ấm Chén - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Từ liên hệ
      • 1.2.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
ấm chén

Từ nguyên

ấm + chén

Danh từ

ấm chén

  1. Bộ vật dụng để đựng nước, nước trà, hoặc các đồ uống khác, bao gồm ấm (có nắp kín và có vòi để rót) và chén (miệng hở để dễ dàng đưa nước vào miệng, thể tích chứa thường nhỏ hơn ấm).

Từ liên hệ

  • ấm
  • chén
  • chén bát
  • tích

Dịch

  • Tiếng Anh: tea set, tea pot and cup
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ấm_chén&oldid=2112036” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ấm chén 1 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bộ ấm Chén Tiếng Anh Là Gì