Ampe Giờ – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Ampe giờ (ký hiệu Ah, A·h, hoặc A h) là đơn vị điện lượng ngoài hệ SI. Thường dùng Ah để đo điện lượng của các bộ ắc quy hay pin. 1 Ah là điện lượng do dòng điện một chiều cường độ 1 A tải đi trong một giờ; 1 Ah = 3 600 C (culông).
Các ước số-bội số trong SI
[sửa | sửa mã nguồn]Một Ampe giờ có thể được chia thành mili Ampe giờ (mAh) hoặc mili Ampe giây (mAs).
| Bội số | Tên gọi | Ký hiệu | Ước số | Tên gọi | Ký hiệu |
|---|---|---|---|---|---|
| 100 | mét | m | |||
| 101 | đêca | da | 10–1 | đêxi | d |
| 102 | héctô | h | 10–2 | xenti | c |
| 103 | kilô | k | 10–3 | mili | m |
| 106 | mêga | M | 10–6 | micrô | µ |
| 109 | giga | G | 10–9 | nanô | n |
| 1012 | têra | T | 10–12 | picô | p |
| 1015 | pêta | P | 10–15 | femtô | f |
| 1018 | exa | E | 10–18 | atô | a |
| 1021 | zêta | Z | 10–21 | zeptô | z |
| 1024 | yôta | Y | 10–24 | yóctô | y |
| Bội số | Tên gọi | Ký hiệu | Ước số | Tên gọi | Ký hiệu |
|---|---|---|---|---|---|
| 100 | mét | m | |||
| 101 | đêca | da | 10–1 | đêxi | d |
| 102 | héctô | h | 10–2 | xenti | c |
| 103 | kilô | k | 10–3 | mili | m |
| 106 | mêga | M | 10–6 | micrô | µ |
| 109 | giga | G | 10–9 | nanô | n |
| 1012 | têra | T | 10–12 | picô | p |
| 1015 | pêta | P | 10–15 | femtô | f |
| 1018 | exa | E | 10–18 | atô | a |
| 1021 | zêta | Z | 10–21 | zeptô | z |
| 1024 | yôta | Y | 10–24 | yóctô | y |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết về chủ đề vật lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Sơ khai vật lý
- Đơn vị điện
- Đơn vị điện tích
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » đổi Từ Mah Sang Ah
-
Quy đổi Từ Milimpe Giờ Sang Ampe Giờ (mAh Sang Ah)
-
Quy đổi Từ Ah Sang MAh (Ampe Giờ Sang Milimpe Giờ)
-
Máy Tính Chuyển đổi Miliamp-giờ (mAh) Sang Amp-giờ (Ah) - RT
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi MAh Sang Ah - RT
-
Ampe-giờ (Ah), điện Tích
-
Wh Là Gì? MAh Là Gì? Công Thức Chuyển đổi MAh Sang Wh Và Ngược ...
-
Đơn Vị MA (miliAmpe) Là Gì? 1 MA Bằng Bao Nhiêu A? Cách đổi MA ...
-
Wh Và MAh Là Gì? Cách Chuyển đổi Wh Sang MAh Và Ngược Lại
-
1mah Bằng Bao Nhiêu Ah
-
Đơn Vị Mah Là Gì? Phân Biệt AH Và MAh
-
MAh Là Gì? Cách Quy đổi MAh Sang Wh Và Ngược Lại
-
1.5 Ah Bằng Bao Nhiêu MAh
-
1 Ah Bằng Bao Nhiêu Ampe? Chỉ Số Ah Là Gì? Bao ...
-
Công Văn 3978/BYT-QLD 2022 đẩy Mạnh Thực Hiện Nghị định 131 ...