ăn Liền In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ăn liền" into English
fast, instant are the top translations of "ăn liền" into English.
ăn liền + Add translation Add ăn liềnVietnamese-English dictionary
-
fast
adjectiveBạn biết đấy, nghĩ đến ngành công nghiệp thực phẩm ăn liền, ngành dược, ngành ngân hàng.
You know, think of the fast food industry, the drug industry, the banking industry.
GlosbeMT_RnD -
instant
adjectiveVậy anh có muốn ăn mì ăn liền không?
Then do you want instant noodles?
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "ăn liền" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "ăn liền" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thực Phẩm ăn Liền In English
-
MÌ ĂN LIỀN In English Translation - Tr-ex
-
"thực Phẩm ăn Liền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĂN ĂN LIỀN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of Word ăn Liền - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Mì ăn Liền Tiếng Anh Là Gì
-
ĂN LIỀN - Translation In English
-
Thực Phẩm ăn Liền - Nhà Hàng Thuần Chay Loving Hut Hoa Đăng
-
Bổ Sung Mặt Hàng Mỳ ăn Liền Vào Kiểm Tra Dư Lượng Thuốc Bảo Vệ ...
-
Tra Từ Thực Phẩm Chế Biến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Vifon - Luôn Vì Hôm Nay Từ 1963, Mì Ăn Liền, Phở Ăn Liền, Gia Vị ...
-
ĂN NGON TỪNG BỮA, ĐỦ NĂNG LƯỢNG CẢ NGÀY - Big C
-
Cửa Hàng Thực Phẩm Sạch My Market | Facebook - Facebook
-
Nên Hạn Chế Gói Mỡ Hành Trong Mì ăn Liền'