âm Dương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
yin-yang, opposites, yin and yang là các bản dịch hàng đầu của "âm dương" thành Tiếng Anh.
âm dương noun + Thêm bản dịch Thêm âm dươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
yin-yang
nounyin and yang [..]
Giống như 2 cực âm dương vậy.
So there's sort of a yin-yang that happens, sort of a flip flop.
en.wiktionary.org -
opposites
noun plural FVDP Vietnamese-English Dictionary -
yin and yang
nounconcepts in Taoism
Sấm chớp ầm ầm. Là âm dương giao hợp.
Thunder and lightning, as the coupling of yin and yang.
wikidata
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- ying and Yang
- Yin and Yang
- yin yang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " âm dương " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Âm dương + Thêm bản dịch Thêm Âm dươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Yin and yang
Âm dương hòa khí nhiễm chúng sinh
Yin and yang of the many gas PREMIUM
HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Bản dịch "âm dương" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Vòng Tròn âm Dương Tiếng Anh Là Gì
-
IGO10 - Học Tiếng Anh Qua Video Hàng Ngày | Facebook
-
ÂM DƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Âm Dương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thái Cực đồ – Wikipedia Tiếng Việt
-
ÂM DƯƠNG - Translation In English
-
ÂM VÀ DƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thế Nào Là Âm Dương, Ngũ Hành Trong Tiếng Anh ...
-
12 Cung Hoàng đạo Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Langmaster
-
Biểu Tượng âm Dương Theo Quan điểm Biện Chứng - VnExpress
-
Đường Tròn Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Thế Nào Là Âm Dương, Ngũ Hành Trong Tiếng Anh Là Gì? Thế ...