ăn Bám - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| an˧˧ ɓaːm˧˥ | aŋ˧˥ ɓa̰ːm˩˧ | aŋ˧˧ ɓaːm˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| an˧˥ ɓaːm˩˩ | an˧˥˧ ɓa̰ːm˩˧ | ||
Động từ
[sửa]ăn bám
- Có sức lao động mà không làm việc, chỉ sống nhờ vào lao động của người khác. Sống ăn bám. Không chịu đi làm, ăn bám bố mẹ.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ăn bám”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Bám ăn
-
ăn Bám - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Ăn Bám - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
ĂN BÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Định Nghĩa Nhà Báo 'ăn Bám, Thất Nghiệp' Là Rất Tiêu Cực - Zing
-
Phụ Nữ ở Nhà Thì Bị Gọi Là “ăn Bám”, Chọn Sự Nghiệp Thì Thời Gian đâu ...
-
Chế Độ Ăn Và Mảng Bám Vi Khuẩn Gây Bệnh Nha Chu Và Sâu Răng
-
Bám Ăn | Facebook
-
Nguyên Nhân Gây Mảng Bám Trên Răng Và Cách điều Trị Hiệu Quả
-
Từ điển Tiếng Việt "ăn Bám" - Là Gì?
-
Mảng Bám Trên Răng Là Gì? Cách Loại Bỏ Như Thế Nào? | Medlatec
-
Ăn Bám để Sống, Sống để ăn Bám!
-
Bát ăn đế Bám Dính, Kèm Nắp, Muỗng , AM55601
-
Bát Tập ăn đế Bám Dính Kèm Nắp Muỗng (AM55605, Xanh Dương)