Amour - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈmʊr/
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp amour.
Danh từ
amour (không đếm được) /ə.ˈmʊr/
- Chuyện tình; chuyện yêu đương (thường là bất chính).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “amour”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.muʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| amour/a.muʁ/ | amours/a.muʁ/ |
amour gđ /a.muʁ/
- Tình thương, tình yêu, lòng yêu. L’amour de Dieu pour les hommes — tình thương của Thượng đế dành cho loài người Amour de la patrie — lòng yêu nước, lòng ái quốc Amour maternel — lòng mẹ, tình mẫu tử Amour paternel — tình phụ tử Amour filial — lòng hiếu thảo L’amour fraternel — tình anh em, tình huynh đệ Amour conjugal — tình vợ chồng Avoir l’amour de son métier — yêu nghề L’amour de la nature — lòng yêu thiên nhiên L’amour de la justice, l’amour de la vérité — sự yêu chuộng công lý, sự yêu chuộng chân lý
- Ái tình. Eros, dieu de l’amour — Erốtx, thần ái tình Amour platonique — ái tình cao thượng Amour passager — tình yêu chốc lát, tình qua đường Déclaration d’amour — lời tỏ tình Un mariage d’amour — cuộc hôn nhân vì tình Amour subit — tình chợt đến ngay lần đầu gặp gỡ, tiếng sét ái tình Amour homosexuel — sự đồng tình luyến ái Ce n'est pas de l’amour, c’est de la rage — đó không phải ái tình, mà là sự cuồng si
- Người yêu.
- (Số nhiều) Sự dan díu. La saison des amours chez les animaux — mùa động cỡn của loài vật beau comme l’amour — rất đẹp être en amour — động cỡn (loài thú cái) un amour de petit chapeau — một cái mũ nhỏ rất xinh faire l’amour — làm tình
Trái nghĩa
- Antipathie, haine, aversion
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “amour”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dan Díu Tiếng Anh Là Gì
-
Dan Díu In English - Glosbe Dictionary
-
Dan Díu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'dan Díu' In Vietnamese - English | 'dan Díu' Definition
-
"dan Díu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "dan Díu" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Dan Díu Dịch Là Gì
-
Dan Díu Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Dan Díu Là Gì - Nghĩa Của Từ Dan Díu Trong Tiếng Nga
-
Dan Díu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ngày Ngày Viết Chữ - Dan Díu Từ điển Tiếng Việt Do Hoàng Phê Chủ ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Ngoại Tình Là Gì - MarvelVietnam
-
7 Một Số Phrasal Verb Với Carry Thông Dụng Trong Tiếng Anh! Mới Nhất
-
Sách Nhiễu Tình Dục Và Sách Nhiễu Trên Căn Bản Giới Tính