ẨN DANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "ẩn danh" trong Anh là gì? vi ẩn danh = en volume_up anonymous chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "ẩn danh" trong tiếng Anh

ẩn danh {tính}

EN
  • volume_up anonymous

ẩn danh {động}

EN
  • volume_up conceal one’s name
  • conceal one’s real name
  • hide one's identity

ẩn danh {danh}

EN
  • volume_up anonymous
  • hidden name

Bản dịch

VI

ẩn danh {tính từ}

ẩn danh (từ khác: giấu tên, khuyết danh) volume_up anonymous {tính} VI

ẩn danh {động từ}

ẩn danh (từ khác: giấu tên) volume_up conceal one’s name {động} ẩn danh (từ khác: ẩn tính) volume_up conceal one’s real name {động} ẩn danh (từ khác: giấu mặt) volume_up hide one's identity {động} VI

ẩn danh {danh từ}

ẩn danh (từ khác: nặc danh, giấu tên) volume_up anonymous {danh} ẩn danh (từ khác: ẩn tính) volume_up hidden name {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "anonymous" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The music video features hazy imagery of a mid-west desert and its anonymous, bleak ghost-town. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
There were ten scribes, eight of whom are anonymous. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Anonymous responded by issuing a video threat to the police department. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Unfortunately, much of the artwork was not claimed by artists and remains anonymous. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Exotic things would happen to and around him, but he would be a neutral figurean anonymous, blunt instrument wielded by a government department. More chevron_right

Vietnamese Cách sử dụng "hide one's identity" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The covering of one's face is seen as secretive and sinister in our society and may be used to hide one's identity while carrying out criminal acts. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Concealing one's face is generally interpreted as trying to hide one's identity in order to do something shameful or harmful without risk of public disapproval. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Costumes were also used to hide one's identity at pagan festivals and to ward off evil spirits.

Vietnamese Cách sử dụng "hidden name" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Hidden named these occurrences stars and eagerly sought for them, as positive pointers to ore. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
His trademark on a vast majority of his earlier trading cards is a hidden name somewhere in the artwork.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "ẩn danh" trong tiếng Anh

danh tính từEnglish
  • nominal
ẩn tính từEnglish
  • implicit
  • secretive
  • reserved
  • implicit
  • hidden
  • concealed
ẩn động từEnglish
  • lurk
  • hide
vang danh tính từEnglish
  • famous
trứ danh tính từEnglish
  • well-known
  • famous
nghệ danh danh từEnglish
  • pseudonym
bút danh danh từEnglish
  • pseudonym
ẩn tàng tính từEnglish
  • implicit
nổi danh tính từEnglish
  • famous
ô danh tính từEnglish
  • shady
ẩn giấu tính từEnglish
  • secretive
ẩn nấp động từEnglish
  • hide
mệnh danh danh từEnglish
  • name

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • ẩm nhiệt kế
  • ẩm sì
  • ẩm thấp
  • ẩm thực
  • ẩm trà
  • ẩm độ
  • ẩm ướt
  • ẩm ẩm
  • ẩn
  • ẩn cư
  • ẩn danh
  • ẩn dật
  • ẩn dụ
  • ẩn giấu
  • ẩn hiện
  • ẩn hình
  • ẩn khuất
  • ẩn mình
  • ẩn ngữ
  • ẩn nhiệt
  • ẩn náu
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Tab ẩn Danh Tiếng Anh Là Gì