Allongé - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.lɔ̃.ʒe/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | allongé/a.lɔ̃.ʒe/ | allongés/a.lɔ̃.ʒe/ |
| Giống cái | allongée/a.lɔ̃.ʒe/ | allongées/a.lɔ̃.ʒe/ |
allongé /a.lɔ̃.ʒe/
- Dài quá, dài ngoằng. Profil allongé — nét mặt dài ngoằng
- Nằm duỗi ra.
- Dài thượt ra, buồn thiu. Mine allongée — vẻ mặt dài thượt ra, vẻ mặt buồn thiu
Trái nghĩa
- Raccourci, trapu
- Serré
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “allongé”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Thượt Mặt
-
Từ điển Tiếng Việt "thượt Thượt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thượt - Từ điển Việt - Pháp
-
Tra Từ: Thượt - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Thượt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'thượt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'nằm Thượt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thượt Là Gì, Nghĩa Của Từ Thượt | Từ điển Việt
-
Definition Of Thượt - VDict
-
Từ Thườn Thượt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thườn Thượt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Câu - UBND Tỉnh Cà Mau
-
6/6 [ DÀI LƯỢT THƯỢT!!! ] QUẦN JEAN ỐNG RỘNG NỮ CAO CẤP ...