ăn đất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ăn đất
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ăn đất tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ăn đất trong tiếng Trung và cách phát âm ăn đất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn đất tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ăn đất tiếng Trung ăn đất (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ăn đất tiếng Trung 吃土;一命鸣呼 《呜呼, 悲哀的感叹词。一命呜呼指生命结束。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
吃土;一命鸣呼 《呜呼, 悲哀的感叹词。一命呜呼指生命结束。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ăn đất hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • xoi xói tiếng Trung là gì?
  • kỳ ngộ tiếng Trung là gì?
  • cơ sở không vững tiếng Trung là gì?
  • gạch thủy tinh tiếng Trung là gì?
  • hình thù quái dị tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn đất trong tiếng Trung

吃土;一命鸣呼 《呜呼, 悲哀的感叹词。一命呜呼指生命结束。》

Đây là cách dùng ăn đất tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn đất tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 吃土;一命鸣呼 《呜呼, 悲哀的感叹词。一命呜呼指生命结束。》

Từ điển Việt Trung

  • chào đời tiếng Trung là gì?
  • quyền giao cầu tiếng Trung là gì?
  • giọng nói và dáng điệu tiếng Trung là gì?
  • mặt mày vàng vọt tiếng Trung là gì?
  • khuôn gỗ tiếng Trung là gì?
  • đẩy trách nhiệm tiếng Trung là gì?
  • Paraguay tiếng Trung là gì?
  • đèn tụ quang tiếng Trung là gì?
  • không sao hết tiếng Trung là gì?
  • lễ đính hôn tiếng Trung là gì?
  • trừ sạch tiếng Trung là gì?
  • cúc hoa tiếng Trung là gì?
  • lưới bẫy chim tiếng Trung là gì?
  • đắt tiếng Trung là gì?
  • riệt tiếng Trung là gì?
  • nghĩ thoáng tiếng Trung là gì?
  • chật tiếng Trung là gì?
  • âu yếm tiếng Trung là gì?
  • họ Sầm tiếng Trung là gì?
  • minh chủ tiếng Trung là gì?
  • quân lính tản mạn tiếng Trung là gì?
  • mi ca tiếng Trung là gì?
  • ăn sung mặc sướng tiếng Trung là gì?
  • gang đúc tiếng Trung là gì?
  • quắt tiếng Trung là gì?
  • bản đỡ vách trụ tiếng Trung là gì?
  • dẫn chứng tiếng Trung là gì?
  • chất tan vi khuẩn tiếng Trung là gì?
  • Ga na tiếng Trung là gì?
  • người họ nội tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cạp đất Mà ăn Tiếng Trung Là Gì