Anchor - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæŋ.kɜː/
Từ khóa » Cái Mỏ Neo Tiếng Anh Là Gì
-
Mỏ Neo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Mỏ Neo In English - Glosbe Dictionary
-
Mỏ Neo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MỎ NEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Mỏ Neo Bằng Tiếng Anh
-
Mỏ Neo Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "mỏ Neo" - Là Gì?
-
Neo Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
CÁI NEO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NEO - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mỏ Neo' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Anchor Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hiệu ứng Mỏ Neo – Wikipedia Tiếng Việt