Anh Dũng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Anh: tài hoa; dũng: can đảm
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ajŋ˧˧ zuʔuŋ˧˥ | an˧˥ juŋ˧˩˨ | an˧˧ juŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ajŋ˧˥ ɟṵŋ˩˧ | ajŋ˧˥ ɟuŋ˧˩ | ajŋ˧˥˧ ɟṵŋ˨˨ |
Tính từ
[sửa]anh dũng
- Dũng cảm quên mình. hi sinh anh dũng
- Can đảm khác thường Quân ta anh dũng lại hào hùng (Xuân Thủy)
Đồng nghĩa
[sửa]- can đảm
- dũng mãnh
- gan dạ
Trái nghĩa
[sửa]- hèn
- hèn nhát
Tham khảo
[sửa]- Anh dũng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "anh dũng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Tính từ
[sửa]anh dũng
- anh dũng.
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[2], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Mường
- Tính từ tiếng Mường
Từ khóa » Từ Anh Dũng Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Anh Dũng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "anh Dũng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Anh Dũng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Anh Dũng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Anh Dũng Là Gì, Nghĩa Của Từ Anh Dũng | Từ điển Việt
-
Anh Dũng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Anh Dũng Có Nghĩa Là Gì
-
'anh Dũng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Ý Nghĩa Của Tên Anh Dũng
-
Anh Dũng Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
Từ Đồng Nghĩa Với Từ Anh Dũng Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Tên Anh Dũng Là Gì? Tên Anh Dũng Có ý Nghĩa Gì Hay Xem ...
-
Đồng Nghĩa,trái Nghĩa Với Từ Anh Dũng Câu Hỏi 1468648
-
ANH DŨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển