Aluminium - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Tính từ
  • 2 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tính từ
  • 3 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 3.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
một ít nhôm / some aluminium / wat aluminium / un peu d'aluminium
một ít nhôm / some aluminium / wat aluminium / un peu d'aluminium

Tiếng Anh

Danh từ

aluminium nhôm: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Al và số nguyên tử bằng 13

Tính từ

aluminium bằng nhôm: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Al và số nguyên tử bằng 13

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Danh từ

aluminium gt (mạo từ het,không đếm được, không có giảm nhẹ)

  1. nhôm: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Al và số nguyên tử bằng 13

Tính từ

aluminium (không biến, không có dạng so sánh)

  1. bằng nhôm

Tiếng Pháp

Danh từ

aluminium nhôm: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Al và số nguyên tử bằng 13 Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=aluminium&oldid=2280837” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Hà Lan
  • Tính từ tiếng Hà Lan
  • Mục từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục aluminium 67 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nguyên Tố Nhôm