 1. FC Köln |
![]() | Lucas Hoyos | Newell's Old Boys |
![]() | Sean Johnson | Toronto FC |
Player Position
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
Các thông số của cầu thủ.
No votes have been made for this player
Ảnh cầu thủ
Hình ảnh hành động của người chơi
Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lênHình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi
Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lênHình ảnh hành động của cầu thủ trẻ
Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lênHình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi
Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lênHình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ
Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lênRating History
Tiểu sử Cầu thủ
| Ngày | CLB | Chỉ số |
| Nov 17, 2023 | Southampton | 83 |
| Nov 10, 2023 | Southampton | 85 |
| Jul 22, 2023 | Southampton | 85 |
| Jul 18, 2023 | Southampton | 86 |
| Dec 22, 2022 | Southampton | 86 |
| Dec 16, 2022 | Southampton | 87 |
| Jan 26, 2021 | Southampton | 87 |
| Jun 10, 2019 | Southampton | 86 |
| Dec 24, 2018 | Southampton | 86 |
| Dec 19, 2018 | Southampton | 85 |
| Jun 9, 2018 | Southampton | 85 |
| Aug 2, 2016 | Southampton | 84 |
| Jul 23, 2015 | Crystal Palace | 84 |
| Sep 1, 2014 | Queens Park Rangers | 84 |
| Aug 26, 2014 | Reading | 84 |
Southampton Đội hình
| # | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() | Alex Mccarthy | GK | 36 | 83 |
![]() | Oriol Romeu | DM,TV(C) | 34 | 85 | |
| 5 | ![]() | Jack Stephens | HV(C) | 31 | 84 |
| 12 | ![]() | George Long | GK | 32 | 80 |
![]() | Ben Reeves | TV,AM(PTC) | 34 | 67 | |
| 26 | ![]() | Ryan Fraser | TV,AM(PT) | 31 | 83 |
| 9 | ![]() | Adam Armstrong | AM(PT),F(PTC) | 28 | 85 |
| 3 | ![]() | Ryan Manning | HV,DM,TV(T) | 29 | 84 |
| 2 | ![]() | Mads Roerslev | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 85 |
| 7 | ![]() | Joe Aribo | TV(C),AM(PC) | 29 | 85 |
| 4 | ![]() | Flynn Downes | DM,TV,AM(C) | 26 | 85 |
| 31 | ![]() | Gavin Bazunu | GK | 23 | 85 |
| 11 | ![]() | Ross Stewart | F(C) | 29 | 82 |
| 15 | ![]() | Nathan Wood | HV(C) | 23 | 82 |
| 6 | ![]() | Taylor Harwood-Bellis | HV(C) | 23 | 86 |
| 19 | ![]() | Cameron Archer | AM,F(PTC) | 24 | 83 |
| 10 | ![]() | Finn Azaz | TV(C),AM(TC) | 25 | 84 |
| 12 | ![]() | Ronnie Edwards | HV(C) | 22 | 80 |
| 23 | ![]() | Samuel Edozie | AM,F(PT) | 22 | 83 |
| 34 | ![]() | Damascena Welington | HV,DM,TV(T) | 24 | 83 |
![]() | Zach Awe | HV,DM(C) | 21 | 70 | |
| 38 | ![]() | Elias Jelert | HV,DM,TV(PT) | 22 | 84 |
| 24 | ![]() | Shea Charles | HV,DM,TV(C) | 22 | 83 |
| 20 | ![]() | Caspar Jander | DM,TV(C) | 22 | 82 |
| 27 | ![]() | Kuryu Matsuki | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 |
| 13 | ![]() | Léo Scienza | AM(PTC),F(PT) | 27 | 84 |
| 18 | ![]() | Tom Fellows | TV(PT),AM(PTC) | 22 | 83 |
| 17 | ![]() | Joshua Quarshie | HV(C) | 21 | 80 |
![]() | Joe O'Brien Whitmarsh | TV,AM(C) | 20 | 70 | |
![]() | Romeo Akachukwu | TV,AM(C) | 19 | 65 | |
| 42 | ![]() | Damion Downs | F(C) | 21 | 82 |
![]() | Rory Whittaker | HV,DM,TV(P) | 18 | 72 | |
![]() | Baylee Dipepa | F(C) | 18 | 67 | |
![]() | Cameron Bragg | DM,TV(C) | 20 | 70 | |
| 57 | ![]() | Jayden Moore | HV(C) | 19 | 67 |
| 46 | ![]() | Jay Robinson | AM,F(PTC) | 18 | 73 |
![]() | Luke Hawe | F(C) | 16 | 60 | |
![]() | Moses Sesay | HV(T),DM,TV(TC) | 18 | 65 | |
| 58 | ![]() | Dylan Moody | GK | 17 | 65 |
| 52 | ![]() | Samuel Tabares | HV(PC),DM,TV(P) | 19 | 65 |
| 49 | ![]() | Nicholas Oyekunle | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Cầu Thủ Alex Mccarthy
-
Thông Tin Mới Nhất Và Hồ Sơ Cầu Thủ Alex McCarthy
-
Alex McCarthy (Southampton) - Hồ Sơ Cầu Thủ
-
Cầu Thủ Bóng đá Alex McCarthy
-
Bất Ngờ Với Tân Binh Thứ 4 Của MU ở Hè 2022 - Bóng đá
-
Tiểu Sử Alex McCarthy, Alex McCarthy Là Ai? (Chi Tiết Về Cuộc đời ...
-
Alex MCCARTHY Thông Tin Cầu Thủ - Soccer Manager
-
Bất Ngờ Với Tân Binh Thứ 4 Của MU ở Hè 2022 - Bong Da 24h
-
Alex McCarthy - VietNamNet
-
Alex McCarthy - Wikipedia
-
Alex McCarthy (Southampton) - Hồ Sơ Cầu Thủ | Forza Football
-
Tin Tức, Hình ảnh Mới Nhất Về Alex McCarthy - Bóng đá
-
Alex McCarthy được Cho Là đã Ký Hợp đồng Mới Với Southampton ...






































