ảnh đẹp In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ảnh đẹp" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"ảnh đẹp" in Vietnamese - English dictionary
Currently we have no translations for ảnh đẹp in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Phrases similar to "ảnh đẹp" with translations into English
- lên ảnh đẹp; ăn ảnh photogenic
- bức ảnh đẹp pin-up
- Nếu cưng muốn có một Instagram đẹp, cưng phải tìm bạn trai biết chụp ảnh :"))) If you wanna get gorgeous Instagram, you gotta get a photographic BF :")))
- bức ảnh người đẹp pin-up
Translations of "ảnh đẹp" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hình ảnh đẹp Tiếng Anh Là Gì
-
BỨC ẢNH TUYỆT ĐẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÌNH ẢNH RẤT ĐẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bức ảnh đẹp - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Chụp ảnh đẹp Tiếng Anh Là Gì
-
HÌNH ẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
Cách để Nói Lời Khen Ngợi Bằng Tiếng Anh | Hi English TV
-
Cách để Nói Lời Khen Ngợi Bằng Tiếng Anh
-
Chụp Ngoại Cảnh Tiếng Anh Là Gì
-
8 Phần Mềm Chỉnh Sửa ảnh đẹp Cho Bạn Tấm Hình Vạn Người Mê
-
AI Camera Là Gì? Có Tác Dụng Gì Trong Chụp ảnh Trên Smartphone
-
Ảnh Tự Chụp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh | 4Life English Center