AMERICAN CENTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

AMERICAN CENTER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch american centertrung tâm hoa kỳamerican centerU.S. centersthe center on the united statesthe US centralthe U.S. centralamerican centertrung tâm mỹU.S. centralunited states centralthe central americanamerican centeraesthetic centerthe united center

Ví dụ về việc sử dụng American center trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The American Center(AC.Trung Tâm Hoa Kỳ( AC.Welcome to the new American Center.Chào mừng bạn đến Trung tâm Hoa Kỳ mới.So we put an American Center in the biggest mall in Jakarta.Vì thế chúng tôi đã thành lập một Trung tâm Mỹ tại khu mua sắm lớn nhất tại Jakarta.He is president of PEN American Center.Ông còn là phó Chủ tịch của PEN American Center.We were proud to found an American Center in Rangoon and to build exchanges with schools like this one.Chúng tôi tự hào đặt một Trung tâm Mỹ tại Rangoon và xây dựng các trao đổi qua lại với các trường học như thế này.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từmedical centeradministrative centerthe regional centernational centerurban centersa regional centerfinancial centersthe historic centereconomic centercommercial centersHơnSử dụng với động từbecame the centerbrainwashing centermachining centerlearning centerperforming arts centerclose to the centerrecycling centerleading centercenter of learning tutoring centerHơnSử dụng với danh từdirector of the centerright in the centercenter for research center of excellence center for the arts center of the image center of the sun center of the body center of education center of culture HơnHe is also president of the PEN American Center.Ông còn là phó Chủ tịch của PEN American Center.USTH Fab Lab co-operates with the American Center Hanoi to organise a 3D printer assembly training.Câu lạc bộ USTH Fab Lab phối hợp với Trung tâm Hoa Kỳ tổ chức khóa học lắp ráp máy in 3D.He is also the Vice-President of PEN American Center.Ông còn là phó Chủ tịch của PEN American Center.We were proud to found an American Center in Rangoon and to build exchanges with schools like this one.Chúng tôi tự hào khi tìm thấy một Trung tâm Hoa Kỳ tại Rangoon và xây dựng những trao đổi với các trường học như thế này.She was a past vice president of the Pen American Center.Ông còn là phó Chủ tịch của PEN American Center.Appiah also served on the board of PEN American Center, and was on a panel of judges for the PEN/Newman's Own Award.Appiah cũng phục vụ trong hội đồng của PEN American Center và đã tham gia vào ban giám khảo của PEN/ Bản sửa đổi Tu chính của Newman.He has also served as Vice President of PEN American Center.Ông còn là phó Chủ tịch của PEN American Center.Appiah will be served on the board of PEN American Center and was on a panel of judges for the PEN/ Newman's Own First Amendment Award.Appiah cũng phục vụ trong hội đồng của PEN American Center và đã tham gia vào ban giám khảo của PEN/ Bản sửa đổi Tu chính của Newman.Deputy Secretary Antony Blinken talked to the media on May 19, 2015 at the American Center in Ho Chi Minh City.Thứ trưởng Antony Blinken đã có buổi gặp gỡ báo chí ngày 19/ 5/ 2015 tại Trung tâm Hoa Kỳ ở thành phố Hồ Chí Minh.The event organizer was the Education Department of American Center, but the universities introduced in the conference were the ones who paid.( Người tổ chức sự kiện là Phòng Giáo Dục của Trung Tâm Hoa Kỳ, nhưng các trường đại học được giới thiệu trong hội thảo là người trả phí.Prior to founding Angels 4 Us, Tuan Anh was a facilitator for entrepreneurship andbusiness courses at the American Center in Ho Chi Minh City.Trước khi thành lập Angels 4 Us, Tuấn Anh là một điều phối viên cho các khóa học kinh doanh vàkinh doanh tại Trung tâm Mỹ tại thành phố Hồ Chí Minh.Since then, the American Center has become a place for people to learn English, STEM, entrepreneurship, soft skills, and conduct research.Kể từ đó, Trung tâm Hoa Kỳ đã trở thành một nơi để mọi người học tiếng Anh, STEM, kiến thức kinh doanh, kỹ năng mềm, và thực hiện các nghiên cứu.There are no‘right' answers to interview questions,” a Consular Officertold nearly 100 students, parents, and professionals gathered at the American Center on June 30.Không có câu trả lời‘ mẫu' nào cho các câu hỏi phỏng vấn”, một viên chức Lãnh sự đã nói như vậy với gần 100 sinh viên, phụ huynh vàchuyên viên tư vấn du học tại Trung tâm Hoa Kỳ ngày 30 tháng 6.In 3 days from July 23rd to July 25th, at the American Center- American Embassy in Hanoi, the Acceleration Bootcamp program was held.Trong 3 ngày, từ 23/ 7 đến 25/ 7, tại Trung tâm Mỹ- Đại sứ Quán Mỹ tại Hà Nội diễn ra chương trình Huấn luyện Tăng tốc( Acceleration Bootcamp.At the American Center, she participated in a training workshop for 70 high school English teachers where they discussed innovative methods for engaging students.Tại Trung tâm Hoa Kỳ, Tiến sĩ Biden đã tham dự hội thảo với sự tham dự của 70 giáo viên tiếng Anh bậc trung học phổ thông để cùng thảo luận các phương pháp sáng tạo giúp học sinh tiếp thu tốt hơn.Krishna Man who entered monkhood after retiring from his service as a librarian at the American Center received the award at the IIWFP secretariat in Bhatbhateni on June 18, 2005.Sư Krishna, người bắt đầu gia nhập hàng ngũ tăng già sau khi về hưu từ công việc quản thủ thư viện tại Trung Tâm American, đã nhận giải thưởng tại trụ sở IIWFP ở Bhatbhateni hôm 18 tháng 06, 2005.Visit the American Center in Hanoi and American Center in Ho Chi Minh City to connect with others, participate in activities, and learn more about the United States.Thăm Trung tâm Hoa Kỳ tại Hà Nội và Trung tâm Hoa Kỳ tại thành phố Hồ Chí Minh để kết nối với những người khác, tham gia vào các hoạt động, và tìm hiểu thêm về Hoa Kỳ..Before he was a legend, architect Frank Gehry takes a whistlestop tour of his early work,from his house in Venice Beach to the American Center in Paris, which was under construction(and much on his mind) when he gave this talk.Trước khi thành huyền thoại, kiến trúc sư Frank Gehry đã nhìn lại các công trình đầu tay của ông,từ ngôi nhà của mình ở Venice Beach tới American Center ở Paris( đang trong quá trình thi công, và ông nói khá nhiều về công trình này) trong buổi diễn thuyết.At the American Center Hanoi, General Bolden talked about space exploration to university students and young professionals who also had the opportunity to experience space through virtual reality.Tại Trung tâm Hoa Kỳ ở Hà Nội, Thiếu tướng Bolden có bài nói chuyện về thám hiểm vũ trụ với sinh viên và những chuyên gia trẻ. Những người này cũng có cơ hội trải nghiệm vũ trụ thông qua công nghệ thực tế ảo.Formerly known as the Information Resource Center and located in Ba Trieu Street, the American Center was established in 1997 to provide research information from the US for government officers, professors, researchers, and non-profit institutions.Tiền thân là Trung tâm Thông tin Tư liệu có trụ sở tại phố Bà Triệu, Trung tâm Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1997 để cung cấp thông tin nghiên cứu từ Hoa Kỳ cho các nhân viên chính phủ, giáo sư, nhà nghiên cứu và các tổ chức phi lợi nhuận.In his speech at the American Center in Ho Chi Minh City on October 5, Schriver began by referring to the Indo-Pacific region as a“priority theater,” while highlighting some of the more aggressive actions undertaken by China in the region, particularly in the South China Sea(which Vietnam refers to as the East Sea.Trong bài diễn văn của mình tại Trung tâm Hoa Kỳ ở thành phố Hồ Chí Minh vào ngày 5/ 10, ông Schriver bắt đầu phát biểu bằng cách đề cập đến khu vực Ấn Độ- Thái Bình Dương như là một“ vũ đài ưu tiên”, trong khi nêu bật một số hành động hung hăng của Trung Quốc trong khu vực, đặc biệt trên Biển Đông.The center collaborates with the British Council, the American Center, the International Center, the Peace Corps, the fund“Vidrodzhenja”(“Revival”), foreign publishing houses.Trung tâm hợp tác với Hội đồng Anh, Trung tâm Hoa Kỳ, Trung tâm Quốc tế, Peace Corps, quỹ“ Vidrodzhenja”(" Hồi sinh"), nhà xuất bản nước ngoài.Terry Hong, critic at the Smithsonian Asian-Pacific American Center, certainly thinks so:“The Western canon was established with this evergreen, never-aging buddy adventure..Terry Hong, nhà phê bình tại Smithsonian Asian- Pacific American Center, chắc chắn nghĩ như vậy:“ Tiêu chuẩn của người phương Tây đã được lập ra trong cuộc phiêu lưu thường xanh và không bao giờ già đi này..With the slogan,“Fun, Free, Friendly, andFor All,” in 2017 alone, the American Center organized over 700 programs, workshops and courses, and have touched on tens of thousands of people's lives in Hanoi and beyond.Với khẩu hiệu" Vui vẻ, Miễn phí, Thân thiện và Dành cho mọi người",chỉ riêng năm 2017, Trung tâm Hoa Kỳ đã tổ chức hơn 700 chương trình, hội thảo và các khóa học, và đã có những ảnh hưởng tích cực tới hàng chục nghìn người ở Hà Nội và các tỉnh thành khác.Located on the eighth floor of the Diamond Plaza building in District 1, the American Center library under the Public Affairs Section of the US Consulate General in HCM City is a popular address frequented by students of English and the expat community.Nằm trên tầng 8 của tòa nhà Diamond Plaza tại quận 1, thư viện American Center thuộc Bộ phận Công vụ( Public Affairs Section) của Tổng lãnh sự quán Hoa Kỳ( the U. S. Consulate General) tại Sài Gòn là địa điểm lui tới thường xuyên của nhiều em học sinh học tiếng Anh và cộng đồng người nước ngoài ở Sài Gòn.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 33, Thời gian: 0.1256

American center trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - centro americano
  • Người pháp - centre américain
  • Hàn quốc - 미국 센터
  • Ukraina - американський центр
  • Người hy lạp - αμερικανικό κέντρο
  • Tiếng slovak - americké centrum
  • Người ăn chay trường - американския център
  • Tiếng rumani - centrul american
  • Bồ đào nha - centro americano
  • Người ý - centro americano
  • Tiếng indonesia - american center for
  • Séc - americké centrum
  • Tiếng nga - американский центр
  • Tiếng ả rập - المركز الأمريكي
  • Tiếng nhật - アメリカンセンター
  • Người hungary - amerikai központját
  • Tiếng bengali - আমেরিকান সেন্টার

Từng chữ dịch

americandanh từmỹamericanamericanhoa kỳcentertrung tâmtập trungcenterdanh từcentercentre american catholicsamerican cheese

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt american center English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thư Viện Mỹ (american Center)