Âm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| əm˧˧ | əm˧˥ | əm˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| əm˧˥ | əm˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “âm”- 霒: âm
- 郬: âm
- 阥: âm
- 輖: ấm, âm, châu
- 窨: ấm, âm
- 荫: ấm, âm
- 瘖: ấm, âm
- 蔭: ấm, âm
- 侌: âm
- 𩃬: âm
- 喑: ấm, âm
- 陰: ấm, âm
- 音: ấm, âm
- 隂: ẩm, âm
- 愔: am, âm
- 𨼖: ấm, âm
- 𣱙: âm
- 阴: ầm, ấm, âm
- 噾: ấm, âm
Phồn thể
- 侌: âm
- 喑: ấm, âm
- 陰: âm
- 音: âm
- 愔: am, âm
- 瘖: âm
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 隂: oam, ầm, âm
- 阥: thoải, âm
- 窨: hầm, ấm, âm
- 荫: ấm, âm
- 蔭: ấm, âm
- 侌: âm
- 喑: ồm, um, hằm, ẫm, ỡm, õm, vòi, ùm, òm, ầm, ấm, om, âm, hăm
- 陰: ơm, im, ấm, âm
- 音: ậm, ơm, âm
- 霒: âm
- 愔: âm
- 瘖: ốm, am, ấm, âm
- 萻: am, om, âm
- 𤋾: hom, um, ấm, om, âm, hâm
- 阴: âm
- 噾: ấm, âm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ẵm
- AM
- ầm
- ấm
- ám
- am
- ẩm
Danh từ
âm
- Một trong hai mặt đối lập lớn (thường quan niệm là mặt phủ định, tiêu cực; đối lập với dương là mặt khẳng định, tích cực) của muôn vật tồn tại trong vũ trụ, theo quan niệm của triết học cổ đại phương Đông (như đêm đối lập với ngày, nữ đối lập với nam, chết đối lập với sống, v.v.) phần âm của mố cầu chiều âm của một trục
- Cái mà tai có thể nghe được. thu âm máy ghi âm
- Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất. đánh vần từng âm một
Tính từ
âm
- (sự kiện) mang tính chất tĩnh, lạnh, hay (sự vật) thuộc về nữ tính hoặc về huyết dịch, theo quan niệm của đông y. thang thuốc bổ âm
- Bé hơn số không; phân biệt với dương. kết quả là một số âm nhiệt độ xuống đến âm 10 độ
Động từ
âm
- (ít dùng) vọng, dội lại. tiếng hổ gầm âm vào vách núi
Tham khảo
“Âm”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nicobar Nam
[sửa]Danh từ
[sửa]âm
- chó.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ mang nghĩa hiếm/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Nicobar Nam
- Danh từ tiếng Nicobar Nam
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Việt âm
-
Hợp Âm Việt
-
Âm Lịch VN
-
Việt âm Thi Tập – Wikipedia Tiếng Việt
-
Âm Vị Học Tiếng Việt - Wikipedia
-
Lịch Âm Dương Việt Nam 4+ - App Store
-
Trang Chủ - Hợp Âm Chuẩn - Thư Viện Hợp âm Lớn Nhất Việt Nam
-
75 Năm Âm Nhạc Việt Nam (ASIA 48)
-
(PDF) MỘT GIẢI PHÁP VIỆT HÓA CÁCH PHÁT ÂM CÁC TỪ VỰNG ...
-
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
-
VCPMC - Trung Tâm Bảo Vệ Quyền Tác Giả Âm Nhạc Việt Nam
-
Cách Phát âm Phụ âm Tiếng Việt - Chia Sẻ Kinh Nghiệm Hay - Monkey
-
Phụ âm Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Việt - Monkey