ấm Cúng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cosy, snug, comfortable là các bản dịch hàng đầu của "ấm cúng" thành Tiếng Anh.
ấm cúng + Thêm bản dịch Thêm ấm cúngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cosy
adjectiveRasmus và Roland có một cái lều tốt và ấm cúng.
Rasmus and Roland have a nice cosy tent.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
snug
adjectiveTôi cảm thấy rất ấm cúng và an toàn hơn bao giờ hết.
I know I feel more snug and secure than I've ever.
GlosbeMT_RnD -
comfortable
adjectiveTuy không lộng lẫy, những phòng này đẹp đẽ, thực tiễn và ấm cúng.
Although these halls are not elaborate, they are attractive, practical, and comfortable.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- comfortably
- cosily
- cozy
- harmonious
- intimate
- united
- warm
- snugly
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ấm cúng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ấm cúng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bữa ăn ấm Cúng Tiếng Anh
-
How Do You Say This In English (US)? Bữa Cơm Gia đình ... - HiNative
-
Một Bữa ăn ấm Cúng Anh Làm Thế Nào để Nói
-
SANG TRỌNG VÀ ẤM CÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bữa Cơm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Dinner, Meal - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ ấm Cúng Bằng Tiếng Anh
-
Mâm Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
ẤM CÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bữa Cơm Gia đình Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Viết đoạn Văn Về Bữa Cơm Gia đình Bằng Tiếng Anh
-
Bữa Cơm Gia đình Tiếng Anh Là Gì - Diễn đàn Sức Khỏe
-
[Nằm Lòng] Những Câu Chúc Ngon Miệng Tiếng Anh
-
Văn Mẫu Lớp 3: Hãy Tả Bữa Cơm Ngày Thường Của Gia đình Em.
-
Ngoại Ngữ Giúp... - Xóa MẤT GỐC Tiếng Anh | By Dạy Kèm CẤP TỐC