ĂN ĐỒ ĂN NHANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĂN ĐỒ ĂN NHANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Săn đồ ăn nhanheat fast foodăn thức ăn nhanhăn đồ ăn nhanhăn kiêngăn nhanheating junk foodăn đồ ăn vặtăn vặteating fast foodăn thức ăn nhanhăn đồ ăn nhanhăn kiêngăn nhanhate fast foodăn thức ăn nhanhăn đồ ăn nhanhăn kiêngăn nhanh

Ví dụ về việc sử dụng Ăn đồ ăn nhanh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jack thường ăn đồ ăn nhanh.E Jack usually eats junk food.Cách ăn đồ ăn nhanh mà không tăng cân.How to eat fast food without gaining weight.Tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.And I NEVER eat fast food.Nếu phải ăn đồ ăn nhanh, hãy lựa chọn thông minh.If you must eat fast food, choose wisely.Bạn thường xuyên phải ăn đồ ăn nhanh.Sometimes, you have to eat fast food.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbữa ănchế độ ăn uống món ănđồ ănăn trưa chống ăn mòn ăn sáng ăn thịt phòng ănchế độ ăn kiêng HơnSử dụng với trạng từăn nhiều ăn quá nhiều ăn ít đừng ănthường ănăn rất nhiều cũng ănchưa ănăn sâu ăn chậm HơnSử dụng với động từrối loạn ăn uống bắt đầu ănthích nấu ăncố gắng ăntiếp tục ăntừ chối ănbị ăn cắp cho thấy ănvề nấu ănmuốn ăn mừng HơnTôi chưa ăn đồ ăn nhanh từ năm 16 tuổi.I never tasted a fast food hamburger until I was 16years old.Tại sao bà bầu không nên ăn đồ ăn nhanh?Why people should not eat fast food?Không nên cho trẻ ăn đồ ăn nhanh quá 1 lần/ tuần.Children should eat fast food no more than once per week.Không cho trẻ nhà bạn ăn đồ ăn nhanh.You do not allow your children to eat fast food?Nếu tôi muốn ăn đồ ăn nhanh, tôi sẽ tới quán McDonald' s.".But hey, if you want fast food, go to McDonald's.Donald Trump vô cùng thích ăn đồ ăn nhanh.President Donald Trump likes to eat fast food.Giả sử bạn ăn đồ ăn nhanh vào ban đêm trong khi xem TV.For example, let's say you eat junk food late at night while watching TV.Học yoga không thể giống như ăn đồ ăn nhanh được.Learning yoga cannot be like eating junk food.Đáng buồn là không phải mọi thứ đềuxảy ra ngay lập tức như ăn đồ ăn nhanh.Sadly, not everything can be as instant as eating fast food.Anh cứ việc ăn đồ ăn nhanh đi.You should stick to fast food.Theo một nghiên cứu, mỗi năm người Mỹ thường chikhoảng 1.200 đô la cho việc ăn đồ ăn nhanh.Statistics show that Americans spend $1,200 per year on fast food.Có, nhiều người nói rằng ăn đồ ăn nhanh là không tốt.Many people will tell you fast food is bad for you.Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vì tôi nghĩ nó không tốt cho sức khỏe.I used to be against the consumption of fast food as I believed that it is not good for health.Đừng phán xét người mẹ ăn đồ ăn nhanh với các con mình.Don't judge the mother eating fast food with her kids.Theo một nghiên cứu, mỗi năm người Mỹ thường chi khoảng 1.200 đô la cho việc ăn đồ ăn nhanh.According to one study, Americans spend about $1,200 on fast food every year.Năm 2003, gần 39% trẻ em Mỹ ăn đồ ăn nhanh hàng ngày.In 2003 39% of children of the US ate fast food on any given day.Theo bài báo, Fogle đã trở nên béophì vì thiếu tập thể dục và ăn đồ ăn nhanh.According to the article,Fogle had become obese through lack of exercise and eating junk food.Cara Delevingne: Cara thường bị phát hiện ăn đồ ăn nhanh ở giữa các buổi trình diễn thời trang hay chụp ảnh.Cara is often spotted eating fast food in between fashion shows and photoshoots.Có 42% thiếu niên uống nước ngọt có ga ít nhất một lần một ngày;46% ăn đồ ăn nhanh ít nhất một lần một tuần.Per cent of school-going adolescents drink carbonated soft drinks at least once a day and46 per cent eat fast food at least once a week.Chính quyền tại Florence gần đây cũng vừa cấm các du khách ăn đồ ăn nhanh trên vỉa hè và phía trước các cửa tiệm trong một số phần của thành phố.Authorities in Florence recently banned visitors from eating fast food on the pavement and in shop doorways in certain parts of the city.Nghiên cứu từ Đại học California, Davisvới dữ liệu toàn cầu cho thấy một người ăn đồ ăn nhanh từ 27 đến 33 lần một năm.Research from the University of California,Davis with global data found that a person eats fast snacks between 27 and 33 times a year.Nếu trẻ nhìn thấy cha mẹ uống soda, ăn đồ ăn nhanh và món tráng miệng khi bị căng thẳng hoặc buồn, thì đó là những gì các em sẽ làm khi chúng có những cảm xúc tương tự".If they see their caregivers drinking soda and eating junk food and desserts when the caregiver is stressed or upset, then that's what the children will do when they are experiencing similar emotions.”.Chi tiêu hàng ngày thấp nhất có thể từ 900 CZK nếubạn ở tại nhà trọ, ăn đồ ăn nhanh và dùng phương tiện giao thông công cộng.The lowest daily budget can be aslow as 900 CZK if you stay at hostels, eat takeaways and use public transport.Vì vậy, nhà hàng có thể bỏ qua những đối tượng khách hàng thích ăn đồ ăn nhanh như hamburger và pizza, và những người mong muốn đồ ăn giá rẻ.So, it might rule out people who prefer eating fast-food like hamburgers and pizza, and who look for bargains.Ở Hoa Kỳ, nhiều người mắc các bệnh này,nhưng nhiều người trong số họ vẫn có thể ăn đồ ăn nhanh và đồ chiên", Guodong Zhang nói.In the United States, many people have these diseases,but many of them may still eat fast food and fried food,” says Guodong Zhang.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 58, Thời gian: 0.0205

Từng chữ dịch

ănđộng từeatdiningăndanh từfoodđồdanh từstuffthingsclothesitemsđồđại từyounhanhtrạng từfastquicklyrapidlysoonnhanhdanh từhurry S

Từ đồng nghĩa của Ăn đồ ăn nhanh

ăn thức ăn nhanh ăn đồ ăn vặt ăn điăn đồ ăn nhẹ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ăn đồ ăn nhanh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đồ An Nhanh Tiếng Anh Là Gì